Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của MARS? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của MARS. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của MARS, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của MARS
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của MARS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa MARS trên trang web của bạn.
Tất cả các định nghĩa của MARS
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của MARS trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
mars
mars /mɑ:z/
- danh từ
- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh
- (thiên văn học) sao Hoả
Xem thêm: Mars, Red Planet, Mars, March, Mar, blemish, defect, impair, spoil, deflower, vitiate, mutilate
mars
Từ điển WordNet
- a small reddish planet that is the 4th from the sun and is periodically visible to
the naked eye; minerals rich in iron cover its surface and are responsible for its characteristic color; Mars, Red Planet
Mars has two satellites
- (Roman mythology) Roman god of war and agriculture; father of Romulus and Remus; counterpart of Greek Ares; Mars
n.
- the month following February and preceding April; March, Mar
- a mark or flaw that spoils the appearance of something
(especially on a person's body); blemish, defect
a facial blemish
n.
- make imperfect; impair, spoil, deflower, vitiate
nothing marred her beauty
- destroy or injure severely; mutilate
mutilated bodies
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
mars|marred|marring
syn.: blemish damage
deform disfigure injure ruin scar spoil
ant.: healstop
--
- Danh mục
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- mars
Từ điển Anh Việt
- Tất cả
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Mạng xã hội
- Đời sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mars
Phát âm : /mɑ:z/
+ danh từ
- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh
- (thiên văn học) sao Hoả
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Mars Red Planet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mars"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mars":
marc march margay marge marish mark marquis mars marsh marshy more... - Những từ có chứa "mars":
air chief-marshal air vice-marshal air-marshal crataegus marshallii dag hammarskjold dag hjalmar agne carl hammarskjold didelphis marsupialis e. g. marshall earl marshal field marshal more... - Những từ có chứa "mars" in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hoả tinh sao Hỏa
Lượt xem: 796
Từ vừa tra
+ mars : thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh