Dịch Sang Tiếng Việt: physic /fizik/ * danh từ - thuật điều trị, nghề y - (thông tục) thuốc =a dose of physic + một liều thuốc * ngoại động từ - cho thuốc (người bệnh) Cụm Từ Liên Quan :
astrophysical // *astrophysical - xem astrophysics *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: toán & tin -vật lý thiên thể
astrophysicist // *astrophysicist
astrophysics /æstrou'fiziks/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít
atomic physics // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý nguyên tử
average physical product // *Chuyên ngành kinh tế -sản phẩm hiện vật bình quân -sản phẩm hiện vật trung bình
biophysical /baiou'fizikəl/ * tính từ
biophysically // *biophysically
biophysicist /baiou'fizisist/ * danh từ
biophysics /baiou'fiziks/ * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều dùng như số ít - lý sinh *Chuyên ngành kỹ thuật -lý sinh *Lĩnh vực: điện lạnh -khoa lý sinh *Lĩnh vực: vật lý -vật lý sinh học
building physics // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -vật lý kiến trúc
chaos physics // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý (học) hỗn độn
chemico-physical /kemikou'fizikəl/ * tính từ
continuum physics // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý continum
cryophysics // *cryophysics - (Tech) vật lý học siêu hàn *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý cryo
electrophysical drilling // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự khoan điện vật lý *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -sự khoan điện vật lý
elementary particle physics // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý hạt cơ bản *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý hạt cơ bản
estimated physical life // *Chuyên ngành kinh tế -niên hạn thực tế ước tính (của thiết bị) -niên hạn thực tế ước tính của thiết bị
experimental physicist // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -nhà vật lý thử nghiệm *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -nhà vật lý thử nghiệm
extra-physical /ekstrərizikəl/ * tính từ
geaphysic element // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -yếu tố địa vật lý
geophysic crew // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -đội địa vật lý
geophysic relationship // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -quan hệ địa vật lý
geophysical /dʒi:ou'fizikəl/ * tính từ
geophysical drilling // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -sự khoan địa vật lý *Lĩnh vực: xây dựng -sự khoan vật lý
geophysical engineering // *Chuyên ngành kỹ thuật
geophysical log // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: vật lý -log địa vật lý
geophysical map // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -bản đồ địa lý
geophysical survey // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -khảo sát địa vật lý
geophysical test // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: xây dựng -thí nghiệm địa vật lý
geophysicist /dʒi:ou'fizisist/ * danh từ
geophysics /dʒi:ou'fiziks/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - khoa địa vật lý *Chuyên ngành kỹ thuật -địa vật lý *Lĩnh vực: xây dựng -địa vật lí
geophysics data // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: cơ khí & công trình -tài liệu địa vật lý
geophysics equipment // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: hóa học & vật liệu -thiết bị địa cầu
house-physician /hausfi,ziʃn#-surgeon) /'haus,sə:dʒən/ * danh từ - bác sĩ nội trú/
hyperphysical /haipə:'fizikəl/ * tính từ
iatrophysical // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: y học -học thuyết y vật lý
implosion physics // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý hiện tượng sập
kitchen physic /kitʃin'fizik/ * danh từ
low-temperature physics // *Chuyên ngành kỹ thuật *Lĩnh vực: điện lạnh -vật lý cryo -vật lý nhiệt độ thấp
macrophysics // *macrophysics * danh từ - vật lý học vĩ mô
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "physic", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ physic, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ physic trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt
1. I always thought to blame the physic for pulling you out first. Ta luôn nghĩ đổ lỗi cho thầy thuốc để kéo ông ra trước. 2. The few scientific tests that have seemed to confirm physic phenomena, that's where it takes place. Thí nghiệm khoa học đã chứng minh những hiện tượng phi thường, ở nơi mà chúng xảy ra. 3. With about 750 species, Ficus (Moraceae) is one of the largest angiosperm genera (David Frodin of Chelsea Physic Garden ranked it as the 31st largest genus). Với khoảng 750 loài, chi Ficus của họ Moraceae là một trong các cây hạt kín có số loài lớn nhất (David Frodin của Chelsea Physic Garden cho nó là chi lớn thứ 31). 4. Having been regularly trained to the profession of a gardener, he travelled to London in 1754, and became assistant to Philip Miller, then superintendent of the Chelsea Physic Garden. Được đào tạo đầy đủ về nghề làm vườn, ông chuyển đến Luân Đôn vào năm 1754, và trở thành người phụ tá của Philip Miller, và sau là người trông nom Vường Thảo dược Chelsea.
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ physic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ physic tiếng Anh nghĩa là gì. physic /'fizik/* danh từ- thuật điều trị; nghề y- (thông tục) thuốc=a dose of physic+ một liều thuốc* ngoại động từ- cho thuốc (người bệnh)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của physic trong tiếng Anhphysic có nghĩa là: physic /'fizik/* danh từ- thuật điều trị; nghề y- (thông tục) thuốc=a dose of physic+ một liều thuốc* ngoại động từ- cho thuốc (người bệnh) Đây là cách dùng physic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ physic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
physic /'fizik/* danh từ- thuật điều trị tiếng Anh là gì? |