Rắc co tên tiếng anh là gì

Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành cấp thoát nước. Tổng hợp 461 từ thông dụng chia sẻ cho các bạn. 

Rắc co tên tiếng anh là gì

Thuật ngữ liên quan phụ kiện ống nước

Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối

90 Elbow : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90

45  Elbow: Nối góc 45 độ, chếch, Lơi

T-Part: Tê đều

Reducer : Côn hạ bậc, Côn thu

Unequal T : Tê thu

Cap: Đầu bịt, bịt2

Threaded Cap: Đầu bịt có ren, Bịt ren

Sleeve: Đai ống

Flange : Mặt bích

V Pipe Bridge: Ống cong chữ V

Pipe Bridge: Ống cong

PP Union: Rắc co nhựa

Elbow Female: Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong

Elbow Male: Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài

Adaptor Female: Đầu nối ren trong, măng sông ren trong, nối ren trong

Adaptor Male: Đầu nối ren ngoài, măng sông ren ngoài, nối ren ngoài

Union Female: Rắc co ren trong

Union Male: Rắc co ren ngoài

T-Part Female: Tê ren trong

T-Part Male: Tê ren ngoài

Thuật ngữ các loại van công nghiệp

Valve: Van

Valve Special: Van mở 100%

PP Ball Valve: Van bi gạt rắc co

Chromium Valve: Van Inox tay ngắn

Chromium Valve – Long: Van Inox tay dài

adjusting valve : van điều chỉnh

air-operated valve : van khí nén

alarm valve : van báo động

angle valve : van góc

automatic valve : van tự động

back valve : van ngược

balanced needle valve : van kim cân bằng

balanced valve : van cân bằng

ball and lever valve : van hình cầu-đòn bẩy

ball valve : van bi

bleeder valve : van xả

bottom discharge valve : van xả ở đáy

brake valve : van hãm

bucket valve : van pit tông

butterfly valve : van bướm

by-pass valve : van nhánh

charging valve : van nạp liệu

check valve : van 1 chiều

clack valve : van bản lề

clapper valve : van bản lề

compensation valve : van cân bằng, van bù

compression valve : van nén

conical valve : van côn, van hình nón

control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;

cup valve : van hình chén

cut-off valve : van ngắt, van chặn

delivery valve : van tăng áp; van cung cấp;

diaphragm valve : van màng chắn

direct valve : van trực tiếp

discharge valve : van xả, van tháo

disk valve : van đĩa

distribution valve : van phân phối

double-beat valve : van khóa kép, van hai đế

draining valve : van thoát nớc, van xả

drilling valve : van khoan

ejection valve : van phun

electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực

emergency closing valve : van khóa bảo hiểm

emptying valve : van tháo, van xả

exhaust valve : van tháo, van xả

expansion valve : van giãn nở

feed valve : van nạp, van cung cấp

feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp

flap valve : van bản lề

float valve : van phao

flooding valve : van tràn

free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống

fuel valve : van nhiên liệu

gas valve : van ga, van khí đốt

gate valve : van cổng

gauge valve : van thử nước

globe valve : van hình cầu

governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh

hand operated valve : van tay

hinged valve : van bản lề

hydraulic valve : van thủy lực

injection valve : van phun

inlet valve : van nạp

intake valve : van nạp

interconnecting valve : van liên hợp

inverted valve : van ngược

leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề

levelling valve : van chỉnh mức

lift valve : van nâng

main valve : van chính

multiple valve : van nhiều nhánh

mushroom valve : van đĩa

needle valve : van kim

nozzle control valve : van điều khiển vòi phun

operating valve : van phân phối

orifice valve : van tiết lưu;

oulet valve : van xả, van thoát

overflow valve : van tràn

overpressure valve : van quá áp

paddle valve : van bản lề

penstock valve : van ống thủy lực

pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra

pintle valve : van kim

pipe valve : van ống dẫn

piston valve : van pít tông

plate valve : van tấm

plug valve : van bít

pressure operated valve : van áp lực

pressure relief valve : van chiết áp

rebound valve : van ngược

reducing valve : van giảm áp

reflux valve : van ngược

regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh

release valve : van x

relief valve : van giảm áp, van xả

return valve : van hồi lưu, van dẫn về

reverse-acting valve : van tác động ngược

reversing valve : van đảo, van thuận nghịch

revolving valve : van xoay

safety valve : van an toàn, van bảo hiểm

screw valve : van xoắn ốc

self-acting valve : van lưu động

self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng

servo-motor valve : van trợ động

shut-off valve : van ngắt

slide valve : van trượt

spring valve : van lò xo

springless valve : van không lò xo

starting valve : van khởi động

steam valve : van hơi

stop valve : van đóng, van khóa

straight-way valve : van thông

suction valve : van hút

supply valve : van cung cấp, van nạp

thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt

three-way valve : van ba nhánh

throttle valve : van tiết lưu

through-way valve : van thông

transfer valve : van thông; van thoát

transforming valve : van giảm áp, van điều áp

triple valve : van ba nhánh

tube needle valve : van kim

tube valve : van ống

turning valve : van quay

two-way valve : van hai nhánh

water-cooled valve : van làm nguội bằng nước

water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm

solenoid valve: van điện từ

water Hammer Arrister: van búa nước

air vent valve: van xả khí

Một số thuật ngữ khác

amplifying valve : đèn khuếch đại

auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ

borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước)

catch tank : bình xả

charging tank : bình nạp

clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc

collecting tank : bình góp, bình thu

collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm)

compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn

depositing tank : bể lắng bùn

destritus tank : bể tự hoại

digestion tank : bể tự hoại

dip tank : bể nhúng (để xử lý)

distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II

dosing tank : thùng định lượng

drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt

elevated reservoir : Đài chứa nước

elevated tank : tháp nước, đài nước

emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu

exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả

expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp

feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu

filter : bể lọc

float tank : bình có phao, thùng có phao

flowing water tank : bể nước chảy

gage tank : thùng đong

gathering tank : bình góp, bể góp

gauging tank : bình đong, thùng đong

ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm

ground water : nước ngầm

ground water stream : dòng nước ngầm

head tank : két nước có áp

holding tank : thùng chứa, thùng gom

measuring tank : thùng đong

motor: mô tơ

overhead storage water tank : tháp nước có áp

precipitation tank : bể lắng; thùng lắng

priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước

pump : Máy bơm

pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác

pumping station : trạm bơm

rapid filter : bể lọc nhanh

raw water : Nước thô

raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô

raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I

regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu

reservoir : Bể chứa nước sạch

rejection tank : buồng thải

ribbed tank : bình có gờ,

sand tank : thùng cát

sediment tank : thùng lắng

sedimentation tank : Bể lắng

selector valve : đèn chọn lọc

self-sealing tank : bình tự hàn kín

separating tank : bình tách, bình lắng

septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại

settling tank : bể lắng

sewage tank : bể lắng nước thải

slime tank : bể lắng mùn khoan;

slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan

storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ

suction pipe : ống hút nước

suds tank : bể chứa nước xà phòng

sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân

supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp

surface water : nước mặt

surge tank : buồng điều áp

tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát;

tempering tank : bể ram, bể tôi

transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I)

treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch

treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II

underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất)

vacuum tank : bình chân không; thùng chân không

water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước

water table (ground water level) : Mực nước ngầm

water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước

water-storage tank : bể trữ nước

Van công nghiệp