Từ vựng đóng một vai trò đặc biệt quan trọng, nhất là trong giao tiếp. Nhằm đáp ứng nhu cầu đó chúng tôi xin giới thiệu với bạn đọc cuốn: “3.000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất”. Show
https://mcbooks.vn/wp-content/uploads/2021/11/Sach-3000-Tu-Vung-Tieng-Anh-Thong-Dung-Nhat-Danh-Cho-Nguoi-Hoc-Co-Ban-Hoc-Kem-App-Online_1.mp4 Cuốn sách bao gồm 3.000 từ vựng căn bản và thông dụng nhất nhằm giúp các bạn nâng cao và gia tăng nhanh chóng vốn từ vựng của mình. Hơn nữa cuốn sách còn có phương pháp học siêu từ vựng tiếng Anh sẽ giúp tăng cường khả năng ghi nhớ tối ưu tầm năng của não bộ. Sau đó sử dụng đúng và nhạy bén những gì mình nhớ để áp dụng vào giao tiếp thực tế. Mặt khác cuốn sách còn trau dồi thêm cho các bạn có thêm các kỹ thuật để ghi nhớ từ vựng một cách tối ưu nhất. 2. Từ vựng về thời tiếtClimate /ˈklaɪmət/(n) khí hậu Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/(n) biến đổi khí hậu Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/(n) hiện tượng ấm nóng toàn cầu Humid /ˈhjuːmɪd/(adj) ẩm Shower /ˈʃaʊər /(n): mưa rào Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ /(n): lốc một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí Rain-storm/rainstorm /ˈreɪnstɔːrm/ (n): Mưa bão Storm /stɔːrm/(n): Bão, giông tố (giông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão Typhoon /taɪˈfuːn/ (n): Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) Hurricane /ˈhɜːrəkən/(n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) Cyclone /ˈsaɪkloʊn/(n): Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ THỜI TIẾT 3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệpInterview /'intəvju:/(v): phỏng vấn Job /dʒɔb/(n): việc làm Appointment /ə'pɔintmənt/(n): buổi hẹn gặp Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ (n): quảng cáo Contract /'kɔntrækt/(n): hợp đồng Overtime /´ouvətaim/ (n): ngoài giờ làm việc Redundancy /ri'dʌndənsi/(n): sự thừa nhân viên Redundant /ri'dʌndənt/ (adj): bị thừa Part-time /´pa:t¸taim/(adj,adv): bán thời gian Full-time /ˌfʊl ˈtaɪm/ (adj,adv): toàn thời gian Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC 4. Từ vựng về quần áoovercoat /ˈəʊvərkəʊt/ (n): áo măng tô jacket /ˈdʒækɪt/ (n): áo khoác ngắn trousers /ˈtraʊzərz/ (n) (a pair of trousers): quần dài suit /suːt/(n): bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ shorts /ʃɔːrts/ (n): quần soóc jeans /dʒiːnz/ (n): quần bò shirt /ʃɜːrt/ (n): áo sơ mi tie /taɪ/ (n): cà vạt t-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ (n): áo phông raincoat /ˈreɪnkəʊt/ (n): áo mưa anorak /ˈænəræk/ (n): áo khoác có mũ Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO 5. Từ vựng tiếng Anh về tính cáchClever /ˈklɛvər/ (adj): Khéo léo, thông minh, lanh lợi Cold /koʊld/ (adj): Lạnh lùng Competitive /kəmˈpɛtətɪv/ (adj): Ganh đua, thích cạnh tranh Confident /ˈkɑnfədənt/ (adj): Tự tin Considerate /kənˈsɪdərət/ (adj): Chu đáo, ân cần Diligent /ˈdɪlədʒənt/ (adj): Siêng năng, cần cù Dynamic /daɪˈnæmɪk/ (adj): Năng động, năng nổ, sôi nổi Faithful /ˈfeɪθfl/ (adj): Chung thủy, trung thành, trung thực Fawning /ˈfɔnɪŋ/ (adj): Nịnh hót, xu nịnh Intelligent /ɪnˈtɛlədʒənt/ (adj): Thông minh, sáng dạ Jealous /ˈdʒɛləs/ (adj): Ghen ghét, ghen tị Kind /kaɪnd/ (adj): Tốt bụng, tử tế Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI 6. Từ vựng tiếng Anh về rau củ quảBeetroot /ˈbiːtruːt/ (n): củ cải đường Squash /skwɑːʃ/ (n): bí Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ (n): dưa chuột Potato /pəˈteɪtoʊ/ (n): khoai tây Garlic /ˈɡɑːrlɪk/ (n): tỏi Onion /ˈʌnjən/ (n): hành Radish /ˈrædɪʃ/ (n): củ cải Tomato /təˈmeɪtoʊ/ (n): cà chua Marrow /ˈmæroʊ/ (n): bí xanh Bell pepper (AE)/ bel ˈpepər / sweet pepper (BE): /swiːt ˈpepər / (n): ớt ngọn Hot pepper /hɑːtˈpepər/ (n): ớt cay Chi tiết: TỪ VỰNG "RAU - CỦ" 7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trườngIndustrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ (n): chất thải công nghiệp Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ (n): tài nguyên thiên nhiên Oil spill /ɔɪl spɪl/ (n): sự cố tràn dầu Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ (n): tầng ô-zôn Pollution /pəˈluːʃən/ (n): sự ô nhiễm Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ (n): sự bảo tồn Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ (n): rừng nhiệt đới Sea level /siːˈlɛvl/ (n): mực nước biển Sewage /ˈsjuːɪʤ/ (n): nước thải Soil /sɔɪl/ (n): đất Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ (n): năng lượng mặt trời Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG 8. Từ vựng tiếng Anh về con vậtLamb /læm/(n): Cừu con Herd of cow /hɜːd əv kaʊ/(n): Đàn bò Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/(n): Gà Flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/(n): Bầy cừu Horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/(n): Móng ngựa Donkey /ˈdɒŋ.ki/(n): Con lừa Piglet /ˈpɪg.lət/(n): Lợn con Female /ˈfiː.meɪl/(n): Giống cái Male /meɪl/(n): Giống đực Horse /hɔːs/(n): Ngựa Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT 9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ănBake /beɪk/(v): Nướng bánh Beef /bif/ (n): Thịt bò Beer /bɪr/ (n): Bia Bitte /ˈbɪtər/r (adj): Đắng Boil /bɔɪl/ (v): Luộc, đun sôi Bread /brɛd/(n): Bánh mì Chicken /ˈʧɪkən/ (n): Thịt gà Coffee /ˈkɑfi/(n): Cà phê Delicious /dɪˈlɪʃəs/(adj): Ngon lành Drink /drɪŋk/ (v): Uống Eat /it/ (v): Ăn Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH MIÊU TẢ THỨC ĂN 10. Từ vựng về trường họcBiology /baɪˈɑːlədʒi/ (n): Sinh học Archaeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ (n): Khảo cổ học Math /mæθ/ (n): Toán học Astronomy /əˈstrɑːnəmi/ (n): Thiên văn học Physics /ˈfɪzɪks/ (n): Vật lý Linguistics /ˈfɪzɪks/ (n): Ngôn ngữ học Chemistry /ˈkemɪstri/ (n): Hóa học Engineering /ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/ (n): Kỹ thuật Science /ˈsaɪəns/ (n): Khoa học Medicine /ˈmedɪsn/ (n): Y học Literature /ˈlɪtrətʃʊr/ (n): Văn học Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC 11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịchSleeping bag /ˈsliːpɪŋ baɡ/ (n): túi ngủ Lighter /ˈlaɪtə/ (n): bật lửa Tent /tent/ (n): lều Penknife /ˈpennaɪf/ (n): dao gấp Backpack /ˈbækpæk/ (n): balo Axe /æks/ (n): cái rìu Lantern /ˈlæntərn/ (n): đèn xách tay Campfire /ˈkæmpfaɪər/ (n): lửa trại Mat /mæt/ (n): tấm thảm Barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/ (n): lò nướng ngoài trời Folding chair /ˈfəʊldɪŋ ʧeə/ (n): ghế gấp Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ DU LỊCH VÀ CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN NHẤT 12. Từ vựng tiếng Anh về màu sắcViolet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím Purple /`pə:pl/ (adj): màu tím Bright red /brait red / (adj): màu đỏ sáng Bright green /brait griːn/ (adj) : màu xanh lá cây tươi Bright blue /brait bluː/ (adj):màu xanh nước biển tươi. Dark brown /dɑ:k braʊn/ (adj) :màu nâu đậm Dark green /dɑ:k griːn/ (adj) : màu xanh lá cây đậm Dark blue /dɑ:k bluː/ (adj): màu xanh da trời đậm Light brown /lait braʊn/ (adj): màu nâu nhạt Light green /lait griːn / (adj): màu xanh lá cây nhạt Light blue /lait bluː/ (adj): màu xanh da trời nhạt Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC TRONG TIẾNG ANH 13. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tinMultiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ (n): Phép nhân Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/ (n): Số học, thuộc về số học Operation /ɒpəˈreɪʃən/ (n): Thao tác Output /ˈaʊtpʊt/ (n): Ra, đưa ra Perform /pəˈfɔːm/ (v): Tiến hành, thi hành Process /ˈprəʊsɛs/ (v): Xử lý Processor /ˈprəʊsɛsə/ (v): Bộ xử lý Pulse /pʌls/ (n): Xung Register /ˈrɛʤɪstə/ (v): Thanh ghi, đăng ký Signal /ˈsɪgnl/ (n): Tín hiệu Solution /səˈluːʃən/ (n): Giải pháp, lời giải Store /stɔː/ (v): Lưu trữ Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 14. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toánConstruction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dang Cost of goods sold: Giá vốn bán hàng Current assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn Current portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trả Deferred expenses: Chi phí chờ kết chuyển Deferred revenue: Người mua trả tiền trước Depreciation of fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình Depreciation of intangible fixed assets: Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình Depreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính Equity and funds: Vốn và quỹ Exchange rate differences: Chênh lệch tỷ giá Chi tiết: TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN 15. Từ vựng về giao thôngLearner driver /ˌlɜːrnər ˈdraɪvər/ (n): người tập lái Passenger /ˈpæsɪndʒər/ (n): hành khách to stall /stɔːl/: làm chết máy tyre pressure: áp suất lốp traffic light /ˈtræfɪk laɪt/ (n): đèn giao thông speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/ (n): giới hạn tốc độ speeding fine: phạt tốc độ level crossing /ˌlevl ˈkrɔːsɪŋ/ (n): đoạn đường ray giao đường cái jump leads /ˈdʒʌmp liːd/ (n): dây sạc điện oil /ɔɪl/ (n): dầu Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG 16. Từ vựng tiếng Anh về cảm xúcDisappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / (adj): thất vọng Ecstatic / ɪkˈstætɪk / (adj): vô cùng hạnh phúc Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ (adj): nhiệt tình Excited / Excited / (adj): phấn khích, hứng thú Emotional / ɪˈmoʊʃənl / (adj): dễ bị xúc động Envious / ˈenviəs / (adj): thèm muốn, đố kỵ Embarrassed / ɪmˈbærəst / (v): hơi xấu hổ Frightened / ˈfraɪtnd / (v): sợ hãi Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ (v): tuyệt vọng Furious / ˈfjʊriəs / (v): giận giữ, điên tiết Great / ɡreɪt / (adj): tuyệt vời Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỈ CẢM XÚC 17. Từ vựng tiếng Anh về hoa quảJackfruit /ˈjakˌfro͞ot/ (n): Mít Persimmon /pə:’simən/ (n): Hồng Sapodilla /,sæpou’dilə/ (n): Sa bô chê, Hồng xiêm Peach /pi:tʃ/ (n): Đào Pineapple /ˈpīˌnapəl/ (n): Thơm, Dứa, Khóm Papaya /pə’paiə/ (n): Đu đủ Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ (n): Thanh long Custard apple /’kʌstəd/ /’æpl/ (n): Quả Na Soursop /ˈsou(ə)rˌsäp/ (n): Mãng cầu Rambutan /ræm’bu:tən/ (n): Chôm chôm Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ HOA QUẢ 18. Từ vựng chuyên ngành marketingBrand /brænd/ (n) : thương hiệu Branded /ˈbrændɪd/ (n): Hàng hiệu Cost /kɔːst/ (n): Trị giá (hàng hóa) Consumer /kənˈsuːmər/ (n): Người tiêu dùng Consume /kənˈsuːm/ (v): Tiêu dùng Costing /ˈkɔːstɪŋ/ (n): Dự toán Develop /dɪˈveləp/ (v): Sáng tạo hoặc cải tiến một sản phẩn hiện có Product development: Cải tiến sản phẩm Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ (v) : Phân phối (hàng hóa) End-user /ˌend ˈjuːzər/ (n): Người tiêu dùng hàng hóa cuối cùng Image /ˈɪmɪdʒ/ (n): Hình tượng (của một công ty) Chi tiết: TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH MARKETING 19. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công việcreception /ri'sep∫n/ (n): lễ tân health and safety (n): sức khỏe và sự an toàn director /di'rektə/ (n): giám đốc owner /´ounə/ (n): chủ doanh nghiệp manager /ˈmænәdʒər/ (n): người quản lý boss /bɔs/ (n): sếp colleague /ˈkɒli:g/ (n): đồng nghiệp trainee /trei'ni:/ (n): nhân viên tập sự timekeeping ˈtaɪmkiːpɪŋ/ (n): theo dõi thời gian làm việc job description /ˈdʒɑːb dɪskrɪpʃn/ (n): mô tả công việc department /di'pɑ:tmənt/ (n): phòng ban Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÔNG VIỆC 20. Từ vựng về giáng sinhsnow /snoʊ/ (adj): có tuyết rơi snowflake /ˈsnoʊ-fleɪk/ (n): bông tuyết pine /paɪn/ (n): cây thông candle /ˈkænd(ə)l/ (n): cây nến card /kɑːrd/ (n): thiệp chúc mừng fireplace /ˈfaɪr-pleɪs/ (n): lò sưởi firewood /ˈfaɪr-wʊd/ (n): củi khô chimney /ˈtʃɪm.ni/ (n): ống khói gift /ɡɪft/ (n): món quà present /ˈprɛzənt / (n): món quà ribbon /ˈrɪb.ən/ (n): nơ ruy băng Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIÁNG SINH 21.Từ vựng về thời trangwallet /ˈwɔː.lɪt/ (n): ví sweatpants /ˈswet.pænts/ (n): quần nỉ sneakers /ˈsniː.kərz/ (n): giày thể thao sweatband /ˈswet.bænd/ (n): băng đeo (đầu hoặc tay khi chơi thể thao) tank top /tæŋk.tɒp/ (n): áo ba lỗ shorts /ʃɔːts/ (n): quần đùi long sleeve /lɒŋ sliːv/ (n): áo dài tay belt /belt/ (n): thắt lưng buckle /ˈbʌ.kļ/ (n): khóa thắt lưng shopping bag /ˈʃɒ.pɪŋ bæg/ (n): túi đi chợ sandal /ˈsæn.dl/ (n): dép quai hậu Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ THỜI TRANG 22. Từ vựng về trung thucrescent moon /ˈkrɛsnt muːn/ trăng khuyết full moon /fʊl muːn/ trăng tròn Moon Palace /muːn ˈpælɪs/ Cung Trăng the Moon boy /ðə muːn bɔɪ/ Chú Cuội magical banyan tree /ˈmæʤɪkəl ˈbænɪən triː/ cây đa lion dance /ˈlaɪən dɑːns/ múa lân lantern /ˈlæntən/ đèn lồng five-pointed star-shaped lantern /faɪv-ˈpɔɪntɪd stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən/ đèn ông sao carp-shaped lantern /kɑːp-ʃeɪpt ˈlæntən/ đèn cá chép mask /mɑːsk/ mặt nạ lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/ hội rước đèn Chi tiết: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TRUNG THU BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT 23. Từ vựng tiếng Anh về nhà bếproasting pan /ˈrəʊ.stɪŋ pæn/ (n): chảo nướng (dùng nướng thức ăn trong lò dishtowel /dɪʃ taʊəl/ (n): khăn lau bát đĩa refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.təʳ/ (n): tủ lạnh freezer /ˈfriː.zəʳ/ (n): ngăn lạnh ice tray /aɪs treɪ/ (n): khay đá cabinet /ˈkæb.ɪ.nət/ (n): tủ nhiều ngăn microwave oven /ˈmaɪ.krəʊ.weɪv ˈʌv.ən/ (n): lò vi sóng mixing bowl /mɪksɪŋ bəʊl/ (n): bát to để trộn rolling pin /ˈrəʊ.lɪŋ pɪn/ (n): trục cán bột cutting board /ˈkʌt.ɪŋ bɔːd/ (n): thớt counter /ˈkaʊn.təʳ/ (n): bề mặt chỗ nấu ăn Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ NHÀ BẾP 24. Từ vựng về các môn thể thaoSwimming/ˈswɪmɪŋ/ (n): bơi lội Ice-skating/ˈaɪs skeɪt/ (n) : trượt băng water-skiing/ˈwɔːtərskiːɪŋ/ (n): lướt ván nước Hockey/ˈhɑːki/ (n): khúc côn cầu High jump/ðə ˈhaɪ dʒʌmp/ (n): nhảy cao Snooker/ˈsnuːkər/ (n): bi da Boxing/ˈbɑːksɪŋ/ (n): quyền anh Scuba diving/ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n): lặn Archery/ˈɑːrtʃəri/ (n): bắn cung Windsurfing/ˈwɪndsɜːrfɪŋ/ (n): lướt sóng Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO 25. Từ vựng về thực phẩmAnchovy /ˈæntʃoʊvi/ (n) : cá cơm Carp /kɑːrp/ (n): cá chép Codfish /ˈkɑːdfɪʃ/ (n): cá thu Salmon /ˈsæmən/ (n) cá hồi Goby /ˈɡoʊbi/ (n): cá bồng Herring /ˈherɪŋ/ (n): cá trích Tuna-fish /’tju:nə fi∫/ (n): cá ngừ đại dương Eel /iːl/ (n): lươn Shrimp /ʃrɪmp/ (n): tôm Crab /kræb/ (n): cua Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ THỰC PHẨM 26. Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngườiAggressive /əˈɡrɛsɪv/ (adj): Hung hăng, năng nổ Ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): Tham vọng Artful /ˈɑrtfl/ (adj): Xảo quyệt, tinh ranh Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ (adj): Nóng tính Boastful /ˈboʊstfl/ (adj): Khoe khoang, khoác lác Boring /ˈbɔrɪŋ/ (adj): Nhàm chán, chán nản Bossy /ˈbɔsi/ (adj): Hống hách, hách dịch Brave /breɪv/ (adj): Dũng cảm, gan dạ Calm /kɑm/ (adj): Điềm tĩnh Careful /ˈkɛrfl/ (adj): Cẩn thận, kỹ lưỡng Careless /ˈkɛrləs/ (adj): Bất cẩn, cẩu thả Chi tiết: TỪ VỰNG MIÊU TẢ NGƯỜI 27. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luậtActivism (judicial) /ˈæktɪvɪzəm/ (n) : Tính tích cực của thẩm phán Actus reus : Khách quan của tội phạm Bail /beɪl/ (n): Tiền bảo lãnh Bench trial : Phiên xét xử bởi thẩm phán Commit /kəˈmɪt/ (v): phạm (tội, lỗi). Phạm tội Crime /kraɪm/ (n): tội phạm Damages /ˈdæmɪdʒ/ (n) : Khoản đền bù thiệt hại Defendant /dɪˈfendənt/ (n): bị cáo. Grand jury /ˌɡrænd ˈdʒʊri/ (n) : Bồi thẩm đoàn General Election /ˌdʒenrəl ɪˈlekʃn/ (n): Tổng Tuyển Cử Chi tiết: TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH LUẬT THEO BẢNG CHỮ CÁI 28. Từ vựng về quốc giaVietNam /ˌvjɛtˈnɑːm /: Việt Nam England /ˈɪŋglənd/: Anh ThaiLand /ˈtaɪlænd/: Thái Lan India /ˈɪndɪə/: Ấn Độ Singapore /sɪŋgəˈpɔː/: Singapore China /ˈʧaɪnə/: Trung Quốc Japan /ʤəˈpæn/: Nhật Bản Combodia /Combodia /: Campuchia Cuba /ˈkjuːbə/: Cu Ba France /ˈfrɑːns/: Pháp Chi tiết: PHIÊN ÂM TIẾNG ANH TÊN CÁC NƯỚC TRÊN THẾ GIỚI 29. Từ vựng tiếng Anh về côn trùngButterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ (n): bướm Moth /mɒθ/ (n): bướm đêm, sâu bướm Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ (n): sâu bướm Giant water bug /ˈdʒaɪənt ˈwɔːtə bʌɡ/ (n): cà cuống Stink bug /stɪŋk bʌɡ/ (n): bọ xít Cicada /səˈkɑːdə/ (n): ve sầu Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ (n): con gián Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ (n): con dế Dragonfly /ˈdrægən flaɪ/ (n): chuồn chuồn Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/ (n): chuồn chuồn kim Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÔN TRÙNG 30. Từ vựng tiếng Anh về quân độiDefense line: phòng tuyến Declassification: làm mất tính bí mật/ tiết lộ bí mật Drill /drɪl/ (n): sự tập luyện Drill-ground: bãi tập, thao trường Drill-sergeant: hạ sĩ quan huấn luyện Drumfire: loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh) Drumhead court martial: phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận) Front lines: tiền tuyến Factions and parties: phe phái Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÂN ĐỘI 31. Từ vựng về bóng đáCM : Centre midfielder : Trung tâm DM : Defensive midfielder : Phòng ngự Winger : Tiền vệ chạy cánh(ko phải đá bên cánh) Deep-lying playmaker : DM phát động tấn công Striker: Tiền đạo cắm Forwards (Left, Right, Center): Tiền đạo hộ công Leftback, Rightback: Hậu vệ cánh Fullback: Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự (Left, Right, Center) Defender: Trung vệ Sweeper: Hậu vệ quét Goalkeeper: Thủ môn Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ BÓNG ĐÁ 32. Từ vựng tiếng Anh chủ đề cửa hàngFlea market /ˈfliː mɑːrkɪt/ (n): Chợ trời Greengrocer /ˈɡriːnɡrəʊsər/ (n): Cửa hàng rau củ Grocer (uk) / grocery store (us) (n): Cửa hàng tạp hoá Hardware store / ironmonger : Cửa hàng dụng cụ Market /ˈmɑːrkɪt/ (n) : Chợ Newsagent /ˈnuːzeɪdʒənt/ (n): Sạp báo (nhà phát hành báo) Optician /ɑːpˈtɪʃn/ (n): Hiệu kính mắt Petrol station (uk) / gas station (us) :Trạm xăng Petshop : Hiệu thú nuôi Pharmacy (us) :Hiệu thuốc Stationer /ˈsteɪʃənər/ (n) : Cửa hàng văn phòng phẩm Chi tiết: TỪ VỰNG VỀ CỬA HÀNG 33. Từ vựng tiếng Anh về quê hươngHill /hɪl/ (n): Đồi Forest /ˈfɔːrɪst/ (n): rừng Mountain /ˈmaʊntn/ (n): núi River /ˈrɪvər/ (n): sông Port /pɔːrt/ (n): Cảng Lake /leɪk/ (n): Hồ Sea /siː/ (n): Biển Sand /sænd/ (n): Cát Valley /ˈvæli/ (n): thung lũng Waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ (n): thác nước Chi tiết: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG 4. Chuỗi video học 3000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụngChủ đề 1: Từ vựng về gia đình (Family) Chủ đề 2: Từ vựng về thời tiết (Weather) Chủ đề 3: Từ vựng về nghề nghiệp (Jobs) Chủ đề 4: Từ vựng về quần áo (Clothes) Chủ đề 5: Từ vựng về tính cách (Character) Chủ đề 6: Từ vựng tiếng anh về rau củ quả (Vegetable) Chủ đề 7: Từ vựng về môi trường (Environment) Chủ đề 8: Từ vựng tiếng anh về con vật (Animals) Chủ đề 9: Từ vựng về đồ ăn (Food) Chủ đề 10: Từ vựng về trường học (School) Chủ đề 11: Từ vựng về du lịch (Travel) Chủ đề 12: Từ vựng về màu sắc (Colors) Chủ đề 13: Từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin (IT) Chủ đề 14: Từ vựng chuyên ngành kế toán Chủ đề 15: Từ vựng về giao thông (Traffic) Chủ đề 16: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc (Feeling) Chủ đề 17: Từ vựng về hoa quả (Fruits) Chủ đề 18: Từ vựng chuyên ngành marketing (Marketing) Chủ đề 19: Từ vựng về công việc (Work) Chủ đề 20: Từ vựng về giáng sinh (Christmas) Chủ đề 21: Từ vựng về thời trang (Fashion) Chủ đề 22: Từ vựng về trung thu (Mid - autumn) Chủ đề 23: Từ vựng về nhà bếp (Kitchen) Chủ đề 24: Từ vựng về các môn thể thao (Sports) Chủ đề 25: Từ vựng về thực phẩm (Nourishment) Chủ đề 26: Từ vựng miêu tả người (Figure) Chủ đề 27: Từ vựng chuyên ngành luật (Faculty of Law) Chủ đề 28: Từ vựng về quốc gia (Nations) Chủ đề 29: Từ vựng tiếng anh về côn trùng (Insects) Chủ đề 30: Từ vựng về bóng đá (Soccer) Chủ đề 31: Từ vựng về cửa hàng (Stores) Chủ đề 32: Từ vựng tiếng anh về quê hương (Country) Chủ đề 33: Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ uống (Drinks) 50 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN THƯỜNG GẶP NHẤT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - Học tiếng Anh Online miễn phí Trên đây là 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cũng như gợi ý một số cách để bạn học từ một cách dễ dàng và dễ áp dụng. Hãy lưu và chia sẻ để cùng bạn bè chinh phục tiếng Anh bạn nhé!. Cuối cùng, hãy nhớ trau dồi liên tục, học hỏi mỗi ngày, “quỹ” từ vựng của bạn mới có thể nâng cao nhanh chóng. Và đừng quên tự kiểm tra các từ vựng cũ để tránh chứng bị quên lãng bạn nhé! |