Sắt v4 bao nhiêu tiền một cây

Thép hình chữ V được phân thành nhiều loại khác nhau theo những quy cách khác nhau để người dùng có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của mình.

Sắt v4 bao nhiêu tiền một cây

các loại thép hình

Hiện nay các loại thép hình V được sử dụng nhiều nhất là:

– Thép V3 – V30x30

Thép V3 là loại thép hình có kích thước là 30×30, thép v3 hay còn gọi là V30x30, đây là loại thép hình V có kích thước nhỏ nhất và được sử dụng nhiều nhất trong các công trình dân sinh.

– Thép V4 – V40x40

– Thép V5 – V50x50

– Thép V6 – V60x60, V63x63

– Thép V7 – V70x70, V75x75

Sắt v4 bao nhiêu tiền một cây

thép hình v

– Thép V8 – V80x80

– Thép V9 – V90x90

– Thép V10 – V100x100

– Thép V12 – V120x120

– Thép V15 – V150x150

– Thép V17 – V175x175

– Thép V20 – V200x200

  • Mỗi loại thép được thiết kế theo những quy cách khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của người dân.
  • Mỗi loại còn được thiết kế theo chiều dài khác nhau nên độ nặng và đơn giá của các sản phẩm sẽ có sự chênh lệch. Do đó, khi mua sản phẩm bạn cần tìm hiểu kỹ thông tin trước khi mua.

Báo giá thép V hôm nay

Bạn cần biết được mức giá của các loại thép hình V để đưa ra những dự toán về kinh phí cho các công trình xây dựng. Đồng thời biết được mức giá bạn cũng có thể mua được sản phẩm với giá cả phải chăng, tiết kiệm nhiều chi phí không cần thiết.

Báo giá thép V Nhà Bè

QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYĐƠN GIÁ ĐENMẠ KẼMNHÚNG KẼMV25x252.3ly5.2081.000119.000156.0002.5ly5.5591.000130.000172.000V30x306.0094.500135.500181.0002.5ly6.69109.500156.000207.000V40x408.00125.000179.000225.0009.00140.500201.000254.0002.80ly9.93161.000228.500285.00012.00179.000259.500329.0003.8ly12.76208.000290.000367.0005ly17.90290.000403.000517.000V50x503.0ly13.42218.000301.000377.00015.00234.500328.000413.0003.8ly16.41265.000367.000459.00019.00295.500414.000522.0004.5ly20.13325.000454.000568.0005.0ly21.79353.000480.000613.0006.0ly26.75429.000591.000711.000V60x604.0ly21.50345.000471.000603.0004.8ly26.03418.500572.000730.0005.5ly29.60474.000652.000830.000V63x634.0ly23.50375.000517.000659.0004.8ly27.77443.000612.000778.0006.0ly32.83525.000722.000916.000V65x655.0ly27.70447.000611.000770.0006.0ly33.86539.000743.000920.000V70x706.0ly36.58587.000798.0001.008.0007.0ly42.22682.500924.0001.165.000V75x756.0ly39.35632.000858.0001.087.0008.0ly52.41845.0001.150.0001.436.000

Bào giá thép hình V thường

QUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYĐƠN GIÁ ĐENMẠ KẼMNHÚNG KẼMV25*254.5059.00091.000126.0005.0065.000102.000140.0002.505.4070.500109.000151.0003.507.2094.000145.000202.000V30*305.0065.000100.000140.0005.5068.500106.000151.0006.0074.500117.000165.0002.506.3078.000124.000173.0002.807.2091.500142.000200.0008.2096.000151.500217.0003.508.40105.000165.000230.000V40*407.5092.0001.045.000203.0008.0096.000153.500208.0008.50102.000162.000212.0009.00108.000171.000222.0002.809.50115.000175.000230.00010.00125.000190.000245.0003.0011.00130.000203.000266.0003.3011.50138.000211.500278.00012.00145.000220.000291.0003.5012.50150.000231.000303.00013.00165.000250.000310.0004.0014.00171.000260.000339.000V50*5011.50140.000215.000280.00012.00146.000220.000287.00012.50151.000230.000299.00013.00156.000238.000309.0003.1013.50162.500248.000321.00014.00167.500255.000333.0003.5015.00176.000275.000353.0003.8016.00189.000295.000379.0004.0017.00201.000305.000404.0004.3017.50208.000314.500412.00019.00232.000350.000449.0004.5020.00241.000360.000522.0005.0022.00261.000395.000522.00023.00275.000410.000545.000V60*604.0020.00248.000369.000486.0004.5025.00303.000450.000599.0006.0029.50360.000530.000708.000V63*634.0022.00275.000405.000528.00023.00285.000430.000553.00025.00305.000460.000593.0005.0027.50338.000503.000644.00029.00360.000533.000680.00031.00380.000565.000717.0006.0032.50397.000595.000765.00034.00410.000618.000795.000V70*705.0030.00402.000581.000748.00035.00445.000648.000840.0006.0036.00479.000690.000885.00038.50505.000730.000936.0007.0042.00560.000810.0001.016.00044.00575.000835.0001.046.0008.0048.00598.000876.0001.128.000V75*755.0033.00442.500643.000817.00037.00485.500709.000899.0006.0038.00510.500740.000940.0007.0045.00603.500872.0001.116.00052.00670.000960.0001.206.0008.0053.00708.0001.020.0001.280.00057.00720.0001.045.0001.325.000V80*806.0042.00558.000817.0001.047.0007.0048.00644.000932.0001.195.0008.0056.00749.0001.082.0001.378.000V90*906.0048.00644.000932.0001.195.0007.0055.50745.0001.076.0001.371.0008.0063.00837.0001.220.0001.540.000V100*1007.0062.00820.0001.190.0001.503.0008.0067.00880.0001.266.0001.593.00010.0084.001.015.0001.485.0001.872.000V120*1208.0088.201.059.0001.610.0001.944.00010.00109.201.310.5001.920.0002.311.00012.00130.201.562.5002.304.0002.698.000V130*13010.00118.801.425.5002.095.0002.478.00012.00140.401.685.0002.517.0002.877.000V150*15010.00138.001.656.0002.481.0002.835.00012.00163.801.965.5002.920.0003.316.00015.00201.602.419.5003.590.0004.028.000

Lưu ý bảng giá thép V trên

  1. Bảng báo giá thép hình V trên chưa bao thuế VAT 10%
  2. Khách hàng ở tphcm và lân cận sẽ được miễn phí phí vận chuyển hoặc không có tùy đơn hàng (vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết chi tiết).
  3. Thời gian giao hàng: từ 8 – 24 tiếng sau khi đặt hàng sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy vào số lượng ít hay nhiều, công trình ở gần hay xa)
  4. Chúng tôi cam kết 100% hàng nhà máy, nói KHÔNG với hàng kém chất lượng
  5. Có xuất hóa đơn đỏ cho quý khách có yêu cầu.
  6. Như các bạn đã biết, thép hình V được nhà sản xuất chế tạo theo những quy cách khác nhau. Mỗi loại sản phẩm có độ dày, quy cách, cân nặng và độ dài khác nhau nên nó sẽ có mức giá khác nhau.
  7. Bên cạnh đó, việc mạ kẽm cho sản phẩm hay không cũng là nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi về giá cả của sản phẩm. Do đó bạn cần tìm hiểu kỹ về thông tin của sản phẩm để biết được mức giá chính xác nhất.
  8. Sản phẩm còn được thay đổi mức giá khi được sản xuất, cung cấp bởi những đơn vị khác nhau. Do đó, để có được mức giá chính xác nhất, bạn nên vào trang chính thức hoặc gọi điện đến đơn vị bạn định mua sản phẩm để biết được mức giá chính xác nhất.
  9. Giá thép cũng sẽ thay đổi khi có sự dao động trên thị trường. Các chính sách của đơn vị cung cấp cũng sẽ làm thay đổi giá cả. Bạn nên cập nhật thường xuyên để có mức giá chính xác nhất.

Tư vấn Cường độ chịu kéo của thép cb400

Download bảng báo giá thép V mới nhất

Download báo giá thép V mới nhất: https://thepquocviet.com/bang-gia-thep-hinh-V.xlsx

Với những thông tin trên về báo Giá Thép V các loại: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V8, V9, V10, hi vọng bạn đã có được quyết định đúng đắn nhất và đưa ra được dự chi chính xác trước khi tiến hành xây dựng.

Bạn nên tìm hiểu về ứng dụng của thép V trước khi mua để xem có phù hợp với công trình của mình không. Lựa chọn những loại thép phù hợp cho công trình sẽ khiến cho công trình của bạn trở nên an toàn và bền vững hơn rất nhiều.