TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Show /jes/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
Từ gần giống yesterday oh yes eyesight eyesore yeses Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Yes dịch ra tiếng Việt Nam là gì?Vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ.nullyes – Wiktionary tiếng Việtvi.wiktionary.org › wiki › yesnull Yes say nó là gì?"Just Say No" (tiếng Anh của "Hãy Nói Không") là một chiến dịch quảng cáo TV thuộc về "Chiến dịch chống ma túy" (War on Drugs) của Hoa Kỳ và thường xuất hiện vào thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, để can ngăn trẻ em xài ma túy bằng cách đưa ra nhiều cách trả lời "KHÔNG" khi người khác muốn cho ma túy.nullJust Say No – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Just_Say_Nonull Everybody say nghĩa là gì?Mọi người nói, " Bye. " Bye. Everybody says that. Ai cũng nói vậy.nulleverybody say trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Glosbevi.glosbe.com › everybody saynull Say Yes nghĩa là gì?Đồng ý đi. K: Let me go on, don't please say yes.nullsay yes trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt - Glosbevi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việtnull |