Permit La gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ permit trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ permit tiếng Anh nghĩa là gì.

permit /'pə:mit/

* danh từ
- giấy phép
=to grant a permit+ cấp giấy phép
=export permit+ giấy phép xuất khẩu
- sự cho phép[pə'mit]

* ngoại động từ
- cho phép
=permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng...
=weather permitting+ nếu thời tiết cho phép

* nội động từ
- (+ of) cho phép, thừa nhận
=the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn

Thuật ngữ liên quan tới permit

  • match-box tiếng Anh là gì?
  • obcurrent tiếng Anh là gì?
  • protect tiếng Anh là gì?
  • impenetrable tiếng Anh là gì?
  • graduating tiếng Anh là gì?
  • inseminators tiếng Anh là gì?
  • buna tiếng Anh là gì?
  • evermore tiếng Anh là gì?
  • hair-slide tiếng Anh là gì?
  • discography tiếng Anh là gì?
  • exanimate tiếng Anh là gì?
  • crystallographically tiếng Anh là gì?
  • gamma ray tiếng Anh là gì?
  • irishism tiếng Anh là gì?
  • hydrolytic tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của permit trong tiếng Anh

permit có nghĩa là: permit /'pə:mit/* danh từ- giấy phép=to grant a permit+ cấp giấy phép=export permit+ giấy phép xuất khẩu- sự cho phép[pə'mit]* ngoại động từ- cho phép=permit me to add that...+ cho phép tôi được nói thêm rằng...=weather permitting+ nếu thời tiết cho phép* nội động từ- (+ of) cho phép, thừa nhận=the situation permits no delay+ tình hình không cho phép được trì hoãn

Đây là cách dùng permit tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ permit tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Permit và Permission hai trong những từ rất dễ gây nhầm lẫn, và thường xuất hiện ở dạng bài tập “multiple choice”. Vậy Permit và Permission là gì? Cách dùng như thế nào? Chúng có điểm gì khác nhau? Cùng Step Up tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé. 

Nội dung bài viết

  • 1. Permit (noun) – /ˈpɜːmɪt/
  • 2. Permission – /pəˈmɪʃən/
  • 3. Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

1. Permit (noun) – /ˈpɜːmɪt/

Nếu đang ôn thi đại học hay ôn luyện TOEIC thì hãy chú ý nắm kỹ về Permit và Permission để tránh mất điểm đáng tiếc. Cùng học ngay bộ đôi này thôi nào, trước tiên là Permit nhé.

1.1. Định nghĩa

“Permit” là danh từ đếm được trong tiếng Anh, có nghĩa là “giấy tờ” – một tài liệu chính thức cho phép bạn đi đâu đó hoặc làm việc gì đó.

Ví dụ:

  • I went to the embassy to apply for a permit.

(I went to the embassy to apply for a permit.)

  • We can’t enter the military base without a permit.

(Chúng tôi không thể vào căn cứ quân sự mà không có giấy phép.)

Permit La gì

1.2. Cách dùng Permit trong tiếng Anh

Danh từ Permit được sử dụng để đề cập đến một tài liệu chính thức cho phép ai đó có quyền làm điều gì, đặc biệt là trong một khoảng thời gian giới hạn.

Ví dụ:

  • You cannot open a pharmacy without a business permit.

(Bạn không thể mở hiệu thuốc nếu không có giấy phép kinh doanh.)

  • You need a permit if you want to search someone’s whereabouts.

(Bạn cần có giấy phép nếu muốn khám xét nơi ở của ai đó.)

  • I have to obtain the necessary permits for the project.

(Tôi phải xin các giấy phép cần thiết cho dự án.)

Ngoài ra, Permit còn được sử dụng như một động từ tiếng Anh. Tuy nhiên ở bài này, chúng ta chỉ xét đến danh từ Permit.

Permit La gì

1.3. Cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Permit trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dịch nghĩa

Building permit

Giấy phép xây dựng

Conditional use permit

Giấy phép sử dụng có điều kiện

Entry permit

Giấy phép nhập cảnh

Exit permit

Giấy phép xuất cảnh

Fishing permit

Giây phép đánh bắt ca

Hunting permit

Giấy phép săn bắn

International driving permit

Giấy phép lái xe quốc tế

Learners permit

Giấy phép học tập

Occupancy permit

Giấy phép cư trú

Permit to travel

Giấy phép đi du lịch

Residence permit

Giấy phép cư trú

Special use permit

Giấy phép sử dụng đặc biệt

Weather permitting

Thời tiết cho phép

Work permit

Giấy phép lao động

 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Permission – /pəˈmɪʃən/

Để phân biệt Permit và Permission thì tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu về định nghĩa, cách dùng của Permission nhé.

2.1. Định nghĩa

“Permission” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sự cho phép, sự chấp nhận”.

Khác với Permit, Permission là một danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • Mike took my car without my permission.

(Mike đã lấy xe của tôi mà không có sự cho phép của tôi.)

  • The company has been refused permission to be active.

(Công ty đã bị từ chối cho phép hoạt động.)

Permit La gì

2.2. Cách dùng Permission trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Diễn tả hành động cho phép ai đó làm điều gì, đặc biệt là khi điều này được thực hiện bởi ai đó ở vị trí có thẩm quyền.

Ví dụ:

  • My brother went out without my parent’s permission.

(Em trai tôi đã đi ra ngoài mà không có sự cho phép của cha mẹ tôi.)

  • With Mike’s permission, I used his computer.

(Với sự cho phép của Mike, tôi đã sử dụng máy tính của anh ấy.)

Cách dùng 2: Nói về một tuyên bố chính thức bằng văn bản cho phép ai đó làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • We need to obtain the necessary permissions to reproduce illustrations.

(Chúng tôi cần có được các quyền cần thiết để tái tạo các hình ảnh minh họa.)

  • The business permission is valid forever.

(Giấy phép kinh doanh có giá trị vĩnh viễn.)

Permit La gì

Xem thêm:

  • Grateful và thankful

2.3. Cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Permission trong tiếng Anh:

Cụm từ

Dich nghĩa

Access permission

Quyền truy cập

Express permission

Bày tỏ sự cho phép

Formal permission

Sự cho phép chính thức

Government permission

Sự cho phép của chính phủ

Necessary permission

Sự cho phép cần thiết

Official permission

Sự cho phép chính thức

Permission level

Mức độ cho phép

Permission marketing

Tiếp thị cho phép

Planning permission

Cho phép lập kế hoạch

Planning permission

Giấy phép xây dựng

Prior permission

Sự cho phép trước

Written permission

Sự cho phép bằng văn bản

3. Phân biệt Permit và Permission trong tiếng Anh

Đến đây, ta có thể thấy được sự khác nhau cơ bản giữa Permit và Permission như sau:

Permit

Permission 

Nghĩa: Giấy phép

Sự cho phép

Danh từ đếm được

Danh từ không đếm đếm được

Ví dụ:

  • You need the permit to go through this place.

(Bạn cần giấy phép để đi qua nơi này.)

  • I will have a picnic with my friends if I have my parent’s permission.

(Tôi sẽ có một buổi dã ngoại với bạn bè nếu được sự cho phép của bố mẹ.)

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO

TÌM HIỂU NGAY

Như vậy, Step Up đã chia sẻ tới bạn định nghĩa, cách dùng và sự khác nhau giữa Permit và Permission. Hy vọng bài viết giúp bạn không bị nhầm lẫn giữa cặp đôi này nữa. Chúc bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Permit gì?

Permit” trong cấu trúc ở thể bị động đi kèm với to V, mang ý nghĩa là ai/cái được cho phép làm đó. Ví dụ: They are not permitted to enter this restricted area.

Permission gì?

Permission” là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “sự cho phép, sự chấp nhận”. Khác với Permit, Permission là một danh từ không đếm được. Ví dụ: Mike took my car without my permission.

Permit đổi thành gì?

34 từ tiếng Anh đổi nghĩa khi đổi trọng âm.

Permit cộng với gì?

Cấu trúc 1: permit/allow + tân ngữ + to V Khi có một tân ngữ trực tiếp đi sau permit/allow thì động từ được chia ở dạng to V(infinitive). Ở dạng phủ định ta thêm don't hoặc doesn't sau chủ ngữ và trước allow/permit.