Say yes có nghĩa là gì năm 2024

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/jes/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • phó từ vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ to say yes or no nói có hoặc không; nói được hay không You didn't see him? - yes I did anh không thấy nó à? có chứ
  • danh từ tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải

Từ gần giống

yesterday oh yes eyesight eyesore yeses


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản

Yes dịch ra tiếng Việt Nam là gì?

Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ.nullyes – Wiktionary tiếng Việtvi.wiktionary.org › wiki › yesnull

Yes say nó là gì?

"Just Say No" (tiếng Anh của "Hãy Nói Không") là một chiến dịch quảng cáo TV thuộc về "Chiến dịch chống ma túy" (War on Drugs) của Hoa Kỳ và thường xuất hiện vào thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, để can ngăn trẻ em xài ma túy bằng cách đưa ra nhiều cách trả lời "KHÔNG" khi người khác muốn cho ma túy.nullJust Say No – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Just_Say_Nonull

Everybody say nghĩa là gì?

Mọi người nói, " Bye. " Bye. Everybody says that. Ai cũng nói vậy.nulleverybody say trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Glosbevi.glosbe.com › everybody saynull

Say Yes nghĩa là gì?

Đồng ý đi. K: Let me go on, don't please say yes.nullsay yes trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbevi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việtnull