Terrible là gì


Từ: terrible

/'terəbl/

Show

  • tính từ

    dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp

    a terrible death

    cái chết khủng khiếp

  • (thông tục) quá chừng, thậm tệ

    a terrible gossip

    người hay ngồi lê đôi mách quá chừng





terrible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terrible


Phát âm : /'terəbl/

+ tính từ

  • dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp
    • a terrible death
      cái chết khủng khiếp
  • (thông tục) quá chừng, thậm tệ
    • a terrible gossip
      người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    frightful awful tremendous severe wicked atrocious abominable dreadful painful unspeakable

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terrible"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "terrible":
    terrible thurible treble triable trifle triple trouble
  • Những từ có chứa "terrible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chẳng vừa kinh dị kinh khiếp khủng khiếp bỏ bừa ghê gớm

Lượt xem: 428


terrible

* tính từ - dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp =a terrible death+ cái chết khủng khiếp - (thông tục) quá chừng, thậm tệ =a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng


terrible

bạo ; chán quá ; chết tiệt ; cơn ; cảnh tượng kinh hoàng ; dội ; dở tệ ; dở ; dữ dội ; ghê gớm ; ghê lắm ; ghê quá ; ghê tơ ̉ m ; ghê tởm ; ghê ; ghế thế ; gian ; gì đó khủng khiếp ; gớm ghê ; hơi tệ ; khiếp quá ; khiếp ; khá khủng khiếp ; không ; không đáng ; khủng bố ; khủng khiếp lắm ; khủng khiếp mà ; khủng khiếp quá ; khủng khiếp ; khủng quá ; khủng ; king khủng ; kinh hoàng mà ; kinh hoàng ; kinh khiếp ; kinh khu ; kinh khu ̉ ; kinh khủng lắm ; kinh khủng quá ; kinh khủng thật ; kinh khủng trên ; kinh khủng ; kinh lắm ; kinh sợ ; kinh tơ ; kinh tởm ; kinh ; kỳ tệ hại ; kỳ ; là kinh khủng ; lỗi ; mệt mỏi quá ; nghiêm tro ̣ ng ; nghiêm trọng ; nguy hiê ; nguy hiê ̉ ; những ; phiền ; quá tệ ; quỷ ; rất khủng khiếp ; rất kinh hoàng ; rất kinh khủng ; rất tệ ; rắc ; sai ; sợ nhất ; sợ quá ; sợ ; thảm họa ; thảm khốc ; thảm quá ; thật khủng khiếp ; thật khủng ; thật kinh khùng ; thật kinh khủng ; thật tệ ; thật tồi tệ ; thật đáng sợ ; thể tin nỗi ; tro ̣ ng ; tất ; tệ chút ; tệ hại quá ; tệ hại ; tệ lắm ; tệ quá ; tệ ; tối dạ quá ; tồi lắm ; tồi tệ ; tồi ; vô cùng chán ; vô cùng khủng khiếp ; vô cùng kinh khủng ; vô cùng ; xót ; ðáng ; đau ; điều khủng khiếp ; điều kinh khủng ; điều ; đáng kinh hoàng ; đáng kinh khiếp ; đáng kinh ; đáng kính ; đáng sợ mà ; đáng sợ ; đó khủng khiếp ; đẩy chúng ;

terrible

bạo ; chán quá ; chết tiệt ; cơn ; cảnh tượng kinh hoàng ; dội ; dở tệ ; dở ; dữ dội ; ghê gớm ; ghê lắm ; ghê quá ; ghê tơ ̉ m ; ghê tởm ; ghê ; ghế thế ; gian ; gì đó khủng khiếp ; gớm ghê ; hơi tệ ; hư ; hưng ; khiê ; khiếp quá ; khiếp ; khá khủng khiếp ; không ; không đáng ; khủng bố ; khủng khiếp lắm ; khủng khiếp mà ; khủng khiếp quá ; khủng khiếp ; khủng quá ; khủng ; king khủng ; kinh hoàng mà ; kinh hoàng ; kinh khiếp ; kinh khu ; kinh khu ̉ ; kinh khủng lắm ; kinh khủng quá ; kinh khủng thật ; kinh khủng trên ; kinh khủng ; kinh lắm ; kinh sợ ; kinh tơ ; kinh tởm ; kinh ; kỳ tệ hại ; kỳ ; là kinh khủng ; lỗi ; mê ; mê ̣ ; mệt mỏi quá ; nghiêm tro ̣ ng ; nghiêm trọng ; nguy hiê ; nguy hiê ̉ ; những ; phiền ; quá tệ ; quỷ ; rất khủng khiếp ; rất kinh hoàng ; rất kinh khủng ; rất tệ ; rắc ; sai ; sợ nhất ; sợ quá ; sợ ; thảm họa ; thảm khốc ; thảm quá ; thật khủng khiếp ; thật khủng ; thật kinh khùng ; thật kinh khủng ; thật tệ ; thật tồi tệ ; thật đáng sợ ; thể tin nỗi ; tç ; tê ; tê ̣ ; tất ; tệ chút ; tệ hại quá ; tệ hại ; tệ lắm ; tệ quá ; tệ ; tối dạ quá ; tồi lắm ; tồi tệ ; tồi ; vâ ; vô cùng chán ; vô cùng khủng khiếp ; vô cùng kinh khủng ; vô cùng ; xót ; xấu ; ðáng ; đau ; điê ; điếc ; điều khủng khiếp ; điều kinh khủng ; điều ; đáng kinh hoàng ; đáng kinh khiếp ; đáng kinh ; đáng kính ; đáng sợ mà ; đáng sợ ; đáng ; đó khủng khiếp ; đẩy chúng ;


terrible; awful; dire; direful; dread; dreaded; dreadful; fearful; fearsome; frightening; horrendous; horrific

causing fear or dread or terror

terrible; abominable; atrocious; awful; dreadful; painful; unspeakable

exceptionally bad or displeasing

terrible; severe; wicked

intensely or extremely bad or unpleasant in degree or quality

terrible; awful; frightful; tremendous

extreme in degree or extent or amount or impact


terrible

* tính từ - dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp =a terrible death+ cái chết khủng khiếp - (thông tục) quá chừng, thậm tệ =a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng

enfant terrible

* danh từ - kẻ thích sống lập dị

terribly

* phó từ - rất tệ; không chịu nổi; quá chừng

- rất; thực sự

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet