Top báo giá phụ kiện vách ngăn vệ sinh năm 2022

Skip to content

Bảng báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ uy tín #1 Việt Nam. Cam kết chuẩn hàng đúng giá tốt nhất thị trường, bao gồm:



Chúng tôi phân phối các mẫu vách ngăn cho nhà vệ sinh compact HPL. Dưới đây là bảng báo giá sản phẩm từ chúng tôi, xin cam kết giá rẻ – tốt nhất thị trường.

Bảng báo giá tấm COMPACT HPL giá rẻ từ 12mm đến 18mm: 

vách ngăn vệ sinh giá rẻ

STT

Tên sản phẩm

Màu

Đơn giá

(VNĐ/m2)

1

Tấm Compact dày 12mm

(Phụ kiện inox 201)

GHI/KEM

630.000 – 700.000

Vân gỗ

1023/1027/

3507/3167

Khuyến mại

780.000 – 950.000

Các màu khác

830.000 – 1.100.000

2

Vách ngăn Compact dày 12mm

(Phụ kiện inox 304)

GHI/KEM

680.000 – 850.000

Vân gỗ

1023/1027/

3507/3167

Khuyến mại

850.000 – 1.000.000

Các màu khác

780.000 – 1.150.000

3

Tấm ngăn Compact dày 12mm

(Phụ kiện inox 201)

GHI/KEM

1.100.000 – 1.150.000

4

Vách ngăn Compact dày 12mm

(Phụ kiện inox 304)

1.100.000 – 1.150.000

*GHI CHÚ:

Báo giá vách ngăn vệ sinh

Bảng báo giá vách ngăn toilet nhà vệ sinh HPL 18mm giá rẻ. Vật liệu vách ngăn vệ sinh cao cấp từ Công Ty COMPACT VIET NAM.

STT

Tên sản phẩm

Kích thước tấm Compact

Đơn giá

1

Tấm Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn Toilet.

Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004)

1220*1830

1.000.000

2

Tấm Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn nhà vệ sinh.

Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004)

1530*1830

1.200.000

3

Vách Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn WC.

Màu: màu trơn khác ( Mã: 1013; 1015; 1027; 1028; 1029;
1041; 1043; 1058; 1026; 1054)

1220*1830

1.260.000

4

Vách ngăn Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn Toilet nhà vệ sinh WC

Màu: màu trơn khác (1013; 1015; 1027; 1028; 1029;
1041; 1043; 1058; 1026; 1054)

1530*1830

1.600.000

5

Tấm Compact HPL nhà vệ sinh 12mm – 1430psi

Màu: vân gỗ (Mã: 1023; 1027)

1220*1830

1.200.000

6

Vách Compact HPL nhà WC 1430psi, 12mm

Màu vân gỗ (Mã: 3507; 3167)

1220*1830

1.260.000

7

Tấm ngăn Compact HPL WC 1430psi, 12mm.

Màu: vân gỗ (Mã: 1023, 1027)

1520*1830

1.510.000

8

Vách Compact HPL 1430psi, 12mm nhà vệ sinh.

Màu: vân gỗ (Mã: 3507, 3167)

1520*1830

1.560.000

9

Vách Compact HPL 1430psi, 12mm nhà Toilet

Màu: vân gỗ khác

(Các Mã: 2014; 3001; 3092; 3573; 3610; 35475; 39011; 6745; 36213; 67952; 35487; 3627; 3628; 3629; 3813; 3814; 819; 33699; 35261; 35483; 37913; 3815; 3816; 3817;

3818; 3820; 3821; 3896; 3897; 8081)

1220*1830

1.230.000

10

Tấm Compact HPL 1430psi, 12mm làm vách ngăn Toilet

Màu: vân gỗ khác

(Mã 2014; 3001; 3092; 3573; 3610; 35475; 39011; 6745; 36213; 67952; 35487; 3627; 3628; 3629; 3813; 3814; 819; 33699; 35261; 35483; 37913; 3815; 3816; 3817;

3818; 3820; 3821; 3896; 3897; 8081)

1520*1830

1.540.000

11

Vách ngăn Compact 12mm HPL 1430psi ngăn phòng wc.

Màu: ghi/kem (Mã: 1006/1004)

1830*2135

2.040.000

Tấm vách ngăn nhà vệ sinh Compact Laminate đang thịnh hành và được người tiêu dùng ưa chuộng nhất.

Dưới đây là đoạn trích bảng báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ Laminate. Để xem đầy đủ, bạn click vào đường link sau đây nhé: vach ngan compact laminate.

STT Sản phẩm Kích thước Đơn vị Số lượng Giá bán
1 Tấm ngăn nhà vệ sinh Compact Laminate 12 mm Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề m2 1 800.000 VNĐ -> 1.000.000 VNĐ
2 Tấm ngăn nhà Toilet Compact Laminate 15 mm Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề + phụ kiện 304 m2 1 700.000 VNĐ -> 900.000 VNĐ 
3 Tấm ngăn nhà WC Compact Laminate maica 12 mm Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề + phụ kiện 201 m2 1 Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất
4 Vách  Laminate Greenlam giá rẻ (P000065) Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề m2 1 Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất
5 Tấm Laminate Splendorplus (P000064) Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề m2 1 Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất
6 Tấm Laminate Gecko (P000063) Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề m2 1 Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất
7 Laminate AICA cao cấp giá rẻ (P000066) Vách cao 2000mm từ mặt đất lên nóc vách, cánh rộng 600, bắn 2 bản lề m2 1 600.000 VNĐ (rẻ nhất hiện nay)

>> Bạn có thể tìm hiểu thêm bảng giá tấm compact chi tiết tại đây.

**Lưu ý:

  • Tổng giá trị trên chưa bao gồm VAT
  • Một số đia hình được lắp đặt miễn phí, tùy thuộc số lượng. Vui lòng liên hệ đẻ được tư vấn chính xác nhất.
  • Thời gian thi công phụ thuộc mặt bằng, địa hình thi công.
  • Phương thức thanh toán: Chuyển khoán trước 30% / 35%. Thanh toán tiếp 40% giá trị khi hàng tập kết tại địa điểm lắp đặt. Hoàn thành 100% tỏng giá trị sản phẩm khi thi công lắp đặt hoàn tất.
  • Thời gian bảo hành: Tối thiểu 12 tháng.

Đứng thứ 3 trong nhà compact thịnh hành nhất là vách ngăn vệ sinh composite. Bảng giá vách ngăn vệ sinh composite dưới đây có bao gồm các phụ kiện vách ngăn vệ sinh compact đi kèm.

STT TÊN VẬT TƯ ĐVT Kích thước vách ngăn vệ sinh SL

Đơn Giá
(chưa VAT)

VAT 10% Thành Tiền
  BẢNG GIÁ TẤM      
1

TẤM VÁCH COMPOSITE 12 mm:

  • Tấm COMPOSITE 12mm chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 42.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004).
Tấm 1220x1830x12 1 863.000 (VNĐ) 93 1.045.000 (VNĐ)
2

TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE 1.5:

  • Tấm COMPOSITE 12 mm hoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 50.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI (Mã 1006) hoặc màu KEM (Mã 1004).
Tấm 1530x1830x12 1 1.280.000 (VNĐ) 138 1.428.000 (VNĐ)
3

TẤM VÁCH VỆ SINH COMPOSITE 1.2:

  • Tấm COMPOSITE 12mmhoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 40.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ.
Tấm 1220x1830x12 1 1.150.000 (VNĐ) 115 1.245.000 (VNĐ)
4

TẤM VÁCH NGĂN COMPOSITE 1.5:

  • Tấm COMPOSITE 12mm hoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 50.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho các màu khác và màu VÂN GỖ.
Tấm 1530x1830x12 1 1.480.000 (VNĐ) 148 1.628.000 (VNĐ)
5

TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH COMPOSITE1.2:

  • Tấm COMPOSITE 18mm hoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 64.5 kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI.
Tấm 1220x1830x18 1 1.650.000 (VNĐ) 165 1.815.000 (VNĐ)
6 TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH 1.5:
  • Tấm Compact18mmhoàn toàn chịu nước.
  • Trọng lượng tấm 80.5kg/tấm.
  • Giá áp dụng cho màu GHI.
Tấm 1530x1830x18 1 2.100.000 (VNĐ) 210 2.310.000 (VNĐ)
7 TẤM VÁCH NGĂN VỆ SINH MFC 2.4:
  • Tấm MFC18mm cốt gỗ Công nghiệp loại lõi xanh chịu ẩm cao, tấm nhập khẩu Thái Lan.
  • Giá áp dụng cho màu GHI.
Tấm 2440x1830x18 1 850 (VNĐ) 85 935 (VNĐ)
  BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN    
1

BỘ PHỤ KIỆN INOX 201 bao gổm:

  • 2 chân kẹp 3018G cao 100mm
  • 02 bản lề trục to, 01 khóa gầy.
  • 01 tay lắm, 01 móc áo và 12 ke 201.
Bộ   1 410 (VNĐ)   410 (VNĐ)
2

BỘ PHỤ KIỆN INOX 304 bao gổm:

  • 2 chân V1 kẹp cao 100mm.
  • 02 bản lề không phân biệt.
  • 01 khóa béo, 01 tay lắm, 01 móc áo và 12 ke 304.
Bộ   1 810 (VNĐ)   810 (VNĐ)
  PHỤ KIỆN CHÂN VÁCH    
1 CHÂN 3018 G:
– Inox 201 – cao 100mm.
Cái   1 63 (VNĐ) 65 (VNĐ)
2 CHÂN ANNA 201:
– Inox 201 – cao 100mm, loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ
Cái   1 65 (VNĐ) 65 (VNĐ)
3 CHÂN VÁT 201D:
– Inox 201 – cao 100mm.
Cái   1 55 (VNĐ) 55 (VNĐ)
4 CHÂN VÁT 202D:
– Inox 202 – cao 100mm, bề mặt mạ Niken bóng.
Cái   1 90 (VNĐ) 90 (VNĐ)
5 CHÂN VÁT 304V:
– Inox 304 – cao 100mm.
Cái   1 110 (VNĐ) 110 (VNĐ)
6 CHÂN U12 – 304V:
– Inox 304 – cao 100mm.
Cái   1 110 (VNĐ) 110 (VNĐ)
7 CHÂN 304V1:
– Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ
Cái   1 135 (VNĐ) 135 (VNĐ)
8 CHÂN 304V2:
– Inox 304 – cao 100mm. loại cao 150mm giá tăng thêm 10.000 VNĐ
Cái   1 110 (VNĐ) 110 (VNĐ)
  PHỤ KIỆN BẢN LỀ    
1 BẢN LỀ 3018G:
– Inox 201, bộ hai cái.
Bộ   1 80 (VNĐ) 80 (VNĐ)
2 BẢN LỀ 201G TRỤC TO:
– Inox 201, bộ hai cái.
Bộ   1 95 (VNĐ) 95 (VNĐ)
3 BẢN LỀ 304V:
– Inox 304, bộ hai cái, bản lề không phân biệt.
Bộ   1 145 (VNĐ) 145 (VNĐ)
4 BẢN LỀ E032 – 304V:
– Inox 304, bộ hai cái.
Bộ   1 200 (VNĐ) 200 (VNĐ)
5 BẢN LỀ E052 – 304V:
– Inox 304, bộ hai cái.
Bộ   1 300 (VNĐ) 300 (VNĐ)
  PHỤ KIỆN KHÓA    
1 KHÓA GẦY 201G:
– Inox 201.
Bộ   1 55 (VNĐ) 55 (VNĐ)
2 KHÓA BÉO TRẮNG 304G:
– Inox 304.
Bộ   1 75 (VNĐ) 75 (VNĐ)
3 KHÓA BÉO ĐEN 304V:
– Inox 304.
Bộ   1 95 (VNĐ) 95 (VNĐ)
  PHỤ KIỆN TAY NẮM    
1 TAY NẮM 201G:
– Inox 201 xước mờ.
Bộ   1 20 (VNĐ) 20 (VNĐ)
2 TAY NẮM ANNA:
– Inox 202.
Bộ   1 75 (VNĐ) 75 (VNĐ)
3 TAY NẮM 304V:
– Inox 304 xước mờ.
Bộ   1 85 (VNĐ) 85 (VNĐ)
  PHỤ KIỆN MÓC TREO ÁO    
1 MÓC ÁO 201G:
– Inox 201.
Cái   1 10 (VNĐ) 10 (VNĐ)
2 MÓC ÁO 304V:
– Inox 304.
Cái   1 45 (VNĐ) 45 (VNĐ)
3 MÓC ÁO E135 – 304V:
– Inox 304.
Cái   1 45 (VNĐ) 45 (VNĐ)
  PHỤ KIỆN KE    
1 KE 201G:
– Inox 201.
Cái   1 5 (VNĐ) 5 (VNĐ)
2 KE 304V:
– Inox 304.
Cái   1 15 (VNĐ) 15 (VNĐ)
  BẢNG GIÁ NHÔM    
1 NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D1: – Nhôm phun cát mờ, chiều dài cây 6m. Cây   1 540 (VNĐ) 540 (VNĐ)
2 NHÔM NÓC ĐÔNG ANH D2:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 6m.
Cây   1 460 (VNĐ) 460 (VNĐ)
3 HÈM CÓ KHE ĐÔNG ANH 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m.
Cây   1 55 (VNĐ) 55 (VNĐ)
4 HÈM TRƠN ĐÔNG ANH 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m.
Cây   1 45 (VNĐ) 45 (VNĐ)
5 HÈM CÓ KHE 18mm: – Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m. Cây   1 55 (VNĐ) 55 (VNĐ)
6 H NỐI TẤM 12mm và 18mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m.
Cây   1 45 (VNĐ) 45 (VNĐ)
7 U TƯỜNG THAY KE 12mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m.
Cây   1 55 (VNĐ) 55 (VNĐ)
8 U BỌC TẤM MFC 18mm:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 4,0m.
Cây   1 65 (VNĐ) 65 (VNĐ)
9 V GÓC:
– Bề mặt Anodize, chiều dài cây 1,85m.
Cây   1 40 (VNĐ) 40 (VNĐ)

Vách nhà vệ sinh Compact Maica là dạng tấm cứng lõi đặc màu đen, bề mặt phủ lớp Laminate chống trầy xước và bám bẩn.

Kích thước có 2 khổ : 1850mm x 3670mm và 1850mm x 2450mm,độ dày thường là 12mm.

  • Báo giá Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Maica 12mm (Kèm phụ kiện)

Sản phẩm

Phụ kiện

ĐVT

Đơn giá

(Đồng)

Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm 

INox 304

M2

1.780.000 – 2.330.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm 

Aogao

M2

1.880.000 – 4.180.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm 

Hoode

M2

1.830.000 – 4.080.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm 

Skin Long

M2

2.180.000 – 4.480.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Maica 12mm 

Hafele

M2

2.480.000 – 4.580.000

BÀI VIẾT XEM THÊM:

Polytec là loại vách ngăn vệ sinh giá rẻ mà chúng tôi muốn giới thiệu đến bạn. Thành phần chính chế tác ra thành phẩm này là lớp giấy Kraft tẩm nhựa Phenolic. Bên trên được phủ 1 lớp trang trí laminate chống xước & bám bẩn.

  • Báo giá Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Polytech (Kèm phụ kiện)

Sản phẩm

Phụ kiện

ĐVT

Đơn giá

(Đồng)

Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm 

INox 304

M2

1.780.000 – 2.330.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm 

Aogao

M2

1.880.000 – 4.180.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm 

Hoode

M2

1.830.000 – 4.080.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm 

Skin Long

M2

2.180.000 – 4.480.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Polytech 12mm 

Hafele

M2

2.480.000 – 4.580.000

báo giá vách ngăn vệ sinh polytech

Tấm vách ngăn Compact Formica là sản phẩm của công ty đa quốc gia Formica, hiện nay được sản xuất chủ yếu tại Trung Quốc. Cấu tạo:

    • Kraft
    • Decorative
    • Over lay

Khả năng chịu nước là 100% vô cùng bền bí. Và dưới đây là báo giá sản phẩm:

  • Báo giá Vách ngăn vệ sinh chống nước Compact Formica

    (Kèm phụ kiện)

Sản phẩm

Phụ kiện

ĐVT

Đơn giá

(Đồng)

Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm 

INox 304

M2

1.680.000 – 2.330.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm 

Aogao

M2

1.780.000 – 3.830.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm 

Hoode

M2

1.780.000 – 3.830.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm 

Skin Long

M2

2.130.000 – 4.480.000

Vách ngăn vệ sinh Compact Formica 12mm Hafele

Hafele

M2

2.330.000 – 4.630.000

Bên trên là báo giá vách ngăn vệ sinh giá rẻ từ A-Z các loại. Bao gồm:

  • Giá tấm compact hpl

  • Compact Laminate

  • Compact Composite

  • Formica

  • Polytec

  • Mai

Nếu bạn đang phân vân không biết nên chọn mua loại vách ngăn vệ sinh nào tốt nhất? Hãy liên hệ với chúng tôi thông tin bên dưới để nhận tư vấn từ các chuyên gia nhé

BÀI VIẾT XEM NHIỀU:

Video liên quan

Chủ đề