>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2023 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc. Show Danh sách 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh bao gồm những động từ tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể dễ dàng bắt gặp ở bất cứ đâu. Bạn ít nhiều sẽ thấy quen thuộc với một vài trong số các động từ được liệt kê. Dù vậy, khi vận dụng, bạn vẫn có thể bối rối nếu không hiểu đúng nghĩa của các động từ này. Dưới đây là danh sách 50 động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Các động từ này được FLYER phân chia theo nhóm và phân tích cụ thể để bạn có thể hiểu và vận dụng đúng cách. Cùng FLYER khám phá bạn nhé! 1. Động từ tiếng Anh là gì?Động từ (Verb) là những từ/ cụm từ dùng để diễn tả hành động, sự kiện hoặc trạng thái của chủ ngữ. Có thể nói, động từ là loại từ vựng quan trọng bởi chúng có mặt trong hầu hết các câu, giúp người nói truyền tải thông tin được nhanh gọn, trực tiếp và dễ hiểu hơn. Các động từ tiếng AnhVí dụ: Để nói “Tôi thích chơi bóng đá”, bạn có 2 cách nói sau:
Bạn thấy đấy, dù mang nghĩa giống nhau, tùy từng trường hợp, việc sử dụng động từ thay vì tính từ giúp thông tin được truyền đạt ngắn gọn và súc tích hơn nhiều. Đọc thêm: Tất tần tật kiến thức cần biết về động từ trong tiếng Anh 2. Động từ và cụm động từ thông dụng2.1. Động từ thông dụng trong tiếng AnhNhư đã đề cập, để giúp bạn tiếp thu và vận dụng dễ dàng hơn, FLYER sẽ liệt kê 50 động từ thông dụng theo các nhóm động từ nhất định. Động từ được chia thành 4 nhóm chính sau đây: 2.1.1. Động từ chính (Main verbs)Nhóm động từ chính trong tiếng AnhĐộng từ chính là những động từ dùng để chỉ hành động của con người hoặc sự vật. Hầu hết các động từ trong tiếng Anh đều là động từ chính. Dưới đây là các động từ chính phổ biến nhất trong tiếng Anh, bao gồm cả nội động từ và ngoại động từ. Hãy cùng FLYER học thuộc và ghi nhớ thật kỹ các động từ chính này nhé: STTĐộng từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt1ask/ɑːsk/hỏi2begin/bɪˈɡɪn/bắt đầu3call/kɔːl/gọi4come/kʌm/đến5do/du/làm6find/faɪnd/tìm kiếm7get/ɡet/có được8give/ɡɪv/cho9go/ɡəʊ/đi10hear/hɪər/nghe11help/help/giúp đỡ12keep/kiːp/giữ13know/nəʊ/biết14leave/liːv/rời đi15let/let/để16like/laɪk/thích17live/lɪv/ở18look/lʊk/nhìn19make/meɪk/làm20move/muːv/di chuyển21need/niːd/cần22play/pleɪ/chơi23put/pʊt/đặt24run/rʌn/chạy25say/seɪ/nói26see/siː/nhìn27show/ʃəʊ/chỉ ra, thể hiện28start/stɑːt/bắt đầu29take/teɪk/lấy30talk/tɔːk/nói chuyện31tell/tel/nói32think/θɪŋk/nghĩ33try/traɪ/thử34turn/tɜːn/xoay chuyển35use/juːz/sử dụng36want/wɒnt/muốn37work/wɜːk/làm việcMột số động từ trong tiếng AnhỞ danh sách trên, bạn có thể thấy những bộ đôi, thậm chí bộ ba, mang nghĩa khá giống nhau. Vậy sự khác biệt giữa những động từ này là gì? Cùng phân tích cụ thể hơn nhé! 2 động từ “do” và “make” đều có nghĩa là “làm”, nhưng “make” tạo ra một sản phẩm cụ thể, “do” thì không. Ví dụ:
2 động từ “start” và “begin”: Cả hai cùng là “bắt đầu” nhưng “start” tạo cảm giác nhanh, mạnh, bất ngờ; ngược lại, “begin” mang đến cho người nghe cảm giác chậm rãi hơn. Ví dụ:
2.1.2. Động từ nối (Linking verbs)Ví dụ động từ nối trong tiếng AnhĐộng từ nối là những động từ thể hiện trạng thái hoặc bản chất của con người, sự vật, sự việc. Loại động từ này không được theo sau bởi tân ngữ mà theo sau bởi tính từ hoặc cụm danh từ. Các động từ nối trong tiếng Anh là: STTĐộng từ tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng Việt38appear/əˈpɪər/xuất hiện39be/bi/thì/ là/ ở40become/bɪˈkʌm/trở thành41feel/fiːl/cảm thấy, cảm giác42get/fiːl/trở nên43look/lʊk/trông44remain/rɪˈmeɪn/vẫn còn45seem/siːm/có vẻ46smell/smel/có (mùi)47sound/saʊnd/nghe (có vẻ)48taste/teɪst/nếmĐộng từ nối trong tiếng AnhVí dụ:
Chọn đáp án đúng 1. I … football twice a week to maintain good health. a. do b. play c. go 2. My mom is … some cupcakes. a. making b. doing c. cooking 3. I … really hungry now. Shall we go eat some food? a. feel b. appear c. remain 4. My manager didn’t … that was a good idea. a. show b. talk c. think 5. The soup … so delicious. Who cooked this? a. smells b. sounds c. tastes 6. I will … your children some sweets. a. give b. put c. take 7. Sometimes I can’t wake up when the alarm … a. appears b. becomes c. sounds 8. He’s … the homework at the moment. a. making b. doing c. having 9. Have you ever … to his girlfriend? a. told b. spoken c. talked 10. You … tired now. Do you want to take a nap? a. look b. get c. hear 11. The concert has … but they still haven’t come yet. a. taken b. begun c. done 12. My child wants to … a doctor in the future. a. appear b. seem c. become Time is Up! CancelSubmit QuizTime's up Cancel2.1.3. Trợ động từ (Auxiliary verbs)Các trợ động từ tiếng AnhTrợ động từ, bao gồm: be, do, have, là những động từ đứng trước động từ chính, có chức năng “hỗ trợ” động từ chính hoàn chỉnh các cấu trúc về thì của động từ, thể bị động. Ví dụ:
2.1.4. Động từ khiếm khuyết (Modal verbs)Động từ khiếm khuyết (hay động từ khuyết thiếu) dùng để chỉ độ chắc chắn và cần thiết của một hành động nào đó. Vì vậy, loại động từ này luôn đứng trước động từ chính trong câu, thường là động từ nguyên thể không “to”. Các động từ khiếm khuyết gồm có: STTĐộng từ khiếm khuyếtPhiên âmNghĩa và chức năng59can/kæn/có thể, có khả năng, năng lực60could/kʊd/quá khứ của “can”, dùng tương tự “can”61may/meɪ/có thể được làm điều gì đó (cho phép)62might/maɪt/quá khứ của “may”, dùng tương tự “may”63shall/ʃæl/dùng để nói lời đề nghị, ngỏ ý64should/ʃʊd/dùng để xin lời khuyên65will/wɪl/sẽ (tương lai)66would/wʊd/quá khứ của “will”, dùng để nói về tương lai ở quá khứ67must/mʌst/phải, cần phải, nênĐộng từ khiếm khuyết trong tiếng AnhVí dụ:
Chọn trợ động từ/ động từ khuyết thiếu phù hợp và điền vào chỗ trống May has is can were will shouldn’t Don’t didn’t must Time is Up! CancelSubmit QuizTime's up Cancel2.2. Cụm động từ thông dụng trong tiếng AnhNhắc đến động từ không thể không nhắc đến cụm động từ. Cụm động từ là những từ được tạo nên bởi động từ và phó từ/ giới từ, có chức năng như động từ trong câu. FLYER gợi ý đến bạn một vài cụm động từ thông dụng sau đây: Cụm động từNghĩaask someone for somethinghỏi xin ai đó cái gìagree on something/ with someoneđồng ý với điều gì/ với ai đóattend tochú ýbreak downđổ vỡ, hư hỏngbring ingiới thiệubring upnuôi nấngcall onthăm viếngcall upgọi điệncarry outthực hiệncome up withnghĩ radress upmặc quần áofind outtìm ra điều gì đóget upthức dậygive uptừ bỏgrow uptrưởng thành, lớn lênleave outbỏ qualook after chăm sócpast awayqua đờiset offkhởi hànhshow offkhoe khoangstand for somethingviết tắt cho điều gì đóstand outnổi bậtwake upthức dậyCụm động từ trong tiếng AnhChọn cụm động từ và điền vào chỗ trống shows off look after come up with grown up stands for attended to brought up wake up Time is Up! CancelSubmit QuizTime's up Cancel3. Mẹo ghi nhớ động từQua hai phần trên, bạn có thể thấy được rất nhiều động từ quen thuộc đúng không nào? Dù vậy, để vận dụng tốt hơn, bạn cần tham khảo thêm một số mẹo ghi nhớ động từ. Những mẹo này giúp bạn ghi nhớ không chỉ các động từ trong bài mà cả những động từ khó hơn nữa đó. Một vài phương pháp ghi nhớ động từ hiệu quả bao gồm:
Bên cạnh các phương pháp nêu trên, bạn có thể tham khảo thêm để lựa chọn phương pháp học động từ phù hợp với bản thân mình nhất nhé! Mẹo ghi nhớ động từ tiếng Anh4. Bài tập 50 động từ thông dụng trong tiếng Anh (kèm đáp án)I. CHỌN ĐỘNG TỪ THÍCH HỢP VÀ ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG workdidn’t eattakemightcarry outsmellsstartremainsuseslookaftershouldmadeappeardoweretoldseemfeel 1. The flowers good. They make me really comfortable. 2. He the computer to play games and watch videos. 3. You take medicine if you want to get better soon. 4. She Indian food yesterday because she was busy working overtime. 5. The glasses delivered to us before the trip. 6. They some paper airplanes for the students. 7. I helped them their baby so they could travel for a few days. 8. My sister will come and the TV tomorrow. 9. He me that he would his homework before class. 10. Her friends to in this company today. II. TÌM LỖI SAI TRONG CÁC CÂU SAU 1. You could to find this information in the library. to find -> find find -> finding information -> finformations 2. My cousin didn’t went to the restaurant yesterday. cousin -> cousins went -> go went to -> went 3. Your T-shirt was find in the dining room. find -> finding was -> were find -> found 4. They living with their family in a small town. living -> are living living -> is living living -> lives 5. He should played sports everyday to stay healthy. should -> shouldn't played -> play stay -> staying 6. She doesn’t asked any questions in the last lesson because she have understood it. doesn’t asked -> didn’t ask / have -> has doesn’t asked -> ask / have -> has doesn’t asked -> didn’t ask / understood -> understand 7. You look to beautiful with the new dress. to beautiful -> beautiful look -> looks beautiful -> beautifully 8. They don’t to do orange juice because they are busy making homework. to do -> make / making -> doing to do -> makes / making -> doing to do -> does / making -> make Time is Up! CancelSubmit QuizTime's up Cancel5. Tổng kếtBạn thấy đó, giao tiếp tiếng Anh cơ bản thật sự không hề khó khi bạn đã nắm trong tay những động từ trên. Chỉ với 50 động từ thông dụng, bạn đã có thể tự tin nói chuyện với người bản xứ trong những tình huống thường ngày rồi. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ nghĩa của từng động từ và chăm chỉ luyện tập, chẳng mấy chốc bạn sẽ sử dụng thành thạo ngay thôi! Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con? Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER. ✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,… ✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng ✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,… Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày! Vào thi thử MIỄN PHÍ evrve Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188 Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé. |