Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển
ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cáiChữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15
chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Transfiguration
| sự biến hình
| transhistorical
| xuyên lịch sử
| transferability
| khả năng chuyển nhượng
| transportations
| vận chuyển
| transpositional
| chuyển tiếp
| temperateness
| ôn hòa
| temporariness
| tạm thời
| therapeutically
| trị liệu
| telephotography
| chụp ảnh từ xa
| territorialize
| lãnh thổ
| trustworthiness
| đáng tin cậy
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cáiBên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi
nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| teleconference
| hội nghị từ xa
| transportation
| vận chuyển
| transformation
| sự biến đổi
| transcendental
| siêu việt
| traditionalism
| chủ nghĩa truyền thống
| telangiectasia
| giãn tĩnh mạch xa
| transmissivity
| sự truyền
| territorialism
| chủ nghĩa lãnh thổ
| teletypewriter
| máy đánh chữ
| traditionalize
| truyền thống hóa
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cáiTrong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ
bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| technological
| công nghệ
| transcription
| phiên mã (sinh học)
| transnational
| xuyên quốc gia
| telemarketing
| tiếp thị qua điện thoại
| transatlantic
| xuyên Đại Tây Dương
| transgression
| sự vi phạm
| thermoplastic
| nhựa nhiệt dẻo
| transgendered
| chuyển giới
| triangulation
| tam giác
| thermonuclear
| nhiệt hạch
| thoroughgoing
| kỹ lưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cáiVới những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| transmission
| quá trình lây truyền
| thanksgiving
| tạ ơn
| transparency
| minh bạch
| troubleshoot
| khắc phục sự cố
| tranquillity
| yên bình
| thoroughfare
| lộ trình
| transduction
| chuyển nạp
| technicality
| tính kỹ thuật
| thunderstorm
| giông
| transfection
| chuyển giao
| thermocouple
| cặp nhiệt điện
| thermography
| nhiệt kế
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cáiTrong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T
thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| traditional
| truyền thống
| transaction
| giao dịch
| temperature
| nhiệt độ
| theoretical
| lý thuyết
| translation
| dịch
| therapeutic
| trị liệu
| terminology
| thuật ngữ
| transparent
| trong suốt
| termination
| chấm dứt
| translucent
| mờ
| transdermal
| thẩm thấu qua da
| transfusion
| truyền máu
| transformer
| máy biến áp
| treacherous
| bội bạc
| troublesome
| khó khăn
| transmitter
| hệ thống điều khiển
| temperament
| tính cách
| terrestrial
| trên cạn
| territorial
| lãnh thổ
| theological
| thần học
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cáiNhững từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| technology
| công nghệ
| throughout
| khắp
| themselves
| chúng tôi
| tremendous
| to lớn
| transition
| chuyển tiếp
| television
| TV
| threatened
| bị đe dọa
| tournament
| giải đấu
| thereafter
| sau đó
| temptation
| sự cám dỗ
| thoughtful
| chu đáo
| Fte Theatrical
| thuộc sân khấu
| throughput
| thông lượng
| turnaround
| quay lại
| transplant
| cấy
| transcript
| bảng điểm
| technician
| kỹ thuật viên
| transistor
| bóng bán dẫn
| translator
| người dịch
| turbulence
| nhiễu loạn
| triumphant
| đắc thắng
| tomography
| chụp cắt lớp
| triangular
| hình tam giác
| topography
| địa hình
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi
tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| therefore
| vì thế
| technical
| kỹ thuật
| treatment
| sự đối xử
| transport
| vận chuyển
| tradition
| truyền thống
| telephone
| điện thoại
| temporary
| tạm thời
| technique
| kỹ thuật
| territory
| lãnh thổ
| terrorist
| khủng bố
| trademark
| nhãn hiệu
| transform
| biến đổi
| testament
| di chúc
| treasurer
| thủ quỹ
| threshold
| ngưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| together
| cùng nhau
| training
| đào tạo
| thinking
| suy nghĩ
| transfer
| chuyển khoản
| thousand
| nghìn
| teaching
| giảng bài
| terminal
| thiết bị đầu cuối
| treasury
| kho bạc
| tomorrow
| ngày mai
| taxation
| thuế
| tropical
| nhiệt đới
| talisman
| bùa hộ mệnh
| typology
| phân loại học
| tailored
| phù hợp
| traveled
| đi du lịch
| thorough
| kỹ lưỡng
| thirteen
| mười ba
| tracking
| theo dõi
| tendency
| khuynh hướng
| turnover
| doanh số
| terrible
| kinh khủng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụngHãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| through
| xuyên qua
| thought
| nghĩ
| towards
| hướng tới
| traffic
| giao thông
| trouble
| rắc rối
| teacher
| giáo viên
| tonight
| tối nay
| typical
| điển hình
| turning
| quay
| totally
| tổng cộng
| telling
| nói
| thereby
| bằng cách ấy
| telecom
| viễn thông
| triumph
| chiến thắng
| tourist
| khách du lịch
| transit
| quá cảnh
| tobacco
| thuốc lá
| tactics
| chiến thuật
| tribute
| cống vật
| tourism
| du lịch
| tragedy
| bi kịch
| tension
| căng thẳng
| theatre
| rạp hát
| therapy
| trị liệu
|
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng TNhững từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| though
| tuy nhiên
| timing
| thời gian
| taking
| đang lấy
| talent
| năng lực
| trying
| cố gắng
| taught
| đã dạy
| travel
| du lịch
| tissue
| mô
| twenty
| hai mươi
| ticket
| vé
| target
| mục tiêu
| tenant
| người thuê nhà
| theory
| học thuyết
| tennis
| quần vợt
| twelve
| mười hai
| timely
| hợp thời
| thirty
| ba mươi
| tender
| đấu thầu
| toward
| về phía
| treaty
| hiệp ước
| threat
| mối đe dọa
| thanks
| cảm ơn
|
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng TVới 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo
dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| their
| của chúng
| title
| tiêu đề
| today
| hôm nay
| teach
| dạy
| three
| số ba
| theme
| chủ đề
| total
| toàn bộ
| treat
| đãi
| taken
| lấy
| truth
| sự thật
| trade
| buôn bán
| tower
| tòa tháp
| times
| lần
| trend
| khuynh hướng
| table
| cái bàn
| train
| xe lửa
| trust
| lòng tin
| track
| theo dõi
| thing
| điều
| taste
| nếm thử
|
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ TBạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| they
| bọn họ
| told
| kể lại
| time
| thời gian
| term
| kỳ hạn
| them
| chúng
| took
| lấy
| team
| đội
| turn
| xoay
| take
| lấy
| then
| sau đó
| than
| hơn
| type
| kiểu
| true
| sự thật
| thus
| do đó
| test
| kiểm tra
| tell
| nói
| talk
| nói chuyện
| town
| thị trấn
| text
| bản văn
|
|
|
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| teach
| /ti:tʃ/ (v)
| dạy
| tend
| /tend/(v)
| trông nom
| test
| /test/ (v)
| bài kiểm tra
| touch
| /tʌtʃ/ (v)
| sờ, mó
| transform
| /træns’fɔ:m/ (v)
| thay đổi
| treat
| /tri:t/ (v)
| đối xử
| tune
| /tun/ (v)
| điệu, giai điệu
| turn
| /tə:n/ (v)
| quay, xoay
| translate
| /træns´leit/ (v)
| dịch, biên dịch
|
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự
“T”?
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| transparent
| /træns´pærənt/ (adj)
| trong suốt
| tropical
| /´trɔpikəl/ (adj)
| nhiệt đới
| twin
| /twɪn/ (adj)
| sinh đôi
| true
| /tru:/ (adj)
| đúng, thật
| traditional
| /trə´diʃənəl/
| theo truyền thống
| tough
| /tʌf/ (adj)
| chắc, bền, dai
| tiring
| /´taiəriη/ (adj)
| sự mệt mỏi
| threatening
| /´θretəniη/ (adj)
| sự đe dọa
| thorough
| /’θʌrə/ (adj)
| cẩn thận, kỹ lưỡng
| thirsty
| /´θə:sti/ (adj)
| khát, cảm thấy khát
| terrible
| /’terəbl/ (adj)
| khủng khiếp, ghê sợ
|
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T”
trong bảng sau:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| temporarily
| /’tempзrзlti/ (adv)
| tạm thời
| terribly
| /’terəbli/ (adv)
| tồi tệ, không chịu nổi
| therefore
| /’ðeəfɔ:(r)/ (adv)
| bởi vậy
| thoroughly
| /’θʌrəli/ (adv)
| kỹ lưỡng
| through
| /θru:/ (adv
| qua, xuyên qua
| tight
| /tait/ (adv)
| kín, chặt, chật
| tomorrow
| /tə’mɔrou/ (adv)
| vào ngày mai
| totally
| /toutli/ (adv)
| hoàn toàn
| truly
| /’tru:li/ (adv)
| đúng sự thật
| twice
| /twaɪs/ (adv)
| hai lần
|
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen
thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| trip
| /trip/ (n)
| cuộc dạo chơi
| translation
| /træns’leiʃn/ (n)
| sự dịch thuật
| traffic
| /’træfik/ (n)
| sự đi lại
| tradition
| /trə´diʃən/ (n)
| truyền thống
| travel
| /’trævl/ (n)
| đi lại, đi du lịch
| trouble
| /’trʌbl/ (n)
| điều lo lắng, điều muộn phiền
| tube
| /tju:b/ (n)
| ống, tuýp
| tree
| /tri:/ (n)
| cây
| tiger
| /'taigə/ (n)
| con hổ
| tomato
| [tə.ˈmɑː.təʊ] (n)
| cà chua
| turkey
| /ˈtɜːki/ (n)
| gà tây
|
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng
chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| Tadpole
| /’tædpoʊl/ (n)
| Nòng nọc
| Toad
| /toʊd/ (n)
| Con cóc
| Trout
| /traʊt/ (n)
| Cá hương
| Turkey
| /ˈtɜːki/
| Gà tây
|
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu
bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| table
| /'teibl/ (n)
| cái bàn.
| taxi
| /’tæksi/ (n)
| xe tắc xi
| thread
| /θred/ (n)
| chỉ, sợi chỉ, sợi dây
| scissors
| /ˈsizəz/ (n)
| cái kéo
| tank
| /tæŋk/ (n)
| thùng, két, bể
| toothpaste
| /ˈtuːθ.peɪst/
| kem đánh răng
| tablespoon
| /teIblspu:n/ (n)
| thìa canh
|
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app
Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học. Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu
bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Ảnh chụp màn hình của hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp Trò chơi Word có & nbsp; đã tồn tại trong một thời gian & nbsp; và bây giờ đặc biệt phổ biến. Một trò chơi cụ thể đã đánh cắp ánh đèn sân khấu: Wordle. Trò chơi Word Word này có thể đặt cùi người chơi, vì họ chỉ có sáu nỗ lực để đoán từ năm chữ cái trong ngày. Với rất ít cơ hội, người chơi cần chọn dự đoán của họ một cách cẩn thận.Wordle. This daily word game can stump players, as they only have six attempts to guess the five-letter word of the day. With so few chances, players need to choose their guesses carefully. Rất nhiều từ năm chữ cái cho người chơi chọn từ & nbsp; có ar ở giữa. Đến với từ chính xác vẫn có thể khó khăn, đặc biệt là khi rất nhiều khả năng tồn tại. Danh sách dưới đây có thể cung cấp cho người chơi tổng hợp đầy đủ các tùy chọn của họ:have AR in the middle. Coming up with the correct word can still be tough, especially when so many possibilities exist. The list below can give players
a full compilation of their options:
Nghiệp chướng | Farls | Marcs | Taroc | Coarb | Kết hôn | Xa hơn | Maria | Varec | Leary | Parry | LARNT | CARET | Barfs | Tzars | Hàng hóa | Barer | Naris | Tarns | Izard | Ấu trùng | Marls | Naric | WARST | VOARS | Trò hề | Daris | Điểm | Bares | Sware | Parer | Karzy | Narco | Lên men | Heare | Đầm lầy | TARNS | Dared | Varix | Acari | Mang | Karns | Varus | Warez | Gấu | Khắc chạm | Đen tối | Garms | Warre | CHARK | Bước đều | DARGA | Varna | Bardo | Hoary | Sà lan | Pared | Bardy | Barbs | KBARS | Hardy | Carny | Lò | Warby | Blart | Hậu cung | Barro | Barms | Yarto | Lyart | Trái đất | Marvy | Ấm áp | Sargo | ROARY | Lớn | Laris | Sân | Bạt | Thars | Bữa tiệc | Carob | Carns | Carbs | Những kẻ nói dối | Chậm trễ | Parev | Sards | Sared | Gần | Tarot | Phơi | TARDO | Sarod | Năm | Carol | Marid | Saran | Tarok | Mặc | Sớm | Darzi | Warbs | Quỷ lùn | Pharm | Warty | Larum | Cảnh báo | Khao khát | Urare | Phân tích cú pháp | Marka | Varia | Bắt đầu | Sears | Harpy | Trang trại | Yarak | Thông minh | GNARS | Thô ráp | Kiếm tiền | Carby | Mệt mỏi | Sau | Hiếm hơn | GARBS | Haram | SHARD | LIART | Nam tước | Carrs | BARKY | Tích trữ | Swarf | Parka | Sự tha thứ | Yarfa | Sự sợ hãi | Lyard | Carat | Rared | Yarks | Tiara | Imari | Harry | Trọng phạm | Jarls | Quart | SWARD | Parra | Fared | Larch | Quyến rũ | Knarl | Bánh xe | Nards | Sarky | Tiếng gầm gừ | Smarm | Garth | Barps | Bóng tối | Bến cảng | Vênh | Barby | Barre | Tarre | Trái tim | HAARS | Vỏ | Hiếm | Thỏ rừng | Phần thưởng | OTary | Barny | Marle | Jarul | Bẫy | Meare | Karat | Karts | Vênh | Buồng trứng | Phare | Quan tâm | Nóng | Yarrs | Nhìn chằm chằm | Ngược | Carte | Farro | VARES | Đăng lại | Spard | Lards | Paris | Yarta | Ngọc trai | Enarm | CARPI | Pareu | Yarer | Họp lại | Lợn lòi | Chết tiệt | Carle | Carom | Nhật ký | Maars | Phi tiêu | Parve | Phường | Hậu vệ | Thân yêu | Quan tâm | Parki | TARGE | Nhận thức | KSARS | Farad | Pares | Largo | Bộ râu | PERT | Darlbs | Pargo | Sarus | Ánh sáng chói | Agar | Darre | Barbe | Jarta | Học | Afara | Tai | Mares | Laree | Quark | Những giọt nước mắt | Earnt | Farse | Vardy | Nhọn | Izars | Carvy | Marse | DARAF | Cá mập | Awarn | Larky | Công viên | Dargs | Khăn quàng cổ | Tiars | Garbe | Narre | Harim | Báo thức | Gnarr | Khó | Các bộ phận | thẻ | Tiếng rít | MAARE | Farci | Raree | Karos | Bổ sung | Swart | Faros | Chăm sóc | Saree | Riêng biệt | Sợ hãi | Baric | Bared | Yarco | Cải cầu vồng | Spart | Đàn hạc | GARBO | Tarry | Nước mắt | Xa | Cardi | Điều phép | Zarfs | Đồ thị | Snark | KARAS | Pardi | Sari | Nghe | Sharn | Garni | Giá vé | Daric | Tia lửa | Bánh răng | Marri | Carls | Harks | Tấm ván | PEEE | FARCY | Marae | Targa | Đáng sợ | Flary | Harls | Đánh rắm | SARGE | Ngay đơ | Kyars | GARRE | Marly | Varve | Bùng phát | GARARS | Parvo | Pards | Barye | Bảo vệ | Alary | Parti | NARKY | Đau đớn | Seare | Gặm nhấm | Thân yêu | JARPS | Varan | Clary | Không dùng | Tay | Parma | SARKS | Chars | Urari | Maras | Marah | Karoo | Boart | DUARS | Ký sinh | Rarks | Lỗ mỡ | Sợ hãi | Czars | Pareo | Parps | Barfi | Cái nến | Thân yêu | Người chăm sóc | MARDY | Mụn cóc | GEEE | Leare | Margs | Barry | Bards | Nghỉ | BOARS | Ep ( | Haros | Sarin | Chary | Chara | Parae | Parky | Cuộc chiến | Sao | Lê | Nares | Marge | Zaris | Fiars | Lears | Tai | Carse | Wares | Nói dối | Starr | Parle | KARST | Tarty | Slart | Gầm rú | Paren | Parge | bánh kem trái cây | Quare | Sợ hãi | GIỎI | NARAS | Karks | Sao | CHARE | Karri | Barca | Sợi | Unary | Whare | Dám | FARLE | Aarti | Ôm | Năm | Lares | Narcs | Barde | Claro | Thân yêu | Hàng rào | Garum | Saros | Goary | Thân yêu | Garda | Xe đẩy | Tarsi | Spars | Sự thiếu sót | Harns | Marms | Cardy | Skart | Knars | Marra | Darcy | Varas | Gợn sóng | Charr | Darer | GARES | Chuồng | Arars | Dốc đứng | Chăm sóc | Marts | Taros | Tuart | Soare | MARON | Caron | Chiến tranh | Nghe | Yaars | Harts | Maror | Vỏ cây | GAEE | THAM GIA | Bá tước | Tác hại | Taras | Sa hoàng | Sẹo | Parrs | KARSY | Barra | GNARF | Scart | Oared |
|
|
| Laari |
Liên quan: Antiwordle là gì? Chiến lược và cách chơi: What is Antiwordle? Strategies and How to Play Trò chơi đã thử nghiệm những từ này để đảm bảo rằng Wordle chấp nhận chúng. Để chơi trò chơi, người chơi cần phải nghĩ ra một từ, nhập nó và nhấn & nbsp; Enter & nbsp; để thực hiện một nỗ lực. Nếu chúng tôi bỏ lỡ một từ hoặc bạn nhận thấy rằng một từ không phù hợp với bạn, hãy cho chúng tôi biết trong các bình luận. Ngoài ra, hãy thoải mái chia sẻ điểm số của bạn dưới đây!ENTER to
make an attempt. If we missed a word or you notice that a word doesn't work for you, let us know in the comments. Also, feel free to share your Wordle score down below! Bạn vẫn bị mắc kẹt sau khi sử dụng danh sách này? Nếu vậy, chúng tôi có câu trả lời cho bạn! Hãy đến & nbsp; tất cả các câu trả lời của Wordle vào năm 2022 (cập nhật hàng ngày) & nbsp; trên các hướng dẫn trò chơi chuyên nghiệp. Theo dõi chúng tôi trên Twitter và Facebook để cập nhật các trò chơi yêu thích của bạn!
Từ 5 chữ cái nào có ar trong đó?
5 chữ cái với AR.. karzy.. karez.. quark.. warez.. zarfs.. bazar.. czars.. jarks..
Những từ có 5 chữ cái với r ở giữa là gì?
Năm chữ cái r là chữ cái giữa.. acrid.. agree.. aorta.. apron.. array.. arrow.. barge.. baron.. |