-
tính từ
rắn, đặc
ví dụ khác
solid bank of cloud
đám mây dày đặc
a solid hour
một giờ có chất lượng
-
vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
a solid house
nhà vững chắc
man of solid build
người rắn chắc
-
chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự
to have solid grounds for supposing
có cơ sở vững chắc để cho rằng
solid arguments
những lý lẻ đanh thép
-
thuần nhất, thống nhất
of solid silver
toàn bằng bạc
ví dụ khác
a solid vore
cuộc bỏ phiếu nhất trí
to go (be) solid for somebody
nhất trí ủng hộ ai
-
khối, có ba chiều, lập thể
ví dụ khác
solid geometry
hình học lập thể
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
a solid dance band
một đội múa cừ
-
danh từ
thể rắn; vật rắn; chất rắn
-
thể khối
-
phó từ
nhất trí
to vote solid
bầu nhất trí
Từ gần giống
solidarity
solidify
consolidation
consolidate
consolidated-annuities
|