Màu xám tiếng anh gọi là gì

Màu xám là màu sắc trung tính và đôi nét mang phần bí ẩn, màu xám đại diện cho sự nam tính nhưng bạn có biết nó bắt nguồn từ đâu và có những sắc xám nào là phổ biến nhất?



Màu xám, đôi khi còn được gọi là màu ghi, là màu được nhìn thấy khá nhiều trong tự nhiên. Màu này được tạo ra bằng cách trộn màu trắng và màu đen trong các tỷ lệ khác nhau. Trong tiếng Anh, nó là gray hoặc grey.

Bạn đang xem: Màu xám tiếng anh là gì

Hơn hết trong ngành thời trang, màu xám là một màu cực kỳ thanh lịch, phong cách và được sử dụng thường xuyên, đặc biệt là với áo thun ngắn tay hoặc dài tay.

Màu xám được tạo ra bởi sự pha trộn các màu với nhau nên cũng sẽ có nhiều tông màu xám khác nhau.Màu xám có thể thay đổi ở cả hai sắc thái (khi màu xám được trộn nhiều với màu đen cho màu xám đậm hơn) và tông màu (được trộn nhiều với màu trắng, để tạo ra kết quả nhạt hơn). Trên quang phổ này, có nhiều sắc thái màu xám khác nhau về cả cường độ và ý nghĩa.

Pale grays (màu xám nhạt)Dark grays (màu xám đen)Blue-grays (màu xám xanh)Pink-grays (màu xám hồng)Metallic grays (màu xám kim loại)

Dựa trên những cách thức phối màu trong thực tế và kinh nghiệm thời trang, tracnghiem123.com sẽ mách bạn ba mảng màu được tạo sẵn cho màu xám.

Xem thêm: Bảng Xếp Hạng V-League 2020

#1: Màu san hô và xámBảng màu rực rỡ này kết hợp san hô sống động với màu xám đen cho một outfit hấp dẫn và có độ tương phản cao. Màu hồng đào mềm mại xám làm mềm bảng màu, tạo ra một tông màu ấm áp.

#2: Vàng và Tím-XámLấy cảm hứng từ những bức tranh khảm Địa Trung Hải đầy màu sắc, bảng màu này cho một cảm giác vui nhộn, sống động sẽ đặc biệt tốt cho các chàng trai vui tươi và yêu đời.#3: Màu hồng phấn, màu hồng và màu xámMềm mại và tinh tế, bảng màu nhẹ nhàng này trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các chàng trai tinh tế và có phần lịch lãm. Mang lại cảm giác thanh bình và ấm cúng cho người đối diện.

Để sở hữu những sản phẩm màu xám basic và dễ dàng phối đồ với những phụ kiện còn lại, còn chần chờ gì nữa truy cập ngay tracnghiem123.com để tìm ngay cho mình những những món đồ phù hợp bạn nhé!

"Màu Xám Khói" trong tiếng anh là gì - có lẽ là thắc mắc của rất nhiều người. Chính vì như vậy, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về "Màu Xám Khói" trong tiếng anh bao gồm nghĩa, cách phát âm và cách dùng từ. Hãy cùng theo dõi nhé!

"Màu Xám Khói" được tạo nên từ màu xám. Vì thế, để hiểu sâu và rộng hơn về "Màu Xám Khói" trong tiếng anh thì trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu qua về màu xám nhé!

Màu xám khói trong tiếng anh là gì?

- Màu xám là một màu lạnh, được tạo ra thông qua cách trộn màu đen và màu trắng với nhau theo một tỷ lệ nhất định, mang ý nghĩa buồn, không cảm xúc, xám xịt, màu của những đám mây mưa. Màu xám trong tiếng anh là gray hoặc grey. Màu xám có thể tạo nên nhiều tông màu xám khác nhau dựa vào cách trộn màu. Thông thường, màu xám sẽ có 2 sắc thái: màu xám đậm (tỷ lệ màu đen nhiều hơn) và màu xám nhạt (tỷ lệ màu trắng nhiều hơn). Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể điều chỉnh tỷ lệ này để tạo nên một khối màu xám khác, trong số đó phải kể đến "Màu Xám Khói".

- "Màu Xám Khói" là một màu sắc có sự kết hợp giữa sắc xám từ đậm đến nhạt và màu của khói, "Màu Xám Khói" tiếng anh là “smoke grey color”

- Cách phát âm "Màu Xám Khói" trong tiếng anh: /smoʊk ɡreɪˈkʌlər/

- "Màu Xám Khói" là một tính từ (adj) trong tiếng anh, dùng để chỉ tính chất sự vật, hiện tượng. 

Tóc màu xám khói

2. Cách dùng "Màu Xám Khói" trong tiếng anh

- Trong tiếng anh, "Màu Xám Khói" được sử dụng chủ yếu để chỉ tính chất của sự vật, hiện tượng, đặc biệt là màu sắc của một vật hoặc một điều gì đó. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể diễn đạt màu xám khói theo nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh.

3. Một số ví dụ về "Màu Xám Khói" trong tiếng anh

Một số ví dụ về Màu xám khói trong tiếng anh

Để giúp các bạn hiểu hơn về "Màu Xám Khói" trong tiếng anh thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ dưới đây:

  • This teddy bear is smoke grey color
  • Con gấu bông này có màu xám khói
  •  
  • My sister knit me a smoke grey color jumper
  • Em gái tôi đan cho tôi một chiếc áo len màu xám khói
  •  
  • We chose a book with a smoke grey color
  • Chúng tôi đã chọn một cuốn sách có màu xám khói
  •  
  • Smoke grey color is a sad color
  • Màu xám khói là một màu buồn
  •  
  • She used smoke grey color to paint the car
  • Cô ấy dùng màu xám khói để tô lên ô tô
  •  
  • Mary save money to buy a smoke grey color pen
  • Mary tiết kiệm tiền để mua một cây bút màu xám khói
  •  
  • My best friend used to like smoke grey color hair
  • Bạn thân của tôi từng thích tóc màu xám khói
  •  
  • His hair are smoke grey color
  • Tóc anh ấy màu xám khói.
  •  
  • This smoke grey color shoes are very expensive
  • Đôi giày màu xám khói này rất đắt
  •  
  • The coat of the dog is smoke grey color
  • Bộ lông con chó là màu xám khói

Bài viết trên là những kiến thức tổng hợp về "Màu Xám Khói" trong tiếng anh, đồng thời trả lời cho bạn câu hỏi: "Màu Xám Khói" tiếng anh là gì? Cách dùng như thế nào? Và các ví dụ về "Màu Xám Khói". Studytienganh hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích với các bạn khi tìm hiểu. Nếu bạn thấy bài viết này ý nghĩa thì hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học nhé. Hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức mới về tiếng anh nhé!

Màu xám trong tiếng anh là gì? Cách phát âm màu xám, loại từ và ý nghĩa của nó như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Hình ảnh minh họa “ màu xám trong tiếng anh”

Màu xám trong tiếng anh là gì? Chắc chắn câu trả lời là “GREY

Phát âm: /grei/

Loại từ: danh từ, tính từ

GREY là tính từ mang nghĩa là màu xám, cụ thể là:

Xám ( đồ vật)

Ví dụ:

  • grey eyes
  • đôi mắt màu tro
  •  
  • grey hair
  • mái tóc hoa râm

U ám và ảm đạm

Ví dụ:

Đơn điệu và buồn tẻ

Ví dụ:

  • a grey existence
  • cuộc sống thật buồn tẻ

Không có sức sống hoặc nét hấp dẫn; vô danh

Ví dụ:

  • a government department run by little grey men
  • một bộ phận của chính phủ được điều hành bới những kẻ vô danh tầm thường

Già dặn, giàu kinh nghiệm

Ví dụ:

  • to grow grey in the service
  • già đời trong nghề, giàu kinh nghiệm trong nghề

GREY khi là danh từ cũng mang nghĩa màu xám

Ví dụ:

  • a skirt of dark /light /medium grey
  • chân váy màu xám đậm/nhạt/vừa

2. cách dùng trong tiếng anh

Màu xám” trong tiếng anh dùng để chỉ tính chất, màu sắc của sự vật nào đó, khi đó “grey” đóng vai trò là một tính từ. Ta có cấu trúc ngữ pháp là:

  • TOBE + TÍNH TỪ

  • TÍNH TỪ + NOUN

Ví dụ:

  • The sky are grey.
  • Bầu trời xám xịt.
  • This girl has grey eyes.
  • Đứa bé gái có đôi mắt màu xám.

Hình ảnh minh họa “ grey eyes”

3. các ví dụ về " màu xám"

Ví dụ:

  • My grandma has turned quite grey recently

  • Dịch nghĩa: Gần đây tóc của bà tôi đã bạc đi nhiều rồi.

  •  
  • Night turned into morning, grey and cold.

  • Dịch nghĩa: Đêm sang sáng, u ám và lạnh lẽo.

  •  
  • Germany is greying faster than any other European country.

  • Dịch nghĩa: Người dân Đức già nhanh hơn bất kì quốc gia nào ở Châu Âu.

  •  
  • The grey generation are turning their backs on employment and starting their own businesses.

  • Dịch nghĩa: Thế hệ những người trung niên không chấp nhận việc làm thuê mà bắt đầu tự làm chủ kinh doanh.

  •  
  • A grey market is a market in which goods have been manufactured by or with the consent of the brand owner but are sold outside of the brand owner's approved distribution channels—an activity that can be perfectly legal.

  • Dịch nghĩa: Thị trường màu xám là một thị trường trong đó hàng hóa được sản xuất bởi hoặc có sự đồng ý của chủ thương hiệu nhưng được bán bên ngoài các kênh phân phối và được chấp thuận của chủ sở hữu thương hiệu, là một hoạt động hoàn toàn hợp pháp.

Hình ảnh minh họa “ grey market”

4. các cụm từ " màu xán" thông dụng

Màu xám trong tiếng anh cũng như một số cụm từ “ màu xám”  được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và văn nói là:

  • to turn grey: tóc bạc đi, tóc thành màu hoa râm
  • dressed in grey: mặc đồ màu xám

  • All cats are grey in the night.

  • Tắt đèn thì nhà ngói cũng như nhà lầu.

  • Grey-coat: lính áo xám (của các bang miền nam trong cuộc chiến tranh...)

  • Grey-flannel red: nghề quảng cáo, người quảng cáo,

  • Grey-headed: tính từ, tóc hoa râm, già

  • Grey-headed in: già đời (trong nghề) hoặc cũ kỹ, cổ kính, cổ

  • Grey-hen: gà gô mái

  • Grey-yard: nghĩa trang hay nghĩa địa

  • Grey blibes: bọt muối xám       

  • Pale gray: màu xám nhạt

  • Dark gray: màu xám đen đậm

  • Blue-gray: màu xám xanh

  • Pink-gray: màu xám hồng

  • Metallic gray: màu xám kim loại

Hi vọng những kiến thức mà bài đọc trên đã cung cấp giúp bạn đôi phần nào giải đáp được thắc mắc về  “màu xám” trong tiếng anh, cách dùng và một số ví dụ minh họa anh – việt ngắn gọn, dễ hiểu. Cùng đón xem những bài viết hấp dẫn tiếp theo nhé!

Video liên quan

Chủ đề