Policeman nghĩa là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ policeman trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ policeman tiếng Anh nghĩa là gì.

policeman /pə'li:smən/ (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/
-officer) /pə'li:s'ɔfisə/

* danh từ
- cảnh sát, công an

Thuật ngữ liên quan tới policeman

  • debut tiếng Anh là gì?
  • grid rectification tiếng Anh là gì?
  • stertorous tiếng Anh là gì?
  • directional tiếng Anh là gì?
  • grass-work tiếng Anh là gì?
  • aardvark tiếng Anh là gì?
  • cerebra tiếng Anh là gì?
  • kilometer tiếng Anh là gì?
  • titter tiếng Anh là gì?
  • ampere-turn tiếng Anh là gì?
  • sparklers tiếng Anh là gì?
  • scion-rooted tiếng Anh là gì?
  • osphresis tiếng Anh là gì?
  • face-lifting tiếng Anh là gì?
  • photoelectric tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của policeman trong tiếng Anh

policeman có nghĩa là: policeman /pə'li:smən/ (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/-officer) /pə'li:s'ɔfisə/* danh từ- cảnh sát, công an

Đây là cách dùng policeman tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ policeman tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Sex with policeman BoyFriendTV 12:17.

Policeman nghĩa là gì

one policeman

Policeman nghĩa là gì

former policeman

traffic policeman

retired policeman

young policeman

military policeman

The policeman asked if/ whether I had seen the accident.

economic policeman

russian policeman

global policeman

policeman died

There's an undercover policeman among your clients from Hong Kong.

one policeman

một cảnh sát

former policeman

cựu cảnh sát

traffic policeman

cảnh sát giao thông

retired policeman

cảnh sát về hưucảnh sát đã nghỉ hưu

young policeman

người cảnh sát trẻ

military policeman

cảnh sát viên quân độicảnh sát quân sự

economic policeman

cảnh sát kinh tế

russian policeman

cảnh sát nga

global policeman

cảnh sát toàn cầu

policeman died

cảnh sát đã tử vongviên cảnh sát chếtcảnh sát đã thiệt mạng

french policeman

cảnh sát pháp

egyptian policeman

một cảnh sát ai cập

policeman handed

cảnh sát giao

policeman tries

cảnh sát cố gắng

muslim policeman

cảnh sát viên hồi giáoviên cảnh sát đạo hồi

village policeman

cảnh sát làng

german policeman

cảnh sát đức

thai policeman

cảnh sát thái lan

senior policeman

viên cảnh sát cao cấp

regional policeman

cảnh sát khu vực

Người tây ban nha -policía

Người pháp -policier

Người đan mạch -politimand

Tiếng đức -polizist

Thụy điển -polisman

Na uy -politimann

Hà lan -politieman

Hàn quốc -경찰

Tiếng nhật -警官

Tiếng hindi -पुलिसकर्मी

Đánh bóng -policjant

Bồ đào nha -polícia

Tiếng phần lan -poliisi

Người ý -poliziotto

Tiếng croatia -policajac

Tiếng indonesia -polisi

Séc -policista

Thổ nhĩ kỳ -polis

Tiếng slovenian -policist

Ukraina -поліцейський

Urdu -پولیس

Tiếng do thái -שוטר

Người hy lạp -αστυνόμος

Người hungary -rendőr

Người serbian -policajac

Tiếng slovak -policajt

Người ăn chay trường -полицай

Tiếng rumani -polițist

Thái -ตำรวจ

Người trung quốc -警察

Malayalam -പോലീസ്

Marathi -पोलिस

Tiếng tagalog -pulis

Tiếng bengali -পুলিশ

Tiếng mã lai -polis

Tiếng nga -полицейский

Tiếng ả rập -شرطي