So sánh giới từ và liên từ

Sự khác biệt giữa giới từ và liên từ

Chức năng của giới từ và liên từ thường có thể rất khó hiểu đối với người nói tiếng Anh không phải là bản ngữ mặc dù có ự khác biệt chính giữa ha

Liên từ trong tiếng Anh- Phân biệt liên từ và giới từ

April 25, 2021April 21, 2021 by Dương Thị Cát Mỹ

Trong tiếng Anh gồm có rất nhiều từ loại như là danh từ, động từ, trạng từ. Trong đó, có một loại từ gọi là liên từ. Vậy liên từ là gì? Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết liên từ trong tiếng Anhphân biệt giữa hai loại từ liên từ-giới từ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Liên từ trong tiếng Anh- Phân biệt liên từ và giới từ

Giới từ và Liên từ trong bài thi TOEIC

  • My mother often takes me to the park, and every time we go there I feel very happy.

    Chúng ta phải cực kỳ lưu ý là trong tiếng Anh không được dùng dấu phẩy để nối 2 câu lại với nhau.

    • SAI NGỮ PHÁP:My mother often takes me to the park,every time we went there I feel very happy.

    1 – Khái niệm về liên từ

    Liên từ (từ nối) là từ dùng để nối các từ, các nhóm từ, các cụm từ hay các câu lại với nhau.

    2 – Cách dùng liên từ trong tiếng Anh

    Dựa vào mục đích sử dụng, liên từ được phân thành 3 loại: liên từ kết hợp, tương liên từ và liên từ phụ thuộc.
    Hãy cùng Elight xem chi tiết về cách dùng liên từ trong tiếng Anh nhé:

    a – Liên từ kết hợp

    Dùng để nối các từ, nhóm từ, cụm từ cùng loại, nối các mệnh đề ngang hàng nhau. Những liên từ kết hợp được dùng phổ biến gồm: and, or, but, for, yet.

    E.g. Owen is a friendly and energetic teacher. (Owen là một giáo viên thân thiện và tràn đầy năng lượng.)

    I use my smartphone if I need to check my email or order a taxi.cách dùng liên từ trong tiếng Anh
    (Chúng tôi sử dụng chiếc điện thoại thông minh của tôi để kiểm tra email và gọi taxi.)

    Lucy has a beautiful but lazy cat. (Lucy có một con mèo đẹp nhưng lười biếng.)

    His phone number is so easy to remember for it contains lots of 9s.
    (Số điện thoại của anh ấy rất dễ nhớ vì nó chứa nhiều số 9.)

    It rained heavily yesterday, yet we still went to school.
    (Trời mưa to ngày hôm qua, nhưng chúng tôi vẫn đi học.)

    Lưu ý!cách dùng liên từ trong tiếng Anh

    Khi nói về cách dùng liên từ kết hợp để nối hai mệnh đề, nhớ thêm dấu phẩy đằng trước liên từ nhé!

    b – Tương liên từ

    Tương liên từ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa liên từ và các từ khác, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

    Những tương liên từ được dùng phổ biến bao gồm: both… and… (vừa… vừa…), not only… but also… (không những… mà còn…), either… or… (hoặc… hoặc…), neither… nor… (không… cũng không…), whether… or… (liệu… hay…), …

    E.g. She often buys herself both new clothes and new shoes. (Cô ấy thường mua cho bản thân cả quần áo mới cả giày mới.)

    President Emmanuel Macron is not only handsome but also caring. (Tổng thống Emmanuel Macron không những điển trai mà còn ân cần.)

    I like neither pork nor beef. (Tôi không thích ăn thịt lợn và thịt bò.)

    We can either go to the movies today or go to the park. (Chúng ta có thể hoặc là đi xem phim hôm nay hoặc là đi công viên.)

    He is considering whether to sleep more or get up. (Nó đang cân nhắc ngủ thêm hay dậy.)

    c – Liên từ phụ thuộc

    Loại liên từ cuối cùng được đề cập trong bài này – liên từ phụ thuộc – dùng để nối nhóm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong câu. Những liên từ phụ thuộc được dùng phổ biến là:

    ĐỌC THÊM Câu trần thuật & câu nghi vấn (Declarative & interrogative sentence)

    As: bởi vì/ khi

    Liên từ “as” mang 2 nghĩa: “bởi vì” (= because) và “khi” (= when).cách dùng liên từ trong tiếng Anh

    E.g. Nana’s clothes are all pink as that color really suits her. (Quần áo của Nana tất cả đều màu hồng vì màu hồng thật sự hợp với cô ấy.)

    Gold declined more than 1 percent and hit its lowest in a month on Friday as the U.S. dollar strengthened. (Giá vàng giảm hơn 1% và chạm mức thấp nhất trong một tháng trong phiên thứ 6 giữa bối cảnh đồng USD mạnh lên.)

    After: sau khi

    “After” là một liên từ được sử dụng rất thường xuyên trong hội thoại hằng ngày của chúng ta với nghĩa “sau khi”.

    E.g. Michelle goes for a run every morning after she wakes up. (Michelle chạy bộ mỗi buổi sáng sau khi cô ấy thức dậy.)

    Although: mặc dù, dù

    E.g. You need to do this by yourself, although your father is ready to help. (Con cần tự làm điều này mặc dù bố con sẵn sàng giúp đỡ.)cách dùng liên từ trong tiếng Anh

    Before: trước khi

    Đối lập với “after” đã đề cập bên trên là liên từ “before” mang nghĩa “trước khi”.

    E.g. Before he goes to work, he always prepares breakfast for his family.
    (Trước khi anh ấy đi làm, anh ấy luôn chuẩn bị bữa sáng cho gia đình của anh ấy.)

    Because: vì, bởi vì

    E.g. You need to practice your listening skills because, as they say, “practice makes perfect”. (Bạn cần luyện tập kỹ năng nghe bởi vì, như người ta thường nói, “có công mài sắt, có ngày nên kim”.)

    If: nếu

    E.g. If you don’t mind, I will sit here. (Nếu anh không phiền, tôi sẽ ngồi đây.)

    Providing/ provided that: miễn là

    E.g. You can stay here, provided that your parents allow you.
    (Bạn có thể ở đây, miễn là bố mẹ bạn cho phép.)

    ĐỌC THÊM Hướng dẫn học Speaking – không khó như bạn nghĩ

    As soon as: ngay khi

    E.g. I will call you as soon as I can. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi có thể.)

    Video liên quan

Chủ đề