Nice tea nice tea (4 ký tự không hoa không cách)

Giúp bố mẹ dễ dàng hơn trong quá trình hỗ trợ các bé học tập đạt kết quả cao trên trường cũng như trên lớp, Step Up chia sẻ tiếp nối phần kiến thức bộ đáp án, lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 tập 1 unit 5. Nội dung đáp án, lời giải của tiếng Anh lớp 3 unit 5 bao gồm chương trình trong sách giáo khoa và sách bài tập tiếng Anh theo chuẩn phần kiến thức của bộ giáo dục. Dựa trên đó, bố mẹ có thể tự tin ôn tập kiến thức trường lớp cho con tại nhà thường xuyên.

1. Giải bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 unit 5

Tiếng Anh lớp 3 unit 5 – Lesson 1

Bài học tiếng Anh lớp 3 unit 5 – Are they your friends? có nội dung xoay quanh các tình huống chào hỏi và giới thiệu bạn bè. Kiến thức trong bài học này sẽ liên kết với các bài trước đó mà bé đã được dạy, nội dung sẽ được mở rộng ra một cách từ từ sẽ giúp bé vừa ôn tập bài cũ vừa học thêm bài mới một cách phù hợp.

Với 3 lesson trong bài học dưới đây sẽ cho bé cũng như bố mẹ nắm rõ và chi tiết, đầy đủ nhất về nội dung bài học.

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1iY4jZH5GYzxUjUI9eKWw2wVLqQQNurcI

a) This is Mai.

Hello, Mai.

b) Mai, this is my friend Mary.

Hello, Mary. Nice to meet you.

Tạm dịch:

a) Đây là Mai.

Xin chào, Mai.

b) Mai, đây là Mary bạn của tôi.

 Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

a) Mai, this is my friend Peter.

Hi, Mai.

Hello, Peter. Nice to meet you.

b) Mai, this is my friend Tony.

Hi, Mai.

Hello, Tony. Nice to meet you.

c) Mai, this is my friend Hoa.

Hi, Mai.

Hello, Hoa. Nice to meet you.

d) Mai, this is my friend Mary.

Hi, Mai.

Hello, Mary. Nice to meet you.

Tạm dịch:

a) Mai, đây là Peter bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.

b) Mai, đây là Tony bạn của tôi.

Xin chào. Mai.

Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.

c) Mai, đây là Hoa bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.

d) Mai, đây là Mary bạn của tôi.

Xin chào, Mai.

Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

1) Peter, this is my friend Hoa.

Hi, Peter.

Hello, Hoa. Nice to meet you,

2) Peter, this is my friend Mary.

Hi, Peter.

Hello, Mary. Nice to meet you.

3)  Peter, this is my friend Linda.

Hi, Peter.

Hello, Linda. Nice to meet you.

Tạm dịch:

1)  Peter, đây là Hoa bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.

2)  Peter, đây là Mary bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.

3)  Peter, đây là Linda bạn của mình.

Xin chào, Peter.

Xin chào, Linda. Rất vui được gặp bạn.

Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).

Việc luyện nghe tiếng Anh và chọn ra đáp án đúng sẽ giúp bố mẹ cũng như thầy cô đưa ra đánh giá khách quan về khả năng phản xạ tiếng Anh của bé. Từ đó có thể điều chỉnh lại các bước học phù hợp hơn để bé đạt kết quả học tập tối đa nhất

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1mJ27vJDjXDGt42wjovNAdWX7xRmp3ByC

Đáp án: 1. b          2. a

Audio script

Hoa: It’s my friend Peter.

  1. Nam: Hi, Mary. This is my friend Quan.

Quan: Hello, Mary.

Mary: Hello, Quan.

Tạm dịch:

Hoa: Đó là bạn tôi Peter.

  1. Nam: Xin chào, Mary. Đây là bạn của tôi Quân.

Quân: Xin chào, Mary.

Mary: Xin chào, Quân.

Bài 5:  Read and write. (Đọc và viết)

My friends

  1. Linda: This is my friend Mary.

Peter: Hello, Mary. I’m Peter.

  1. Nam: This is my friend Tony.

Quan: Hello, Tony. Nice to meet you.

Tạm dịch:

Các bạn của tôi

  1. Đây là Mary bạn của mình.

Xin chào, Mary. Mình là Peter.

  1. Đây là Tony bạn của mình.

Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.

Bài 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).

Một trong những cách học tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả đó là học tiếng Anh qua bài hát. Nội dung bài hát tiếng Anh lớp 3  rất đơn giản, từ vựng cũng dễ hiểu, giai điệu lặp lại nội dung bài học sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu mà không hề gây áp lực.

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1eNL4PXZBfgWGstH-vLYvIv_AZCrNkzCm

The more we are together,

The more we are together,

Together, together.

The more we are together,

The happier we are.

For your friends are my friends,

And my friends are your friends.

The more we are together,

The happier we are.

Tạm dịch:

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Bên nhau, bên nhau.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Vì bạn của bạn là bạn của tôi,

Và bạn của tôi là bạn của bạn.

Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,

Chúng ta càng vui vẻ hơn.

Tiếng Anh lớp 3 unit 5 – Lesson 2

Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1vwzI7KA79gRJPp6qKH6hp3PzEkFcf2Kx

  1. a) That’s Peter. And that’s Tony.

Are they your friends?

Yes, they are.

  1. b) Are they your friends?

No, they aren’t.

Tạm dịch:

  1. a) Đó là Peter. Và đó là Tony.

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

  1. b) Họ là bạn của bạn phải không?

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1sss9u3GtgzF4DER913Dof-3T3rGNz3de

Are they your friends?

Yes, they are.

No, they aren’t.

Tạm dịch:

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Are they your friends?

Yes, they are.

No, they aren’t.

Tạm dịch:

Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1GTyiwZhcPjDjBk6Axc5tT0Y8CXYcajUL

Đáp án:a. 2    b. 3     c. 4     d. 1

Audio script

Nam: It’s my new friend Tony.

  1. Linda: Are Mary and Mai your new friends?

Peter: Yes, they are.

  1. Peter: Hello, Tony. This is my new friend Hoa.

Tony: Hello, Hoa.

Hoa: Hi, Tony.

  1. Nam: Hi, Quan. This is my new friend Peter.

Quan: Hello, Peter.

Peter: Hello, Quan.

Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).

Đáp án:(1) name    (2) nine     (3) And       (4) friends

Hi! My (1) name is Mai.

I  am (2) nine years old.

This is Linda. (3) And this is Tony.

They are my (4) friends. Linda is nine years old and Tony is ten years old.

Tạm dịch:

Xin chào! Mình tên là Mai.

Mình 9 tuổi.

Đây là Linda. Và đây là Tony.

Họ là bạn của mình. Linda 9 tuổi và Tony 10 tuổi.

Bài 6: Write about you and your friends. (Viết về em và các bạn của em).

  1. Your name: My name is PHUONG TRINH.
  2. Your age: I am nine years old.
  3. Names of your friends: Khang, Trang.

Khang and Trang are my friends.

Tạm dịch:

  1. Tên của bạn: Tên tôi là PHƯƠNG TRINH.
  1. Tuổi của bạn: Tôi chín tuổi.
  1. Tên của bạn bè: Khang, Trang.

Khang và Trang là bạn của tôi.

Tiếng Anh lớp 3 unit 5 – Lesson 3

Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1rU1Ih0ecI6YnW1t5LwK52CxaGISAShE-

a      that       Who is that?

e      yes         Yes, it is.

Tạm dịch:

Ai vậy?

Vâng, đúng vậy

Bài 2: Listen and write. (Nghe và viết).

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1LrPpqyGTvaqjzQ3LKT-OtcIHeBohM7by

Audio script:

  1. Is that your friend?
  2. Yes, it is.

Tạm dịch:

Đó là bạn của bạn?

Vâng, đúng vậy

Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).

Bài nghe: //drive.google.com/open?id=1qMsx3xWdy5HZoFr8vBv8P6gQmE5mhT1Q

Who’s that?                        

It’s Linda.

It’s Linda.

Is she your friend?          

Yes, she is.

Yes, she is.

Who are they?                 

They’re Nam and Mai.

They’re Nam and Mai.

Are they your friends?       

Yes, they are.

Yes, they are.

Are Mary and Linda your friends?

Yes, they are.

Yes, they are.

Tạm dịch:

Đó là ai vậy?               

Đó là Linda.

Đó là Linda.

Cô ấy là bạn của bạn phải không?   

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Họ là ai vậy?                               

Họ là Nam và Mai.

Họ là Nam và Mai.

Họ là bạn của bạn phải không?   

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Mary và Linda là bạn của bạn phải không? 

Vâng, đúng vậy.

Vâng, đúng vậy.

Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).

Đáp án:

1 – c  Who’s that?

          It’s Tony.

2  – d  Is that your friend?

          No, it isn’t.

3  – b Who are they?

         They’re Peter and Linda.

4  – a Are they your friends?

         Yes, they are.

Tạm dịch

  1. Đó là ai vậy? Đó là Tony.
  2. Đó là bạn của bạn phải không? Không, không phải.
  3. Họ là ai vậy? Họ là Peter và Linda.
  4. Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, đúng vậy.

Bài 5: Circle the correct words. (Khoanh tròn vào từ đúng).

  1. Mai, this is my friend.
  2. Who are they?
  3. Are Peter and Mary your friends?
  4. Yes, they are my friends.
  5. No, they aren’t my friends.

Tạm dịch:

  1. Mai, đây là bạn của mình.
  2. Họ là ai?
  3. Peter and Mary là bạn của bạn phải không?
  4. Vâng, họ là bạn của tôi.
  5. Không, họ không phải là bạn của tôi.

Bài 6: Project. (Đề án).

Đặt những tấm hình bạn của em lên một tờ giấy và giới thiệu chúng với lớp của em.

Các em có thể trình bày project (đề án) của mình trước lớp như sau: Các em có thể thu thập một số hình của các bạn trong lớp (hoặc trong nhóm làm project của mình), dán tấm hình đó vào tờ giấy trống (có thể là tờ giấy A4) rồi dán chúng lên trên bảng. Sau đó, các em bắt đầu báo cáo về project của mình trước lớp, người báo cáo có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh đã học để trình bày project của mình cho thật ấn tượng.

This is Binh, and this is Manh.

Binh is eight years old and Manh is eight years old, too.

They’re my friends.

And they’re your friends, too.

Thank you.

Tạm dịch:

Đây là Bình, và đây là Mạnh.

Bình 8 tuổi và Mạnh cũng 8 tuổi.

Họ là bạn của tôi.

Và họ cũng là bạn của các bạn.

Cảm ơn các bạn.

2.   Giải bài tập sách bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 5

A. PHONICS AND VOCABULARY (Phát âm và Từ vựng)

Tập trung chủ yếu các từ vựng chính trong bài học, nội dung trong sách bài tập tiếng Anh lớp 3 bài 5 sẽ giúp bé biết cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh kết hợp cùng hình ảnh minh họa trong sách và phần âm thanh chuẩn.

1. Find and circle the two words. Read them aloud.

Tìm và khoanh tròn hai từ. Đọc to chúng.

Đáp án

2. Read and complete. (đọc và hoàn thành câu)

Friend ; friends

  1. He’s my ________.
  2. She’s my ________.
  3. They’re my ________..
  4. Peter and Linda are my ________.
Đáp án

Cậu ấy là bạn tôi.

Cô ấy là bạn tôi.

Họ là bạn tôi.

  1. Peter and Linda are my friends.

Peter và Undo là bạn tôi.

3. Look, read and complete. ( nhìn, đọc và hoàn thành câu)

  1. _______ is Linda.
  2. She is my _______.
  3. And _______ is Tony.
  4. _______ is my friend too.
  5. They are my _______.
Đáp án:

Đây là Linda.

Cô ấy là bạn tôi.

Và đây là Tony.

Cậu ấy cũng là bạn tôi.

Họ là bạn tôi.

B. SENTENCE PATTERNS

1. Read and match. (đọc và nối)

Đáp án

1 – c. This is Linda.

Đây là Linda.

2  – d. She is my friend.

Cô ấy là bạn tôi.

3  – b. Tony and Linda are my friends.

Tony và Linda là bạn tôi.

4  – a. They are my friends too.

Họ cũng là bạn tôi.

2. Match the sentences. (hãy nối những câu sau)

Đáp án

1 – c.

2 – d.

3  – b.

4  – a.

Lời dịch:

Vâng, đây là Linda.

Không, không phải. Đó là Peter.

Họ là Peter và Mary.

  1. Họ là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn của tôi.

3. Put the words in order. Then read aloud.

(Hãy sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng)

Đáp án:

Đây là Peter.

Đó là Linda phải không?

  1. Are Tony and Linda your friends?

Tony và Linda là bạn của bạn phải không?

Không, họ không phải là bạn của tôi.

C. SPEAKING (hãy đọc và đáp lại).

a. Hello/Hi, Mary. Nice to meet you.

Xin chào. Đây là Mary.

Xin chào, Mary.Rất vui được biết cậu.

b. Hello/Hi, Tony, Nice to meet you.

Xin chào. Đây là bạn tôi Tony.

Xin chào, Tony. Rất vui được biết cậu.

c. Hello/Hi, Nam and Quan. Nice to meet you.

Xin chào. Đây là Nam và Quân.

Xin chào, Nam và Quân. Rất vui được biết bạn.

d. Hello/Hi, Phong and Hoa. Nice to meet you.

Xin chào. Đây là những người bạn tôi, Phong và Hoa.

Xin chào, Phong và Hoa. Rất vui được biết bạn.

D. READING (ĐỌC HIỂU)

1. Read and complete. (đọc và hoàn thành câu)

Đáp án:

(1) name’s

(2) years

(3) friend

(4) seven

(5) friends.

Bài dịch:

Xin chào. Tên mình là Nam. Mình tám tuổi. Mình học lớp 3A. Đây là Mai, bạn tốt nhất của mình. Cô ấy cũng tám tuổi. Đây là Peter và Linda. Peter bảy tuổi và Linda chín tuổi. Họ cũng là bạn của mình.

2. Read and tick (√). (đọc và đánh dấu √)

Yes No
1. Nam is eight years old.
2. His best friend is Linda.
3. Linda is ten years old.
4. Peter is nine years old.
5. Peter and Linda are Nam’s friends.
Đáp án

Nam tám tuổi.          

  1. His best friend is Linda.

Bạn tốt nhất của cậu ấy là Linda.

Linda mười tuổi.

Peter chín tuổi.

  1. Peter and Linda are Nam’s friends.

Peter và Undo là bạn của Nam.

E. WRITING

1. Look and write. (hãy nhìn và viết)

Đây là bạn của tôi Mary.

  1. And this is my friend Tony.

Và đây là bạn của tôi Tony.

  1. Linda and Peter are my friends.

Linda và Peter là bạn tôi.

  1. Hoa and Quan are my friends too.

Hoa và Quan cũng là bạn tôi.

2. Look and write the answers. (hãy nhìn và viết câu trả lời)

Đó là ai?

Đó là Peter.

Peter là bạn của bạn phải không?

Không, cậu ấy không phải là bạn của tôi.

Linda là bạn của bạn phải không?

Không, cô ấy không phải là bạn của tôi.

Nam và Hoa là bạn của bạn phải không?

Vâng, họ là bạn tôi.

  1. Write about your friends. (Viết về các bạn của em).

Hy vọng với bài viết về đáp án, lời giải bài tập tiếng Anh lớp 3 unit 5 của Step Up, các bé cũng như các bậc phụ huynh sẽ có thể chuẩn bị tốt phần kiến thức cho bé trong quá trình học tập trên trường lớp và ôn luyện tại nhà đạt kết quả cao nhất. Bên cạnh đó bố mẹ đừng quên bổ sung cho bé trong quá trình học càng nhiều vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ  càng tốt. Chúc bố mẹ và các bé có thật nhiều trải nghiệm thú vị!

Video liên quan

Chủ đề