riboflavin có nghĩa là
Một chất nhũ hóa, tìm thấy trong ngũ cốc và sữa chua, và nhiều loại thực phẩm khác.
Ví dụ
Nhìn kìa, SPAM có riboflavin, phải là khỏe ...Johnny Bravo - Riboflaviny!
riboflavin có nghĩa là
Từ Ghetto Talk, Flavin có ý muốn tốt, Ribo có ý muốn thực sự, Riboflavin trong đó thực sự tốt
Ví dụ
Nhìn kìa, SPAM có riboflavin, phải là khỏe ...Johnny Bravo - Riboflaviny! Từ Ghetto Talk, Flavin có ý muốn tốt, Ribo có ý muốn thực sự, Riboflavin trong đó thực sự tốt
riboflavin có nghĩa là
"Yo niggah, gà đó như thế nào?"
Ví dụ
Nhìn kìa, SPAM có riboflavin, phải là khỏe ...riboflavin có nghĩa là
Some weird vitamine thing that is in foods and vitamines.
Ví dụ
Nhìn kìa, SPAM có riboflavin, phải là khỏe ...riboflavin có nghĩa là
Riboflavin is a verb that means you are chilling or relaxing.