Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 2) Show TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM (PHẦN 2) Các thực phẩm khác-: 其他食品 qítā shípǐn Chia sẻ trên mạng xã hội |
Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 2)
Tháng Mười 3, 2016Tiếng Trung Ánh DươngUncategorized
Show TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM (PHẦN 2) Các thực phẩm khác-: 其他食品 qítā shípǐn Chia sẻ trên mạng xã hội
Tags:
đồ hộp, gia vị, siêu thị, sữa, thực phẩm, thuốc, thuốc lá
Bài viết liên quanTừ vựng chủ đề thủy hải sản
Tháng Chín 21, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thịt, trứng và gia cầm
Tháng Chín 21, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
Từ vựng chủ đề thực phẩm (phần 1)
Tháng Mười 3, 2016Tiếng Trung Ánh Dương
|