Rossy là gì


rosy

* tính từ - hồng, hồng hào =rosy cheeks+ má hồng - (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui =rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng


rosy

hồng ; toàn màu hồng ;

rosy

hồng ; toàn màu hồng ;


rosy; rose-colored

reflecting optimism

rosy; flushed; rose-cheeked; rosy-cheeked

having the pinkish flush of health

rosy; blushful

of blush color

rosy; fortunate

presaging good fortune


rosiness

rosy

* tính từ - hồng, hồng hào =rosy cheeks+ má hồng - (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui =rosy prospects+ triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp - (từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet


English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet