Make sense là gì? Đây là một cụm từ tiếng Anh thông dụng; được sử dụng phổ biến trong giao tiếp cũng như các bài thi chứng chỉ tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa cũng như cách sử dụng của cụm từ này, xin mời các bạn cùng theo dõi bài viết sau đây của chúng tôi! Show Contents Make sense là gì?Make sense là một idioms rất thông dụng trong tiếng Anh. Idioms là các từ/ cụm từ được người bản địa sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, idioms không chỉ mang nghĩa đen truyền thống mà nó còn mang nghĩa bóng, ám chỉ một hành động nào khác. Make sense có nghĩa là gì?Trong từ điển Oxford, “make sense” được dịch nghĩa như sau:
Bên cạnh đó, từ điển Cambridge đã giải thích make sense như sau: “to be clear and easy to understand” (Tạm dịch: rõ ràng và dễ hiểu). Như vậy, theo nghĩa đen, make sense có thể hiểu là làm cho đơn giản, dễ dàng. Nhưng khi sử dụng trong giao tiếp, make sense được dùng để ám chỉ một điều gì đó có ý đúng, hợp lý, dễ hiểu hoặc làm cho dễ hiểu, làm cho hợp lý. Ví dụ:
Cách sử dụng make senseMake sense được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày cho đến các bài viết. Nó được sử dụng khá linh hoạt, đa dạng và dường như không có khuôn mẫu gì cả. Trong câu, make sense được sử dụng như một cụm động từ, có tác dụng bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ. Bởi vậy, khi đặt câu, chúng ta sẽ chia make sense theo chủ ngữ. Cụ thể như sau: Thì quá khứ đơnThì hiện tại đơnThì tương lai đơnCâu khẳng địnhS + made sense + …..S + make (s/es) sense + ….S + will + make sense + ….Câu phủ địnhS + didn’t + make sense + …S + don’t/ doesn’t + make sense + ….S + won’t/ will not + make sense + ….Câu nghi vấnDid + S + make sense?Do/ Does + S + make sense?Will + S + make sense+Ví dụThis subject is so complicated, I didn’t make sense at all. (Môn học này thật phức tạp, tôi không thể hiểu hết được)This paragraph doesn’t make sense. (Đoạn văn này vô nghĩa/ không có ý nghĩa). I will make sense of this question. (Tôi sẽ làm rõ câu hỏi này). Cách sử dụng cụm từ “make sense”Một số cấu trúc thường gặp liên quan đến make sense
Ví dụ: I need a long time before I can begin to make sense of her job. (Tôi cần một khoảng thời gian dài trước khi tôi bắt đầu hiểu công việc của cô ấy.
Ví dụ: This question makes sense to Hoa (Câu hỏi này dễ hiểu đối với Nga).
Ví dụ: His explanation does not make any sense. (Lời giải thích của anh ấy không dễ hiểu chút nào).
Ví dụ: I can not sense out of Nam and what he does. (Tôi không thể hiểu được Nam và điều mà anh ấy làm).
Một số cụm từ đồng nghĩa với make senseTrong tiếng Anh, bên cạnh việc sử dụng cụm từ that make sense để thể hiện rằng mình hiểu ý người khác, bạn cũng có thể sử dụng một số cách nói tương tự dưới đây:
Trên đây là toàn bộ thông tin chia sẻ về make sense. Chắc hẳn qua bài viết trên bạn đã hiểu rõ make sense là gì cũng như cách sử dụng của cụm từ này rồi phải không? Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay góp ý cho bài viết, hãy để lại bình luận bên dưới nhé! Sense of có nghĩa là gì?Nó có nghĩa là “cảm xúc / cảm giác / tinh thần” hoặc “khả năng cảm nhận”. Tùy chữ phía sau nghĩa là gì mà nó mang nghĩa nào. ○ He has a very good sense of direction. = Anh ấy có khả năng cảm nhận phương hướng rất tốt.
Make nó sense at all là gì?That makes no sense at all. Điều đó chẳng có ý nghĩa gì cả.
It's Common Sense là gì?Cụm từ “ common sense” có nghĩa là “ lẽ thường, thông thường”. Ví dụ: There is no doubt that the inspection board 's decision is a victory for common sense.
|