Pharmacy Tiếng Việt nghĩa là gì

Từ: pharmacy

/'fɑ:məsi/

  • danh từ

    dược khoa; khoa bào chế

  • hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc




online pharmacy

local pharmacy

retail pharmacy

clinical pharmacy

pharmacy technician

veterinary pharmacy

Video liên quan

Chủ đề