Từ điển Anh - Việt Show ◘['tikit]*danh từ ■vé; thẻ ⁃through ticket vé suốt ⁃return ticket vé khứ hồi ⁃library ticket thẻ thư viện ⁃admission by ticket only có vé mới được vào ■giấy (giấy phép, giấy mời...) ⁃free ticket ; complimentary ticket giấy mời; giấy ưu tiên ra vào ■bông, phiếu ⁃ticket for soup phiếu cháo ■nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...) ■giấy phạt; biên lai phạt ⁃to get a parking/speeding ticket nhận giấy phạt vì đỗ xe sai quy định/vì chạy quá tốc độ quy định ■(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên ⁃the Democratic ticket danh sách ứng cử của đảng Dân chủ ■(thông tục) (the ticket) cái đúng điệu, điều đáng mong muốn ⁃that's the ticket vậy là hay lắm!, vậy là đúng điệu! ■(thông tục) giấy chứng nhận tư cách phi công; giấy chứng nhận tư cách thuyền trưởng ▸to get one's ticket ■được giải ngũ*ngoại động từ ■dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá) ■phát vé, phát phiếu “Vé khứ hồi trong tiếng Anh là gì?” là câu hỏi mà có rất nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về chủ đề này. Dù đây không phải cụm từ quá mới mẻ nhưng để hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các từ vựng liên quan đến vé khứ hồi trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân Studytienganh để cùng tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé! 1. Vé khứ hồi trong tiếng Anh là gì?
(Hình ảnh minh họa cho Vé khứ hồi trong tiếng Anh) 2. Ví dụ minh họa của vé khứ hồi trong tiếng Anh(Hình ảnh minh họa cho Vé khứ hồi trong tiếng Anh)
3. Tổng hợp một số từ vựng liên quan tới Vé khứ hồi trong tiếng AnhTừ vựng Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Airline Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách và hàng hóa thông thường bằng tàu bay; hãng hàng không
Ticket Một mảnh giấy hoặc thẻ nhỏ được đưa cho ai đó, thường để cho thấy rằng họ đã trả tiền cho một sự kiện, hành trình hoặc hoạt động nào đó
Book Đặt trước để có một chỗ ngồi, phòng,... vào một thời điểm cụ thể trong tương lai
Economy class Sử dụng loại ghế rẻ nhất và ít thoải mái nhất trên máy bay; hạng thường, hạng phổ thông
Business class Loại hình du lịch hàng không đắt hơn và có điều kiện tốt hơn so với hạng phổ thông; hạng thương gia
Departure Hành động rời khỏi một địa điểm hoặc một chuyến bay, chuyến tàu, v.v. rời khỏi một địa điểm vào một thời điểm cụ thể
Passport Một tài liệu chính thức chứa thông tin cá nhân và thường là một bức ảnh cho phép một người đi du lịch nước ngoài và chứng minh họ là ai
Check in Xuất trình vé của bạn tại sân bay để được cho biết bạn sẽ ngồi ở đâu và để hành lý của bạn có thể được cất lên máy bay
(Hình ảnh minh họa cho Vé khứ hồi trong tiếng Anh) Trên đây là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của Vé khứ hồi - Round-trip ticket trong tiếng Anh và những thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chủ đề sân bay. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả! |