Potion dịch là gì

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Potion (nước bùa hoặc thần dược) (từ potio Latin “uống”) là loại nước, thuốc hoặc chất độc ma thuật ở dạng lỏng.

Trong thần thoại và văn học, potion thường được tạo ra bởi một pháp sư, rồng, tiên hay phù thủy và có tính chất thần kỳ. Nó được sử dụng cho những động cơ khác nhau bao gồm chữa lành bệnh tật/vết thương, yểm bùa, quyến rũ hoặc đầu độc một ai đó. Ví dụ, nước bùa tình yêu (love potion) dành cho những ai muốn rơi vào tình yêu với một người khác, bùa ngủ (sleeping potion) khiến nạn nhân ngủ trong một giấc ngủ dài hoặc vĩnh cửu và thần dược chữa lành (healing elixir) chữa lành bất kỳ vết thương/bệnh tật. Nó cũng có thể ban tặng sức mạnh siêu nhiên và sự bất tử cho người sử dụng.


* danh từ
- liều thuốc nước
- liều thuốc độc


bùa ; dược cho bồ đó ; dược mà ; dược ; loại thuốc ; thứ nước ; thứ thuốc ;

bùa ; dược cho bồ đó ; dược mà ; dược ; loại thuốc ; thứ nước ; thứ thuốc ;


* danh từ
-nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu

Phép tịnh tiến potion thành Tiếng Việt là: thuốc, liều thuốc nước, liều thuốc độc (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có potion chứa ít nhất 135 phép tịnh tiến.

potion verb noun

A small portion or dose of a liquid which is medicinal, poisonous, or magical. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm potion

"potion" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • thuốc verb noun

    You know the uses of these potions and things?

    Cô có hiểu rõ công dụng của thuốc độc và mấy thứ như thế không.

    GlosbeResearch

  • liều thuốc nước

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • liều thuốc độc

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary

  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • Potion
    • pôxiô
    • độc dược
    • thuốc độc

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " potion " sang Tiếng Việt

  • Potion dịch là gì

    Glosbe Translate

  • Potion dịch là gì

    Google Translate

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "potion" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

I have a cabinet full of potions and medicinals I wager would tickle yer fancy.

Tôi có một tủ đầy thuốc độc và dược liệu... và tôi cá rằng cô sẽ rất thích chúng.

OpenSubtitles2018.v3

And now you are going to tell me who gave you the potion.

Và giờ cậu phải cho ta biết ai đưa cho cậu lọ thuốc độc này.

OpenSubtitles2018.v3

Ideal for one of my potions.

Là liều thuốc lý tưởng cho em.

OpenSubtitles2018.v3

During a Blood Moon, there is a potion that will make you immune to fire.

Một lần vào dịp Huyết Nguyệt, có một liều thuốc có thể chống lại lửa nóng.

OpenSubtitles2018.v3

Maybe I shouldn' t have gone back for the potion

Có lẽ tôi ko nên quay lại đó lấy pháp dược

opensubtitles2

I'll need a certain potion first.

Trước hết ta cần một số nguyên liệu đã.

OpenSubtitles2018.v3

"Pills n Potions" was released as the lead single from the album on May 21, 2014.

"Pills n Potions" được phát hành như đĩa đơn đầu tiên từ album vào ngày 21 tháng 5 năm 2014.

WikiMatrix

As such, I don't expect many of you to appreciate the subtle science and exact art that is potion-making.

ta không kì vọng tụi bây đánh giá đúng bộ môn khoa học tinh tế và nghệ thuật chính xác là chế tạo độc dược.

OpenSubtitles2018.v3

When a reporter compared Potions professor Horace Slughorn's obsession with famous names to the series' connection to "every notable British actor" in 2009, Jim Broadbent (who plays Slughorn) said, "Well, not every actor gets invited.

Khi một phóng viên so sánh nỗi ám ảnh của giáo sư Độc dược Horace Slughorn với những cái tên nổi tiếng đang liên hệ tới loạt phim bao gồm cả "những diễn viên người Anh tên tuổi" vào năm 2009, Jim Broadbent (người thủ vai Slughorn) thừa nhận, "Vâng, không phải tất cả các diễn viên đều nhận được lời mời tham dự bộ phim.

WikiMatrix

Jocelyn drinks a potion putting her in a comatose state.

Jocelyn tự uống một liều thuốc khiến cho bà rơi vào trạng thái hôn mê.

WikiMatrix

Harry suspects that potions teacher and head of Slytherin House Severus Snape is trying to obtain the stone in order to return Voldemort to physical form.

Harry nghi ngờ rằng giáo viên Độc dược Severus Snape đang cố gắng có được viên đá để đưa Voldemort trở về hình người.

WikiMatrix

I have more of that potion

Thuốc đó tôi còn nhiều lắm

opensubtitles2

It was not possible for Adam and Eve or any of their progeny to keep on living by virtue of a certain magical potion or an immortal soul.

A-đam và Ê-va, cũng như con cháu họ, đều không có thể tiếp tục sống nhờ loại thần dược nào đó hoặc nhờ linh hồn bất tử.

jw2019

It's not a potion?

Đây không phải là thuốc độc sao?

OpenSubtitles2018.v3

A potion.

Một liều thuốc.

OpenSubtitles2018.v3

It's not a potion.

Đây không phải là thuốc độc.

OpenSubtitles2018.v3

The Polyjuice Potion.

Thuốc đa dịch!

OpenSubtitles2018.v3

Delia, with her potions and powders.

với thuốc và bột.

OpenSubtitles2018.v3

Includes zodiac, horoscopes, love spells, potions, and psychic-related ads.

Bao gồm quảng cáo liên quan đến hoàng đạo, tử vi, bùa mê, thuốc lú và tâm linh.

support.google

I've drunk 49 of your blood potions, but they haven't lifted my curse!

Ta đã dùng qua 49 ống máu rồi.

OpenSubtitles2018.v3

I must make the magic potion, immediately, for everyone.

Chúng ta phải chế thuốc thần ngay.

OpenSubtitles2018.v3

For those of you who haven't taken Polyjuice Potion before, fair warning:

Đối với mấy người trước giờ chưa uống thứ này, ta báo trước...

OpenSubtitles2018.v3

I should point out, however, only once did a student manage to brew a potion of sufficient quality to claim this prize.

Potion tiếng Việt là gì?

Potion (nước bùa hoặc thần dược, từ potio trong tiếng Latin nghĩa "uống") loại nước, thuốc hoặc chất độc ma thuật ở dạng lỏng.

Potion có tác dụng gì?

Potion là một loại vật phẩm giúp Pokémon hồi phục lại 20 điểm chỉ số sinh mệnh (20 HP) sau khi thi đấu tại các Gym.