On no account nghĩa là gì

Những thành tựu của anh ấy đã đạt được không được coi là quan trọng khi đem so với những người trẻ hơn.

His past achievements were of no account when it came to competing with the younger men.

Những thành tích trước đây của ông ta nếu sánh với lớp trẻ thì thật không đáng kể.

Color and ethnicity should be of no account in education and employment.

Màu da và sắc tộc không nên đặt nặng trong giáo dục và việc làm.

If, as a matter of fact, for the Westerner the sense of individual rights is fundamental and finds itself protected and activated by the conception of justice, for the Confucian, the advantages which every one can claim are of no account.

“Trong thực tế, nếu đối với người phương Tây, ý thức quyền cá nhân là cơ bản và được khái niệm tư pháp bảo vệ và thực hiện, thì đối với người theo Khổng giáo, những lợi thế mà ai cũng có thể đòi hỏi, lại ít được quan tâm...”.

He makes no account of his studying.

Anh ta không coi trọng việc học.

These proposals take no account of popular sentiment.

Những đề xuất này không hề được các ý kiến công chúng để mắt tới.

On no account

Không vì bất kỳ lý do nào

You have no reason to disbelieve their account of what happened.

Anh không có lý do gì để nghi ngờ lời kể của họ về những gì đã xảy ra.

No tabulation of dollars and cents can account for one immutable fact.

Cho dù nhiều tiền bao nhiêu cũng không thể vượt qua được một sự thật không biến đổi.

There is no account in your card.

Bạn không còn tài khoản trong thẻ.

I have no money in my account.

Tài khoản của tôi không có tiền.

Render an account of

Đưa ra một báo cáo về

Of great account

Có tầm quan trọng to lớn

Of small account

Có tầm quan trọng nhỏ bé

On account of.

Vì có.

Unit of account

Đơn vị kế toán

What kind of account?

Loại tài khoản nào vậy?

We hereby open an irrevocable Letter of Credit No. 846 in favour of A, for account of B.

Chúng tôi mở thư tín dụng không hủy ngang số 846 cho bên A hưởng, ghi vào tài khoản bên B thanh toán.

"Germans must on no account be involved in pushbacks (phản kháng), not even indirectly," Schwabe told.


Adding: "This incident (sự cố) serves as a timely reminder not to leave computer or similar devices charging while you are not at home. Electric sockets and extension leads (dây dẫn) should not be overloaded, and on no account should one extension lead be plugged into another extension lead."


The union (công đoàn), in a statement (tuyên bố) by LAUTECH ASUU Chairman, Dr Biodun Olaniran,  said the academic staff of the institution was involved in the ongoing nationwide ASUU strike and would, on no account, betray the struggle to better public universities and the welfare (phúc lợi) of staff.

Bản dịch của on no account – Từ điển tiếng Anh–Việt

on no account

not for any reason

không vì lý do nào

On no account, must you open that door.

(Bản dịch của on no account từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

Bản dịch của on no account

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

決不,絕對不, 切莫…

Xem thêm

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

决不,绝对不, 切莫…

Xem thêm

trong tiếng Tây Ban Nha

bajo ningún concepto…

Xem thêm

trong tiếng Bồ Đào Nha

em hipótese alguma, por motivo nenhum…

Xem thêm

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Pháp

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

en aucun cas…

Xem thêm

hiçbir nedenle, asla…

Xem thêm

in geen geval…

Xem thêm

v žádném případě…

Xem thêm

under ingen omstændigheder…

Xem thêm

dengan alasan apa pun tidak, bagaimana pun tidak…

Xem thêm

ไม่ว่าด้วยเหตุใด…

Xem thêm

pod żadnym pozorem…

Xem thêm

tidak sekali-kali…

Xem thêm

auf keinen Fall…

Xem thêm

under ingen omstendighet…

Xem thêm

ні в якому разі…

Xem thêm

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Xem định nghĩa của on no account trong từ điển tiếng Anh

Tìm kiếm

on holiday

on horseback

on location

on my/his (etc) account

on no account

on offer

on one’s doorstep

on one’s honour/honor

on one’s last legs