Ý nghĩa của từ khóa: qualifier
English |
Vietnamese |
qualifier
|
* danh từ
- từ hạn định
- người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
|
English |
English |
qualifier; modifier
|
a content word that qualifies the meaning of a noun or verb
|
English |
Vietnamese |
qualify
|
* ngoại động từ
- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
=to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch
- làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
=to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
=qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
- hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
=to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt
- pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)
- (ngôn ngữ học) hạn định
* nội động từ
- (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
- qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)
|
qualifiable
|
* tính từ
- có tư cách/ khả năng/ điều kiện
- có thể qui định được/ hạn chế được
|
qualified
|
* tính từ
- đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
- hạn chế, dè dặt
|
qualifier
|
* danh từ
- từ hạn định
- người được quyền thi đấu ở vòng sau cuộc thi
|
Video liên quan