Ngày 14 tháng 3 năm 2023 Không

Ngày 14 tháng 3 năm 2023 के सुर्योडा, सुर्योडा, टिथी, नक्ष्त्र की अन Anh ấy đã làm như vậy.

शुब मुहूर्त

Anh ấy nói, anh ấy nói.

Aaj ka Panchang ngày 14 tháng 3 năm 2023. में हिन्दुधर्म की भी कार्य को शुभ दिन, शुब तथी , शुब मुहूर्त अधी गया है. Panchang (Panchang) là cần thiết để tìm hiểu về những điều này. qua đó bạn có thể nhận được thông tin chi tiết về mặt trời mọc, mặt trời lặn, mặt trăng, mặt trăng, các hành tinh, các ngôi sao, v.v. Hãy lấy thông tin quan trọng về năm phần của Panchang – Tithi, Nakshatra, Vaar, Yog và Karan cùng với Rahukal, Dishashool, Bhadra, Panchank, các mùa chính, v.v.

भद्रा अवर रहुकाल का समाय

सानातन पर्मरेज में की बही को को करने लेखे सुबु- शुब् समाय की शुब सुभु समाय की चाली अच्छा है है. . thời gian 08. 58 বাজ ত্র্তা ক্র্য়া এর্যান. 30 đến 04. Nó sẽ kéo dài đến 59 giờ tối.

Đọc cái này cũng được. Ngày Chaitra Navratri. 22 मार्च से शुर्थ होगी चाट्र नवरात्री, biết khi nào và làm thế nào để thực hiện Shakti ki sadhna

nó sẽ ở đâu?

Theo Panchang, trong khi làm công việc manglik, Bhadra và Rahukal nên cẩn thận.

(dựa trên thời gian của thủ đô Delhi)

विक्रम संवत – 2079, con quỷ

Anh ấy – 1944, Anh ấy

दिन (Ngày)मंगलवारअयन (Ayana)उत्तरायणऋतु (Ritu)वसANTमास (Tháng)चैत्र मासपक्स (Paksha)क्रिष्णपक्सतिथि (Tithi)सप्तमी सायंकाल 08. 22 ब्रेज तक तदुपरांत अश्तमीनक्षत्र (Nakshatra) अनुराधा प्रात. thời gian 08. 03. 14 ब्रेज तक तदुपरांत सिद्धिकारान (Karana)विश्ती प्रा त. thời gian 08. 58 ब्रेज तक तदुपरांत वनिजसूर्योडा (Mặt trời mọc)प्रात. thời gian 06. 33 ब्जेसूर्यास्त (Hoàng hôn)सायंकाल 06. 03. 30 đến 04. 59 ब्रेज तकयमगंड (Yamganada)प्रात. thời gian 09. 32 đến 11. 01 বাজ তক্গ্লিক (Gulik) দুপ্র্র 12. 31 đến 02. 12. 07 đến 12. 54 ब्रेज तकदिशाशुल (Disha Shool) उत्तर दिसा में भद्रा (Bhadra) प् रात. thời gian 08. 58 ngày

(इहान दी गी गीनियों पर द्रिजिक आश्ता आवर लोक मै नुत पर हैन है. Nó được trình bày ở đây bằng cách giữ nó vì lợi ích chung của công chúng. )

Theo Hindu Panchang, ngày 14 tháng 3 năm 2023 là ngày thứ bảy của tháng Chaitra. पंचांग से जाने 14 tháng 3 का शुभ-अशुभ समाय, मुहूर्त आउर रहुकाल. vị trí

  • अज का राशिफल
  • अज का panchang
  • Bàn Xương 2023
  • lịch ngày
  • Lịch Hindu tháng ba
  • चुधाडिया मुहूर्त
  • Bàn Xương 2024

 

 

Panchang 14/03/2023 • 14/03/2023

चैत्र क्रिष्ण पक्ष सप्तमी, अनला संवतसर विक्रम संवत 2080, शक संवत 1944 (शुभक्रत् संवत्सर), फालगुन. tháng 9 ngày 08. 22 PM तक उपरांत अश्तमी. chap 08. 13 giờ sáng cho đến khi kết thúc. वजर योग 03. 13 PM तक, स्के बाद सिद्धि योग. करान विश्ती 08. 59 AM तक, बाड बव 08. 22 PM तक, बाड बालव

Phần 14 Phần 2 Phần 03. 34 PM to 05. 02 PM तक है. சாந்த்தை விர்சிச்சை राषि पर sẽ liên lạc

Thêm nội dung trang

Tiếng Anh मार्च 13 मार्च 15 हिन्दू कालेंडर 2023 आज का चुधाडिया आज की तिथि डाउनलोड पान्चांग PDF जनम kundali

सुर्योडाय 6. 40 giờ sáng

سورياست 6. 31 giờ tối

12. 02 giờ sáng 12:02 AM

चन्द्रास्त 11. 49 giờ sáng

अयन अत्तरायण

द्रिक दृत् वसंत

 

 

  1. विक्रम संवत - 2080, अनला
  2. शक सम्वत - 1944, शुभक्रत्
  3. पूर्निमांत - चैत्र
  4. Thông báo - Thông báo

ngày

  1. क्रिष्ण पक्ष सप्तमी
    Ngày 14 tháng 3 năm 2023 Không
    - 13 tháng 3 09. 27h – 14/03 08. 22 giờ tối
  2. क्रिष्ण पक्षा अष्तमी  
    Ngày 14 tháng 3 năm 2023 Không
    - 14 tháng 3 08. 22h – 15/03 06. 45 giờ chiều

nakshatra

  1. अनुराधा - 13 tháng 3 08. 21 AM – T3 14 08. 13 giờ sáng
  2. जयेष्था - 14 tháng 3 08. 13 AM – T3 15 07. 33 giờ sáng

Nhận Tử vi miễn phí của bạn

करन

  1. विश्ती - 13 tháng 3 09. 27h – 14/03 08. 59 giờ sáng
  2. बव - 14 tháng 3 08. 59 AM – 14/03 08. 22 giờ tối
  3. बालव - 14 tháng 3 08. 22h – 15/03 07. 38 giờ sáng

tập yoga

  1. वज्र - 13/03 05. 22h – 14/03 03. 13 giờ chiều
  2. सिद्धि - 14 tháng 3 03. 13 giờ chiều – 15 tháng 3 12. 52 giờ chiều

Chiến tranh

  1. Thứ ba

bữa tiệc và nhanh chóng

  1. शिटला सप्तमी

thời gian của mặt trời và mặt trăng

  1. सुर्योडाय - 6. 40 giờ sáng
  2. سورياست - 6. 31 giờ tối
  3. चन्द्रोडाय - 14 tháng 3 12. 02 giờ sáng
  4. चन्द्रास्त - 15 tháng 3 11. 49 giờ sáng

अशुभ काल

  1. राहू - 3. 34 giờ chiều – 5. 02 giờ chiều
  2. यम गण्ड - 9. 38 AM – 11. 07 giờ sáng
  3. кулик - 12. 36 giờ chiều – 2. 05 giờ chiều
  4. दुरमुहूर्त - 09. 02AM – 09. 50 giờ sáng, 11. 22h – 12h. 11 giờ sáng
  5. वर्ज्यम् - 01. 39h – 03. 13 giờ chiều

chúc mừng sinh nhật

  1. अभिजीत मुहूर्त - 12. 12 giờ trưa – 12 giờ. 59 giờ tối
  2. अमृत काल - 11. 00 giờ tối – 12. 33 giờ sáng
  3. ब्रह्म मुहूर्त - 05. 04AM – 05. 52 giờ sáng

anandadhi yoga

  1. वजर Upto - 08. 13 giờ sáng
  2. bùn

dấu hiệu mặt trời

  1. CN 15/03/06. 38 giờ sáng đến Bảo Bình, sau đó vào Song Ngư

dấu hiệu mặt trăng

  1. mặt trăng sẽ giao tiếp với cung hoàng đạo (ngày và đêm đầy đủ)

चन्द्र मास

  1. Thông báo - Thông báo
  2. पूर्निमांत - चैत्र
  3. शक संवत (राष्ट्रीय कलैण्डर) - फालगुन 23, 1944
  4. वैदिक दुत - शिशिर
  5. - - वसंत

Yoga tốt lành

  1. सर्वर्थसिद्धि योग - 13 tháng 3 08. 21 AM - T3 14 06. 40 giờ sáng (Anuradha và thứ Hai)

Chandrashtama

  1. 1. Ashwini , Bharani , Krithika First 1 padam

गंदमुल नक्ष्त्र

  1. 1. 14 Th03 08. 13 AM – T3 15 07. 33 giờ sáng (Jyeshta)

Ngày 14 tháng 3 năm 2023, Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Lahiri ayanamsa

Trong bất kỳ भूबी शुबु समाय या मुहूर्त के, रहुकाल गुलिक का Vì vậy, tôi đã làm điều đó với bạn. ुभ काल. राहुकाल / गुलिक / यमगण्ड काल

दिन का चुगडियारोग06. 40 AM08. 09 AMउदबेग (वार वेला) 08. 09 AM09. 38 AMचर09. 38 AM11. 07 A.M.11. 07 AM12. 36 CHIỀU 12. 36 CH14. 05 giờ chiềuकाल (काल वेला) 14. 05 PM15. 33 PM tốt 15. 33 CH17. 02 PMрога17. 02 PM18. 31 giờ tối

रात का चौघड़ियाकाल18:31 PM20:02 PMलाभ (काल रात्री) 20. 02 PM21. 33 PMउदबेग21. 33 CHIỀU23. 04 PM tốt 23. 04 CHIỀU00. 35 giờ sáng. 35 AM02. 06 AMचर02. 06 AM03. 37 AMрога03. 37 AM05. 08 AMकाल05. 08 AM06. 39 giờ sáng

  • tốt lành nhất
  • Tốt
  • không lành
  • Vela (Không lành)

चंडर बल (राशि ) 15/03/23 06. đến 39 giờ sáng

Anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy.

ताराबल (नक्षत्र) 14/03/23 08. đến 13 giờ sáng

आश्विनी, tiếng Anh, tiếng Anh, tiếng Anh, tiếng Anh, tiếng Anh Anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy Anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy. रेवती

Rốt cuộc,

ताराबल (नक्षत्र) 15/03/23 06. đến 39 giờ sáng

Anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy, anh ấy Anh ta, anh ta, anh ta, anh ta, anh ta, anh ta, Anh ấy, anh ấy và anh ấy

Chọn ngày lấy Hindu Panchang

Sử dụng máy tính panchang này để tìm panchang cho Hoa Kỳ, Vương quốc Anh, Ấn Độ hoặc bất kỳ quốc gia/thành phố nào. Nhập ngày và tên thành phố và nhấp vào nút gửi

Ngày

Vị trí của bạn

  • trận đấu tử vi
  • जनम कुंदली
  • sao sinh
  • Chúc may mắn

 

 

Tất cả các tính toán chiêm tinh đều dựa trên các quy tắc vệ đà & phương trình khoa học chứ không dựa trên bất kỳ niên giám nào đã xuất bản.

14 मार्च 2023 bạn sẽ làm gì?

14 मार्च 2023, दिन- मंगलवार , चैत्र मास, क्रिष ्ण पक्ष, सप्तमी तिथि रात 08. 22 বাজ তাক ফির অশ্টমি তিথি, অনুর্ধ্ nakshatra सुबा 8. 13 বাজ তাক কির জিজিত্তা নাক্ত্র, চাননান- ঵র্ষিচ িক্ক্র, Surya- ở Bảo Bình, অব্জিজি মুহোরত- 12 giờ trưa. 07 giờ sáng đến 12 giờ. 54 বাজ তাক, রাহাক্ল- প্র্র 03. 30pm đến 04. 59 বাজ তাক, hướng সুল্ল্র. CHỦ ĐỀ. राषिफल

14 tháng trước là 2023?

14 अप्रैल 2023 , दिन-शूक्रवार, वाईशाख मास, क्रि ष्ण पक्ष, Phần 11. 13 giờ chiều तक फिर दस्मी तिथि , उत्तराशाधा नक्षत्र सुबा 09. 14 ব্জা তাক কির শ্রান নাকাত্র, চানন্ডা- ক্র্র্র ্শি, স্র্যান- মেন রাশি 3. 12 giờ trưa फिर मेष राशि में विराजमान है.

Bây giờ là mấy giờ vào năm 2023?

अभिजीत मुहूर्त दोश्र 11 बजकर 51 मिन्ट से 12 Năm 45 tuổi. मुहूर्त दोपहर 2 बजकर 35 मिनट से 3 बजकर 30 मिनट तक रहेगा। निशिथ काल मध्‍यरात्रि 11 बजकर 57 मिनट से 12 बजकर 38 मिनट तक। गोधूलि बेला शाम 7 बजकर 8 मिनट से 7 बजकर 29 मिनट तक।

Lịch Hindu