Điểm chuẩn mỗi năm luôn được các bạn học sinh quan tâm. Đây cũng là một mốc để các bạn năm sau thi cố gắng. Hôm nay, tự học tiếng Trung Quốc sẽ cùng bạn tổng hợp điểm chuẩn ngành tiếng Trung, Ngôn ngữ Trung các trường Đại học năm 2021 nhé! Có thể còn thiếu nhiều trường, các bạn cùng bổ sung nha! Trường Đại Học Ngoại Ngữ – ĐHQGHN Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ quân sự Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng Đại Học Ngoại Ngữ- Đại Học Huế Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM 34 Đại học quốc tế Hồng Bàng Trung Quốc học 15 Các ngành tiếng Trung tại các trường đại học luôn có điểm chuẩn rất cao. Tỉ lệ cạnh tranh lớn khi xu thế học tiếng Trung ngày càng nhiều. Tiếng Trung những năm gần đây và tương lại sẽ rất hot. Các bạn có mong muốn thi vào đại học ngành tiếng Trung thì hãy chuẩn bị ngay từ bây giờ nha, đầu tư kiến thức, ôn thi Đại học môn tiếng Trung để có những điểm số tuyệt vời. Thanhmaihsk xây dựng lộ trình ôn thi D4 từ 0-9+ dành cho các bạn học sinh cấp 3, bài bản chất lượng và uy tín. Liên hệ với chúng mình để được tư vấn nhé!
STT
Tên trường
Ngành
Điểm trúng tuyển
Ghi chú
1
Sư phạm tiếng Trung
38,32
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc CTĐTCLC
37,13
Điểm thi TN THPT
2
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc)
Ngôn ngữ Trung Quốc
37,35
Điểm thi TN THPT. (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2)
3
ĐH KHXHNV Hà Nội
Đông phương học
26,5
Điểm thi TN THPT
4
Ngôn ngữ Trung Quốc
36
Học bạ
Ngôn ngữ Trung Quốc
24
Điểm thi TN THPT (thang 40)
5
Viện Đại học Mở Hà Nội
Ngôn ngữ Trung Quốc
34,87
Điểm thi TN THPT. (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2)
6
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
36,42
Điểm thi TN THPT. (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2)
Ngôn ngữ Trung Quốc
37,07
Điểm thi TN THPT. (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2)
7
Đại học Thương Mại
Tiếng Trung thương mại
26,8
Điểm thi TN THPT
8
Quan hệ quốc tế (D04)
27,6
Điểm thi TN THPT
Truyền thông quốc tế (D04)
27,9
Điểm thi TN THPT
9
ĐH Công Nghiệp Hà Nội
Ngôn ngữ Trung Quốc
26,19
Điểm thi TN THPT
10
Đại Học Khoa Học — Đại Học Thái Nguyên
Trung Quốc học
16,5
Điểm thi TN THPT
11
Sư phạm Tiểng Trung Quốc
24
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
24
Điểm thi TN THPT
12
Đại Học Thăng Long
Ngôn ngữ Trung Quốc
26
Điểm thi TN THPT
13
Đại học Đại Nam
Ngôn ngữ Trung Quốc
21
Điểm thi TN THPT
14
Ngôn ngữ Trung Quốc
26,74
Dành cho nam
Ngôn ngữ Trung Quốc
26,23
Dành cho nữ
15
Ngôn ngữ Trung Quốc
26,65
Dành cho nam
Ngôn ngữ Trung Quốc
28,64
Dành cho nữ
16
Đại học Kinh doanh và Công nghệ
Ngôn ngữ Trung Quốc
26
Điểm thi TN THPT
17
Đại Học Dân Lập Phương Đông
Ngôn ngữ Trung Quốc
18
Học bạ
18
Đại Học Phenikaa
Ngôn ngữ Trung Quốc
22,5
Học bạ
19
Đại Học Hạ Long
Ngôn ngữ Trung Quốc
21
Học bạ
20
Đại Học Hải Phòng
Ngôn ngữ Trung Quốc
21
Điểm thi TN THPT
21
Ngôn ngữ Trung Quốc
25,83
Điểm thí TN THPT; (TTNV<=1)
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
25,6
Điểm thí TN THPT; (TTNV<=17)
Ngôn ngữ Trung Quốc
25,45
Điểm thí TN THPT, (TTNV<=3)
22
Đại học Hà Tĩnh
Ngôn ngữ Trung Quốc
15
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
15
Học bạ
23
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
24
Học bạ
Ngôn ngữ Trung Quốc
24
Học bạ
Ngôn ngữ Trung Quốc
23,75
Điểm thi TN THPT
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
23
Điểm thi TN THPT
24
Ngôn ngữ Trung Quốc
15
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
18
Học bạ
25
Đại Học Thủ Dầu Một
Ngôn ngữ Trung Quốc
20
Học bạ
26
Đại Học Ngoại ngữ – Tin Học TP.HCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
24,5
Điểm thi TN THPT
27
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
21,75
Học bạ
Ngôn ngữ Trung Quốc
26,78
Học bạ
Sư phạm Tiếng Trung Quốc
25,5
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
35,2
Điểm thi TN THPT
28
Đại Học Mở TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
26,25
Học bạ
29
Ngôn ngữ Trung Quốc
15
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
18
Học bạ
Ngôn ngữ Trung Quốc
6
Điểm TB Học bạ lớp 12
30
Ngôn ngữ Trung Quốc
825
Kết quả kỳ thì đánh giá năng lực
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
825
Kết quả kỳ thì đánh giá năng lực
Ngôn ngữ Trung Quốc
26,8
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc CLC
26,2
Điểm thi TN THPT
31
Đại Học Tôn Đức Thắng
Ngôn ngữ Trung Quốc
34,9
Điểm thi TN THPT
32
Ngôn ngữ Trung Quốc
16
Điểm thi TN THPT
Ngôn ngữ Trung Quốc
6
Điểm TB Học bạ lớp 12
33
Đại học Văn Lang
Ngôn ngữ Trung Quốc
16
Điểm thi TN THPT
MIỄN PHÍ THI THỬ TRỰC TUYẾN MÔN TIẾNG TRUNG KHỐI D4