Sleek nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sleek trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sleek tiếng Anh nghĩa là gì.

sleek /sli:k/* tính từ+ (sleeky) /'sli:ki/- bóng, mượt- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)* ngoại động từ- làm cho bóng, làm cho mượt
  • ringworm tiếng Anh là gì?
  • tantalization tiếng Anh là gì?
  • unpurposed tiếng Anh là gì?
  • outbraved tiếng Anh là gì?
  • estopped tiếng Anh là gì?
  • invisible mending tiếng Anh là gì?
  • azimuthal tiếng Anh là gì?
  • unbothered tiếng Anh là gì?
  • listed building tiếng Anh là gì?
  • tricycles tiếng Anh là gì?
  • canaling tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sleek trong tiếng Anh

sleek có nghĩa là: sleek /sli:k/* tính từ+ (sleeky) /'sli:ki/- bóng, mượt- mỡ màng béo tốt (gà, chim...)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)* ngoại động từ- làm cho bóng, làm cho mượt

Đây là cách dùng sleek tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sleek tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

sleek /sli:k/* tính từ+ (sleeky) /'sli:ki/- bóng tiếng Anh là gì? mượt- mỡ màng béo tốt (gà tiếng Anh là gì? chim...)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) khéo tiếng Anh là gì? ngọt xớt (lời nói tiếng Anh là gì? thái độ)* ngoại động từ- làm cho bóng tiếng Anh là gì?

làm cho mượt

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈslik/

Tính từSửa đổi

sleek + (sleeky) /ˈslik/

  1. Bóng, mượt.
  2. Mỡ màng béo tốt (gà, chim... ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ).

Ngoại động từSửa đổi

sleek ngoại động từ /ˈslik/

  1. Làm cho bóng, làm cho mượt.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sleek
Phân từ hiện tại sleeking
Phân từ quá khứ sleeked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sleek sleek hoặc sleekest¹ sleeks hoặc sleeketh¹ sleek sleek sleek
Quá khứ sleeked sleeked hoặc sleekedst¹ sleeked sleeked sleeked sleeked
Tương lai will/shall²sleek will/shallsleek hoặc wilt/shalt¹sleek will/shallsleek will/shallsleek will/shallsleek will/shallsleek
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sleek sleek hoặc sleekest¹ sleek sleek sleek sleek
Quá khứ sleeked sleeked sleeked sleeked sleeked sleeked
Tương lai weretosleek hoặc shouldsleek weretosleek hoặc shouldsleek weretosleek hoặc shouldsleek weretosleek hoặc shouldsleek weretosleek hoặc shouldsleek weretosleek hoặc shouldsleek
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sleek let’s sleek sleek

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)


Từ: sleek

/sli:k/

  • tính từ

    bóng, mượt

  • mỡ màng béo tốt (gà, chim...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)

  • động từ

    làm cho bóng, làm cho mượt

    Từ gần giống

    sleeky sleekness