- Deadline For Submitting Claims là Hạn Chót Nộp Đơn Khiếu Nại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự - liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Deadline For Submitting Claims
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Deadline For Submitting Claims là gì? (hay Hạn Chót Nộp Đơn Khiếu Nại nghĩa là gì?) Định nghĩa Deadline For Submitting Claims là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deadline For Submitting Claims / Hạn Chót Nộp Đơn Khiếu Nại. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục
Thầy ơi câu này làm thế nào ạ:
If I finish this report, my secretary will submit it to the proper department ——— the deadline. (A) by (B) within (C) next to
(D) along
1 Câu trả lời
Đáp án là (A) by. By đi với một thời điểm, có nghĩa là “trước” thời điểm đó.
○ will submit it to the proper department by the deadline.
= sẽ nộp nó đến đúng bộ phận trước hạn chót.
Không thể dùng within vì within phải đi với một khoản thời gian, không đi với thời điểm. Ví dụ:
○ will submit it to the proper department within five days.
= sẽ nộp nó đến đúng bộ phận trong vòng năm ngày.
Deadline for submission of tenders có nghĩa là Hạn chót nộp dự thầu
- Deadline for submission of tenders có nghĩa là Hạn chót nộp dự thầu
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.
Hạn chót nộp dự thầu Tiếng Anh là gì?
Hạn chót nộp dự thầu Tiếng Anh có nghĩa là Deadline for submission of tenders.
Ý nghĩa - Giải thích
Deadline for submission of tenders nghĩa là Hạn chót nộp dự thầu.
Đây là cách dùng Deadline for submission of tenders. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Deadline for submission of tenders là gì? (hay giải thích Hạn chót nộp dự thầu nghĩa là gì?) . Định nghĩa Deadline for submission of tenders là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Deadline for submission of tenders / Hạn chót nộp dự thầu. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Filing deadline là Hạn chót nộp hồ sơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Filing deadline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Các thủ tục giấy tờ ngày phải được điền đầy đủ và nộp. Việc sử dụng phổ biến nhất của thuật ngữ áp dụng cho ngày khi khai thuế phải nộp cho IRS.
Thuật ngữ Filing deadline
- Filing deadline là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Filing deadline là Hạn chót nộp hồ sơ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Filing deadline - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Các thủ tục giấy tờ ngày phải được điền đầy đủ và nộp. Việc sử dụng phổ biến nhất của thuật ngữ áp dụng cho ngày khi khai thuế phải nộp cho IRS.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .
Đây là thông tin Thuật ngữ Filing deadline theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.
Thuật ngữ Filing deadline
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Filing deadline. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
is the deadline
the final deadline
requires the submission
the next deadline
the current deadline
the original deadline
deadline for submitting
deadline for applications
deadline for completing
deadline for completion
deadline for canada
deadline for filing