Thông tin thuật ngữ realistic tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ realisticBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
realistic tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ realistic trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ realistic tiếng Anh nghĩa là gì.
realistic /riə'listik/
* tính từ
- (văn học) hiện thực
- (triết học) theo thuyết duy thực
- có óc thực tế
Thuật ngữ liên quan tới realistic
- ironist tiếng Anh là gì?
- improviser tiếng Anh là gì?
- lunated tiếng Anh là gì?
- feudalization tiếng Anh là gì?
- soft-furnishing tiếng Anh là gì?
- shovelman tiếng Anh là gì?
- navicerts tiếng Anh là gì?
- equimultiple tiếng Anh là gì?
- twerp tiếng Anh là gì?
- polysyllogisme tiếng Anh là gì?
- coprocessor tiếng Anh là gì?
- exoenzymes tiếng Anh là gì?
- vulgar tiếng Anh là gì?
- geopolitical tiếng Anh là gì?
- westerns tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của realistic trong tiếng Anh
realistic có nghĩa là: realistic /riə'listik/* tính từ- (văn học) hiện thực- (triết học) theo thuyết duy thực- có óc thực tế
Đây là cách dùng realistic tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ realistic tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
realistic /riə'listik/* tính từ- (văn học) hiện thực- (triết học) theo thuyết duy thực- có óc thực tế