STT
| Tên Trường
| Mã Trường
| Địa Chỉ
| Tên Quận/Huyện
| Mã Quận/ Huyện
| Tên Tỉnh/TP
| Mã Tỉnh/TP
| Khu vực
|
1
| Học ở nước ngoài_38
| 800
| Thành phố Pleiku
| Sở Giáo dục và Đào
tạo
| 00
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 3
|
2
| Quân nhân, Công an tại
ngũ_38
| 900
|
| Sở Giáo dục và Đào
tạo
| 00
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 3
|
3
| Trường THPT Pleiku
| 001
| 90 Tô Vĩnh Diện,Ph. Hoa Lư, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
4
| Trường THPT Phan Bội
Châu
| 002
| Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
5
| Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh
| 003
| Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
6
| Trường THPT Lê Lợi
| 004
| Ph. Hội Thương, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
7
| Trường THPT Chuyên Hùng Vương
| 005
| 48 Hùng Vương, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
8
| Trường THPT Hoàng Hoa Thám
| 006
| Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
9
| TT GDTX tỉnh
| 023
| 61 Lý Thái Tổ, Ph. Yên Đỗ, thành phố Pleiku, Gia
Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
10
| Trường Cao đẳng nghề Gia Lai
| 025
| Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
11
| TT Kỹ thuật – Tổng hợp – Hướng nghiệp
| 026
| Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
12
| Trường THPT Nguyễn Chí Thanh
| 034
| 138-Nguyễn Chí Thanh. P.Chi Lăng, TP Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
13
| Trường Quốc tế Châu Á Thái Bình Dương – Gia Lai
| 042
| Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
14
| Trường TC nghề số 15
| 060
| Ph. Yên Thế, thành phố Pleiku, Gia Lai.
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
15
| Trường TC nghề số 21
| 061
| Ph. Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai.
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
16
| Trường CĐ nghề số 05 Chi nhánh Gia Lai
| 062
| Ph. Thắng Lợi, thành phố Pleiku, Gia Lai.
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
17
| Trường TC Y tế Gia Lai
| 069
| Xã Trà Đa, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
18
| Trường TC VH-NT Gia
Lai
| 070
| P. Chi Lăng, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
19
| Trường Thiếu sinh quân- Quân khu V
| 071
| Ph. Thống nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
20
| Trường TH, THCS, THPT Nguyễn văn Linh
| 072
| Xã Diên Phú, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
21
| Trường Bổ túc văn hóa Gia Lai Kon Tum
| 073
| Thành phố Kon Tum
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
22
| Trường Trung học lâm nghiệp Tây Nguyên
| 076
| Phường Chi Lăng, Tp. Pleiku
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
23
| Trường CĐSP Gia Lai
| 094
| Ph. Ia Kring, thành phố Pleiku, Gia Lai
| Thành phố Pleiku
| 01
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
24
| Trường THPT Mạc Đĩnh
Chi
| 007
| 21 Quang Trung, TTr. Phú Hòa, H. Chư Păh, Gia
Lai
| Huyện Chư Păh
| 02
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
25
| Trường THPT Ya Ly
| 008
| TTr. Ia Ly, H. Chư Păh, Gia Lai
| Huyện Chư Păh
| 02
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
26
| Trường THPT Phạm Hồng Thái
| 043
| Xã Ia Khương, H. Chư Păh, Gia Lai
| Huyện Chư Păh
| 02
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
27
| TT GDTX Chư Păh
| 047
| TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai
| Huyện Chư Păh
| 02
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
28
| TT GDNN-GDTX Chư
Păh
| 080
| TTr. Phú Hoà, H. Chư Păh, Gia Lai
| Huyện Chư Păh
| 02
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
29
| Trường THPT Trần Hưng
Đạo
| 009
| Đường Trần Phú, thị trấn Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai
| Huyện Mang Yang
| 03
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
30
| Trường THCS&THPT Kpă Klơng
| 041
| Xã Kon Thụp, H. Mang Yang,Gia Lai
| Huyện Mang Yang
| 03
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
31
| TT DN&GDTX Mang
Yang
| 067
| TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai
| Huyện Mang Yang
| 03
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
32
| TT GDNN-GDTX Mang
Yang
| 092
| TTr. Kon Dơng, H. Mang Yang, Gia Lai
| Huyện Mang Yang
| 03
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
33
| Trường THPT Lương Thế
Vinh
| 010
| TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai
| Huyện KBang
| 04
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
34
| Trường THPT Anh hùng
Núp
| 040
| Xã Kông Lơng Khơng, KBang, Gia Lai
| Huyện KBang
| 04
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
35
| TT DN&GDTX KBang
| 048
| TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai
| Huyện KBang
| 04
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
36
| TT GDNN-GDTX KBang
| 079
| TTr. KBang, H. KBang , Gia Lai
| Huyện KBang
| 04
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
37
| Trường THPT Quang
Trung
| 011
| 27 Chu Văn An, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai
| Thị xã An Khê
| 05
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
38
| Trường THPT Nguyễn
Khuyến
| 012
| 194 Quang Trung, Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia
Lai
| Thị xã An Khê
| 05
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
39
| TT GDTX An Khê
| 028
| Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai
| Thị xã An Khê
| 05
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
40
| Trường THPT Nguyễn
Trãi
| 031
| Đường Lê Thị Hồng Gấm, Ph. An Bình, thị xã An Khê, Gia Lai
| Thị xã An Khê
| 05
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
41
| Trường TC nghề An Khê
| 058
| Ph. An Phú, thị xã An Khê, Gia Lai.
| Thị xã An Khê
| 05
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
42
| Trường THPT Dân Tộc Nội Trú Đông Gia Lai
| 074
| Ph. An Tân, TX An Khê, Gia Lai
| Thị xã An Khê
| 05
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
43
| TT GDNN-GDTX An
Khê
| 093
| 39 Hoàng Hoa Thám, Ph. Tây Sơn, thị xã An Khê, Gia Lai
| Thị xã An Khê
| 05
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
44
| Trường THPT Hà Huy
Tập
| 013
| TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai
| Huyện Kông Chro
| 06
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
45
| TT GDTX Kông Chro
| 049
| TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai
| Huyện Kông Chro
| 06
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
46
| TT GDNN-GDTX Kông
Chro
| 089
| TTr. Kông Chro, H. Kông Chro, Gia Lai
| Huyện Kông Chro
| 06
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
47
| Trường THPT Lê Hoàn
| 014
| TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia Lai
| Huyện Đức Cơ
| 07
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
48
| Trường THPT Nguyễn Trường Tộ
| 038
| Xã Ia Nan, H. Đức Cơ, Gia Lai
| Huyện Đức Cơ
| 07
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
49
| TT GDTX Đức Cơ
| 050
| Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia
Lai
| Huyện Đức Cơ
| 07
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
50
| Trường THPT Tôn Đức
Thắng
| 063
| Xã Ia Din, H. Đức Cơ, Gia Lai
| Huyện Đức Cơ
| 07
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
51
| TT GDNN-GDTX Đức
Cơ
| 078
| Số 04 Hai Bà Trưng, TTr. Chư Ty, H. Đức Cơ, Gia
Lai
| Huyện Đức Cơ
| 07
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
52
| Trường THPT Lê Quý
Đôn
| 015
| TTr. Chư Prông, H. Chư Prông , Gia Lai
| Huyện Chư Prông
| 08
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
53
| Trường THPT Trần Phú
| 030
| Xã Thăng Hưng, H. Chư Prông, Gia Lai.
| Huyện Chư Prông
| 08
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
54
| TT DN&GDTX Chư
Prông
| 051
| TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai
| Huyện Chư Prông
| 08
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
55
| Trường THPT Pleime
| 065
| Xã Ia Ga, H. Chư Prông, Gia Lai
| Huyện Chư Prông
| 08
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
56
| TT GDNN-GDTX Chư
Prông
| 084
| TTr. Chư Prông, H. Chư Prông, Gia Lai
| Huyện Chư Prông
| 08
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
57
| Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
| 016
| 06 Phan Đình Phùng,TTr. Chư Sê, H. Chư Sê, Gia
Lai
| Huyện Chư Sê
| 09
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
58
| TT GDTX Chư Sê
| 024
| Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai
| Huyện Chư Sê
| 09
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
59
| Trường THPT Trường
Chinh
| 039
| Thôn Thanh Bình, TTr. Chư Sê, Gia Lai
| Huyện Chư Sê
| 09
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
60
| Trường THPT Nguyễn Văn Cừ
| 044
| Xã Bờ Ngoong, H. Chư Sê, Gia Lai
| Huyện Chư Sê
| 09
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
61
| Trường THPT Trần Cao
Vân
| 077
| Xã Ia Hlốp, H. Chư Sê, Gia Lai
| Huyện Chư Sê
| 09
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
62
| TT GDNN-GDTX Chư Sê
| 085
| Xã Ia Pal, H. Chư Sê, Gia Lai
| Huyện Chư Sê
| 09
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
63
| Trường THPT Lê Thánh
Tông
| 017
| 70 Nguyễn Huệ, thị xã Ayun Pa, Gia Lai
| Thị xã Ayun Pa
| 10
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
64
| TT GDTX Ayun Pa
| 027
| 71Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia
Lai
| Thị xã Ayun Pa
| 10
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
65
| Trường THPT Lý Thường
Kiệt
| 037
| 48 Nguyễn Viết Xuân, phường Hòa Bình, thị xã Ayun Pa, Gia Lai
| Thị xã Ayun Pa
| 10
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
66
| Trường TC nghề Ayun Pa
| 059
| Ph. Đoàn kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai.
| Thị xã Ayun Pa
| 10
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
67
| TT GDNN-GDTX Ayun
Pa
| 081
| 71B Nguyễn Huệ, Ph. Đoàn Kết, thị xã Ayun Pa, Gia Lai
| Thị xã Ayun Pa
| 10
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
68
| Trường THPT Chu Văn
An
| 019
| TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai
| Huyện Krông Pa
| 11
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
69
| Trường THPT Nguyễn Du
| 029
| Xã Ia Sươm, H. Krông Pa, Gia Lai
| Huyện Krông Pa
| 11
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
70
| Trường THPT Đinh Tiên
Hoàng
| 046
| Xã Ia Dreh, H. Krông Pa, Gia Lai
| Huyện Krông Pa
| 11
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
71
| TT GDTX Krông Pa
| 052
| TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai
| Huyện Krông Pa
| 11
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
72
| TT GDNN-GDTX Krông
Pa
| 088
| TTr. Phú Túc, H. Krông Pa, Gia Lai
| Huyện Krông Pa
| 11
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
73
| Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng
| 020
| TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai
| Huyện Ia Grai
| 12
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
74
| Trường THPT Phạm Văn
Đồng
| 021
| Xã Ia Sao, H. Ia Grai, Gia Lai
| Huyện Ia Grai
| 12
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
75
| TT DN&GDTX Ia Grai
| 068
| 01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai
| Huyện Ia Grai
| 12
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
76
| Trường THPT A Sanh
| 075
| Xã Ia Krăi, H. Ia Grai, Gia Lai
| Huyện Ia Grai
| 12
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
77
| TT GDNN-GDTX Ia Grai
| 091
| 01 Hùng Vương, TTr. Ia Kha, H. Ia Grai, Gia Lai
| Huyện Ia Grai
| 12
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
78
| Trường THPT Nguyễn
Huệ
| 022
| 154 Nguyễn Huệ, TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia
Lai
| Huyện Đak Đoa
| 13
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
79
| Trường THPT Lê Hồng
Phong
| 035
| Xã Nam Yang, H. Đak Đoa, Gia Lai
| Huyện Đak Đoa
| 13
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
80
| TT GDTX Đak Đoa
| 053
| TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai
| Huyện Đak Đoa
| 13
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
81
| Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
| 064
| Xã A Dơk, H. Đak Đoa, Gia Lai
| Huyện Đak Đoa
| 13
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
82
| TT GDNN-GDTX Đak
Đoa
| 082
| TTr. Đak Đoa, H. Đak Đoa, Gia Lai
| Huyện Đak Đoa
| 13
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
83
| Trường THPT Nguyễn Tất Thành
| 033
| Xã Ia Mrơn, H. Ia Pa, Gia Lai.
| Huyện Ia Pa
| 14
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
84
| Trường THPT Phan Chu
Trinh
| 036
| Xã Ia Tul, H. Ia Pa, Gia Lai
| Huyện Ia Pa
| 14
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
85
| TT GDTX-HN Ia Pa
| 056
| TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai
| Huyện Ia Pa
| 14
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
86
| TT GDNN-GDTX Ia Pa
| 083
| TTr. Ia Pa, H. Ia Pa, Gia Lai
| Huyện Ia Pa
| 14
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
87
| Trường THPT Y Đôn
| 045
| TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai
| Huyện Đak Pơ
| 15
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
88
| TT GDTX Đak Pơ
| 054
| TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai
| Huyện Đak Pơ
| 15
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
89
| TT GDNN-GDTX Đak Pơ
| 090
| TTr. Đak Pơ, H. Đak Pơ, Gia Lai
| Huyện Đak Pơ
| 15
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
90
| Trường THPT Trần Quốc
Tuấn
| 018
| TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai
| Huyện Phú Thiện
| 16
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
91
| TT GDTX Phú Thiện
| 055
| TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai
| Huyện Phú Thiện
| 16
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
92
| Trường THPT Võ Văn
Kiệt
| 057
| Xã Ia Piar, H. Phú Thiện, Gia Lai.
| Huyện Phú Thiện
| 16
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
93
| TT GDNN-GDTX Phú
Thiện
| 087
| TTr. Phú Thiện, H. Phú Thiện, Gia Lai
| Huyện Phú Thiện
| 16
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
94
| Trường THPT Nguyễn Thái Học
| 032
| TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai.
| Huyện Chư Pưh
| 17
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
95
| TT GDTX-HN Chư Pưh
| 066
| TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai
| Huyện Chư Pưh
| 17
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|
96
| TT GDNN-GDTX Chư
Pưh
| 086
| TTr. Nhơn Hòa, H. Chư Pưh, Gia Lai
| Huyện Chư Pưh
| 17
| Gia Lai
| 38
| Khu vực 1
|