Một MeV bằng bao nhiêu?

Megaelectron VoltVôn điện tử0.01 MeV10000 eV0.1 MeV100000 eV1 MeV1000000 eV2 MeV2000000 eV3 MeV3000000 eV4 MeV4000000 eV5 MeV5000000 eV10 MeV10000000 eV15 MeV15000000 eV50 MeV50000000 eV100 MeV100000000 eV500 MeV500000000 eV1000 MeV1000000000 eV

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MEVerse (MEV) so với VND giao động giữa mức cao 125,33 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 91,62 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MEV trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 33,71 ₫ (36.8%).

So sánh giá hàng ngày của MEVerse (MEV) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.

NgàyNgày trong tuần1 MEV sang VNDCác thay đổi trong 24hThay đổi %Tháng chín 08, 2023Thứ sáu99,01 ₫-2,79 ₫-2.7%Tháng chín 07, 2023Thứ năm103,03 ₫-0,02374811 ₫-0.0%Tháng chín 06, 2023Thứ tư103,06 ₫-22,27 ₫-17.8%Tháng chín 05, 2023Thứ ba125,33 ₫33,71 ₫36.8%Tháng chín 04, 2023Thứ hai91,62 ₫-4,85 ₫-5.0%Tháng chín 03, 2023Chủ nhật96,47 ₫0,475382 ₫0.5%Tháng chín 02, 2023Thứ bảy95,99 ₫-1,94 ₫-2.0%

Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ MEVerse (MEV) sang VND là ₫99,01 cho mỗi 1 MEV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MEV lấy 495,07 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.504979 MEV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MEV phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi MEVerse (MEV) sang VND

MEVVND0.01 MEV0.990141 VND0.1 MEV9.90 VND1 MEV99.01 VND2 MEV198.03 VND5 MEV495.07 VND10 MEV990.14 VND20 MEV1980.28 VND50 MEV4950.70 VND100 MEV9901.41 VND1000 MEV99014 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang MEV

VNDMEV0.01 VND0.00010100 MEV0.1 VND0.00100996 MEV1 VND0.01009957 MEV2 VND0.02019915 MEV5 VND0.050498 MEV10 VND0.100996 MEV20 VND0.201991 MEV50 VND0.504979 MEV100 VND1.010 MEV1000 VND10.10 MEV

Máy tính chuyển đổi Megaelectron-vôn (MeV) sang electron-vôn (eV) và cách chuyển đổi.

MeV sang eV, máy tính chuyển đổi năng lượng.

Nhập năng lượng theo megaelectron-volt và nhấn nút Chuyển đổi :

MeVKết quả là electron-volt:eV

Chuyển đổi eV sang MeV ►

Làm thế nào để chuyển đổi MeV sang eV

Một megaelectron-volt bằng 1000000 electron-volt:

1MeV = 1000000eV

Năng lượng tính bằng điện tử-vôn E (eV) bằng năng lượng tính bằng điện tử -vôn E (MeV) lần 1000000:

E (eV) = E (MeV) × 1000000

Thí dụ

Chuyển đổi 5MeV sang eV:

E (eV) = 5MeV × 1000000 = 5000000eV

Bảng chuyển đổi MeV sang eV

Năng lượng (MeV)Năng lượng (eV)0,001 MeV1000 eV0,002 MeV2000 eV0,003 MeV3000 eV0,004 MeV4000 eV0,005 MeV5000 eV0,006 MeV6000 eV0,007 MeV7000 eV0,008 MeV8000 eV0,009 MeV9000 eV0,01 MeV10000 eV0,02 MeV20000 eV0,03 MeV30000 eV0,04 MeV40000 eV0,05 MeV50000 eV0,06 MeV60000 eV0,07 MeV70000 eV0,08 MeV80000 eV0,09 MeV90000 eV0,1 MeV100000 eV0,2 MeV200000 eV0,3 MeV300000 eV0,4 MeV400000 eV0,5 MeV500000 eV0,6 MeV600000 eV0,7 MeV700000 eV0,8 MeV800000 eV0,9 MeV900000 eV1 MeV1000000 eV2 MeV2000000 eV3 MeV3000000 eV4 MeV4000000 eV5 MeV5000000 eV6 MeV6000000 eV7 MeV7000000 eV8 MeV8000000 eV9 MeV9000000 eV10 MeV10000000 eV100 MeV100000000 eV

Chuyển đổi eV sang MeV ►


Xem thêm