Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Ý nghĩa của từ khóa: peace
English | Vietnamese |
peace | * danh từ |
English | Vietnamese |
peace | an bình ; an nghỉ ; an ; ban sự bình an ; bi ; bi ̀ nh ; bình an ban ; bình an mà ; bình an ; bình bình an an ; bình hòa ; bình lại ; bình thường ; bình tĩnh ; bình yên ; bình ; bằng an ; c yên ; cho hoà bình ; chà sạch ; chào ; chúc may ; chúc vui vẻ ; chút bình yên ; chút yên ; chút ; chữ bình yên qua ; có hoà bình ; cõi ; cảnh ; cầu hòa ; cầu sự bình an ; dàn hoà mà ; dàn hoà ; giáng sự bình tịnh ; giữ hòa bình ; ho ̀ a bi ̀ nh ; hoa ̀ bi ; hoa ̀ bi ̀ nh ; hoà bình cho ; hoà bình ; hoà ; hòa bình giữa ; hòa bình lập lại ; hòa bình lập ; hòa bình mà ; hòa bình trong ; hòa bình tại ; hòa bình ; hòa giải ; hòa hảo ; hòa thuận ; hòa ; hưởng sự bình an ; hạnh ; hẹn gặp lại ; i ho ̀ a bi ̀ nh ; khá yên ; kiến an ; là cho hoà bình ; là hòa bình ; lập hòa bình ; lập lại hòa bình ; lặng sao ; lặng ; mang đến cảnh bình yên này ; mang đến cảnh bình yên ; n sư ̣ yên bi ̀ nh ; nghỉ ngơi ; nghỉ ; nguyền cho sự bình an ; nguyện sự hòa bình ; ngài ; ngơi nghỉ ; nín lặng ; quay về ; rất thanh thản ; suỵt ; sóng hãy lặng ; sóng hãy lặng đi ; sư ̣ yên bi ̀ nh ; sự an bình ; sự bình an ban ; sự bình an trong ; sự bình an ; sự bình tĩnh ; sự bình yên ; sự hòa bình ; sự thanh thản ; sự tĩnh ; sự yên bình ; sự được yên bình ; tha ; thanh bình ; thanh tha ; thanh tha ̉ ; thanh thản ; thinh ; thiên hạ thái ; thiện ; thuận ; thái bình ; thái bình ư ; thời bình ; trong ; trạng ; tâm ; tĩnh lặng ; tĩnh tại ; tịnh thổ ; vì hoà bình ; vì hòa bình ; về hòa bình ; với hòa bình ; yên bi ̀ nh ; yên bình ; yên lặng ; yên một ; yên nghỉ ; yên tâm ; yên vui ; yên ; yên ổn ; yên ở ; được bình an ; được thở ; được ; định tâm ; ̀ nh ; ̃ hoa ̀ bi ̀ nh ; ở hòa hảo ; |
peace | an bình ; an nghỉ ; an ; ban sự bình an ; bi ; bi ̀ nh ; bình an ban ; bình an mà ; bình an ; bình bình an an ; bình hòa ; bình lại ; bình thường ; bình tĩnh ; bình yên ; bình ; bằng an ; c yên ; cho hoà bình ; chà sạch ; chào ; chúc may ; chúc vui vẻ ; chút bình yên ; chút yên ; chút ; chữ bình yên qua ; có hoà bình ; cõi ; cảnh ; cầu hòa ; cầu sự bình an ; do ; dàn hoà mà ; dàn hoà ; giáng sự bình tịnh ; giữ hòa bình ; hoa ̀ bi ; hoa ̀ bi ̀ nh ; hoà bình cho ; hoà bình ; hoà ; hòa bình giữa ; hòa bình lập lại ; hòa bình lập ; hòa bình mà ; hòa bình trong ; hòa bình tại ; hòa bình ; hòa giải ; hòa hảo ; hòa thuận ; hòa ; hạnh ; hẹn gặp lại ; khá yên ; là cho hoà bình ; là hòa bình ; lập hòa bình ; lập lại hòa bình ; lặng sao ; lặng ; mang đến cảnh bình yên ; nghỉ ngơi ; nghỉ ; nguyền cho sự bình an ; nguyện sự hòa bình ; ngài ; ngơi nghỉ ; nín lặng ; quay về ; rất thanh thản ; suỵt ; sóng hãy lặng ; sóng hãy lặng đi ; sô ; sự an bình ; sự bình an ban ; sự bình an trong ; sự bình an ; sự bình tĩnh ; sự bình yên ; sự hòa bình ; sự thanh thản ; sự yên bình ; sự được yên bình ; tha ; thanh bình ; thanh tha ; thanh tha ̉ ; thanh thản ; thinh ; thiện ; thuận ; thái bình ; thái bình ư ; thời bình ; trong ; tâm ; tĩnh lặng ; tĩnh tại ; tịnh thổ ; vì hoà bình ; vì hòa bình ; về hòa bình ; với hòa bình ; yên bi ̀ nh ; yên bình ; yên lặng ; yên một ; yên nghỉ ; yên vui ; yên ; yên ổn ; yên ở ; ái ; ân ; đem ; được bình an ; được thở ; được ; định tâm ; ở hòa hảo ; |
English | English |
peace; ataraxis; heartsease; peace of mind; peacefulness; repose; serenity | the absence of mental stress or anxiety |
peace; public security | the general security of public places |
peace; pacification; peace treaty | a treaty to cease hostilities |
English | Vietnamese |
peace | * danh từ |
peace-offering | * danh từ |
peace-officer | * danh từ |
peace-pipe | * danh từ |
peace-time | * danh từ |
peaceful | * tính từ |
breach of the peace | - (luật) phá rối trật tự công cộng |
peace corps | * danh từ(Peace Corps)+Tổ chức Hoà bình Mỹ |
peace offering | * danh từ |
peace-breaker | * danh từ |
peace-lover | * danh từ |
peace-loving | * tính từ |
peace-sign | * danh từ |
peacefulness | * danh từ |