Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Platerra khám phá về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Với số lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng dễ dàng vào thực tế; đồng thời cũng giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn. - Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
- Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Lời kết
Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ TCác danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
Từ vựng
| Phiên âm
| Nghĩa
| table (n)
| /ˈteɪbəl/
| cái bàn
| tablet (n)
| /ˈtæblət/
| tấm, bảng viết chữ viên (thuốc) thanh, thỏi (kẹo)
| tackle (n)
| /’tækl/
| đồ dùng, dụng cụ (hàng hải) dây dợ
| tail (n)
| /teɪl/
| bím tóc đuôi, đoạn cuối
| tank (n)
| /tæŋk/
| xe tăng thùng chứa nước, bình nhiên liệu
| tap (n)
| /tæp/
| vòi, khóa
| tape (n)
| /teɪp/
| dải, dây băng ghi âm
| target (n)
| /ˈtɑːr.ɡɪt/
| bia, mục tiêu, đích
| task (n)
| /tɑːsk/
| nhiệm vụ, bài tập, công việc
| taste (n)
| /teɪst/
| vị, vị giác
| tax (n)
| /tæks/
| thuế
| taxi (n)
| /’tæksi/
| xe tắc xi
| tea (n)
| /ti:/
| trà
| teaching (n)
| /ˈtiːtʃɪŋ/
| sự dạy bảo, công việc dạy học
| teacher (n)
| /’ti:t∫ə/
| giáo viên
| team (n)
| /ti:m/
| đội, nhóm
| tear (n)
| /teər/
| nước mắt chỗ rách, miếng xé
| technique (n)
| /tek’ni:k/
| kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật
| technology (n)
| /tekˈnɒlədʒi/
| công nghệ, kỹ thuật học
| telephone (also phone) (n)
| /ˈteləfoʊn/
| máy điện thoại
| television (also TV) (n)
| /ˈteləvɪʒən/
| tivi
| temperature (n)
| /ˈtemprətʃə/
| nhiệt độ
| tendency (n)
| /ˈtendənsi/
| chiều hướng, khuynh hướng
| tension (n)
| /’tenʃn/
| trạng thái căng (của dây) (vật lý) sức ép, áp lực (của hơi…) (điện học) điện áp
| tent (n)
| /tent/
| lều, rạp
| term (n)
| /tɜ:m/
| kỳ hạn, kỳ học, giới hạn
| test (n)
| /test/
| sự thử nghiệm, bài kiểm tra,
| text (n)
| /tekst/
| văn bản, đề tài, chủ đề
| theirs pro(n)
| /ðeəz/
| của họ, của chúng
| them pro(n)
| /ðem/
| họ, chúng
| theme (n)
| /θi:m/
| đề tài, chủ đề
| themselves pro(n)
| /ðəm’selvz/
| tự họ, tự chúng
| theory (n)
| /’θiəri/
| lý thuyết
| they pro(n)
| /ðei/
| chúng, họ, người ta
|
Bạn đã biết
được bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T? Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
Từ vựng
| Phiên âm
| Nghĩa
| thickness (n)
| /ˈθɪk.nəs/
| độ dày, bề dày
| thief (n)
| /θi:f/
| kẻ trộm, kẻ cắp
| thing (n)
| /θiŋ/
| cái, đồ, vật
| thinking (n)
| /’θiŋkiŋ/
| ý nghĩ, sự suy nghĩ
| this pro(n)
| /ðis/
| cái này, điều này
| thought (n)
| /θɔ:t/
| tư tưởng, ý nghĩ
| thread (n)
| /θred/
| sợi chỉ, sợi dây
| threat (n)
| /θret/
| sự đe dọa
| throat (n)
| /θroʊt/
| cổ, cổ họng
| thumb (n)
| /θʌm/
| ngón tay cái
| Thursday (n)
| /ˈθɜːzdeɪ/
| Thứ 5
| ticket (n)
| /ˈtɪkɪt/
| vé
| tie (n)
| /taɪ/
| dây trói, dây buộc, dây giày
| time (n)
| /taɪm/
| thời gian
| timetable (n)
| /ˈtaɪmˌteɪbəl/
| thời gian biểu, kế hoạch làm việc
| tin (n)
| /tɪn/
| thiếc, hộp làm bằng thiếc
| tip (n)
| /tɪp/
| đầu, đỉnh, chóp
| title (n)
| /ˈtaɪtl/
| tiêu đề, đầu đề tước vị, tư cách
| today (n)
| /tə’dei/
| hôm nay
| toe (n)
| /toʊ/
| ngón chân (người)
| toilet (n)
| /ˈtɔɪlət/
| phòng vệ sinh, nhà vệ sinh
| tomato (n)
| /təˈmɑːtəʊ/
| cà chua
| tomorrow (n)
| /təˈmɔːroʊ/
| ngày mai
| ton (n)
| /tʌn/
| tấn
| tone (n)
| /toʊn/
| tiếng, giọng
| tongue (n)
| /tʌη/
| lưỡi
| tonne (n)
| /tʌn/
| tấn
| tool (n)
| /tu:l/
| dụng cụ
| tooth (n)
| /tu:θ/
| răng
| top (n)
| /tɒp/
| chóp, đỉnh
| topic (n)
| /ˈtɒpɪk/
| đề tài, chủ đề
| total (n)
| /ˈtəʊtəl/
| toàn bộ, tổng số
| touch (n)
| /tʌtʃ/
| sự tiếp xúc, xúc giác
| tour (n)
| /tʊr/
| cuộc đi dạo, chuyến du lịch
| tourist (n)
| /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/
| khách du lịch
| towel (n)
| /taʊəl/
| khăn tắm, khăn lau
| tower (n)
| /taʊə/
| tháp
| town (n)
| /taʊn/
| thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ
|
Cùng mở rộng vốn từ vựng với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé! Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
Từ vựng
| Phiên âm
| Nghĩa
| trace (n)
| /treɪs/
| dấu, vết tích một chút
| track (n)
| /træk/
| dấu chân đường đi, đường ray
| trade (n)
| /treɪd/
| sự buôn bán, thương mại
| trading (n)
| /treɪddiη/
| việc mua bán, sự kinh doanh
| tradition (n)
| /trəˈdɪʃən/
| truyền thống
| traffic (n)
| /ˈtræfɪk/
| giao thông, sự đi lại
| train (n)
| /treɪn/
| tàu lửa, tàu hỏa
| training (n)
| /ˈtreɪnɪŋ/
| sự huấn luyện/ đào tạo
| transfer (n)
| /trænsˈfɜː/
| sự di chuyển, sự dời chỗ
| translation (n)
| /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/
| sự phiên dịch, sự chuyển đổi
| transport (n)
| /’trænspɔ:t/
| sự vận tải, sự vận chuyển
| trap (n)
| /træp/
| hành lý cạm bẫy
| travel (n)
| /’trævl/
| sự đi lại, những chuyến đi
| traveller (BrE) (n)
| /’trævlə/
| người đi, lữ khách
| treatment (n)
| /’tri:tmənt/
| sự cư xử/ đối đãi điều trị
| tree (n)
| /tri:/
| cây
| trend (n)
| /trend/
| xu hướng, khuynh hướng
| trial (n)
| /traɪəl/
| Sự xử án cuộc thử nghiệm
| triangle (n)
| /ˈtraɪæŋɡl/
| hình tam giác
| trick (n)
| /trɪk/
| thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt
| trip (n)
| /trɪp/
| bước nhẹ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn
| trouble (n)
| /’trʌbl/
| sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền
| trousers (n)
| /ˈtraʊ.zər/
| quần
| truck (n)
| /trʌk/
| sự đổi chác xe tải quan hệ (to have no truck with: không có quan hệ gì với)
| trust (n)
| /trʌst/
| sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác
| truth (n)
| /tru:θ/
| sự thật
| tube (n)
| /tʃuːb/
| ống, tuýp
| Tuesday (n)
| /ˈtʃuːzdeɪ/
| Thứ 3
| tune (n)
| /tjuːn, tʃuːn/
| giai điệu
| tunnel (n)
| /’tʌnl/
| đường hầm, hang
| turn (n)
| /tɜːn/
| sự quay, vòng quay
| twin (n)
| /twɪn/
| cặp song sinh
| twist (n)
| /twɪst/
| sự xoắn, vòng xoắn
| type (n)
| /taɪp/
| loại, kiểu, mẫu
| tyre (n) (BrE) (NAmE tire)
| /taɪr/
| lốp xe, vỏ xe
|
Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng
| Phiên âm
| Nghĩa
| tackle (v)
| /’tækl/
| khắc phục, giải quyết, bàn thảo
| take (v)
| /teik/
| sự lấy, sự cầm nắm
| take sth off
|
| cởi cái gì, lấy đi cái gì
| take (sth) over
|
| tiếp quản, kế tục cái gì chở, chuyển cái gì
| talk (v)
| /tɔ:k/
| trò chuyện, nói chuyện
| tap (v)
| /tæp/
| Đóng, mở vòi
| teach (v)
| /ti:tʃ/
| dạy học, hướng dẫn
| tear (v)
| /ter/
| xé rách, làm rách
| telephone (v)
| /ˈteləfoʊn/
| gọi điện thoại
| tell (v)
| /tel/
| kể lại, nói
| tend (v)
| /tend/
| chăm sóc, giữ gìn
| test (v)
| /test/
| kiểm tra, thử nghiệm
| thank (v)
| /θæŋk/
| cám ơn, cảm tạ
| think (v)
| /θiŋk/
| nghĩ, suy nghĩ, ý định
| threaten (v)
| /’θretn/
| đe dọa, dọa
| throw (v)
| /θroʊ/
| vứt, ném, quăng
| tidy (v) sẽ, ngăn nắp
| /ˈtaɪdi/
| dọn dẹp cho sạch
| tie (v)
| /taɪ/
| cột, buộc, trói
| tip (v)
| /tip/
| bịt đầu cho tiền thưởng
| tire (v)
| /taɪr/
| chán ngán, làm mệt mỏi
| touch (v)
| /tʌtʃ/
| chạm, sờ, tiếp xúc
| tour (v)
| /tʊr/
| đi du lịch
| trace (v)
| /treɪs/
| tìm thấy, vạch, chỉ ra
| trade (v)
| /treɪd/
| buôn bán, trao đổi
| train (v)
| /treɪn/
| rèn luyện, đào tạo
| transfer (v)
| /trænsˈfɜː/
| di chuyển, chuyển nhượng
| transform (v)
| /trænsˈfɔːrm/
| biến đổi
| translate (v)
| /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/
| dịch, biên dịch, phiên dịch
| transport (v)
| /trænˈspɔːrt/
| chuyên chở, vận tải
| trap (v)
| /træp/
| bẫy, chặn lại
| travel (v)
| /’trævl/
| di chuyển, đi du lịch
| treat (v)
| /triːt/
| đối xử, đối đãi
| trick (v)
| /trɪk/
| lừa gạt
| trip (v)
| /trɪp/
| du ngoạn, đi dạo
| trust (v)
| /trʌst/
| tin tưởng, tin cậy, phó thác
| try (v)
| /traɪ/
| cố gắng, thử
| tune (n)
| /tjuːn/ /tʃuːn/
| giai điệu
| turn (v)
| /tɜːn/
| quay, xoay, đi vòng qua
| twist (v)
| /twɪst/
| xoắn, cuộn, quắn bóp méo, xuyên tạc
| type(v)
| /taɪp/
| đánh máy
|
Từ vựng
| Phiên âm
| Nghĩa
| tall (adj)
| /tɔ:l/
| cao
| technical (adj)
| /ˈteknɪkəl/
| (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn
| temporary (adj)
| /ˈtempəreri/
| tạm thời, nhất thời
| terrible (adj)
| /’terəbl/
| khủng khiếp, ghê sợ
| thick (adj)
| /θɪk/
| dày, đậm
| thin (adj)
| /θin/
| Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh
| thirsty (adj)
| /ˈθɜː.sti/
| khát, cảm thấy khát
| thorough (adj)
| /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/
| cẩn thận, kỹ lưỡng
| tidy (adj)
| /ˈtaɪdi/
| sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
| untidy (adj)
| /ʌnˈtaɪdi/
| không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
| tight (adj)
| /taɪt/
| chặt, chật, kín
| tiny (adj)
| /ˈtaɪni/
| rất nhỏ, nhỏ xíu
| tiring (adj)
| /ˈtaɪrɪŋ/
| sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
| tired (adj)
| /’taɪəd/
| mệt mỏi, mệt nhọc
| top (adj)
| /tɒp/
| đứng đầu, trên hết
| total (adj)
| /ˈtəʊtəl/
| tổng cộng, toàn bộ
| tough (adj)
| /tʌf/
| bền, dai
| toy (adj)
| /tɔɪ/
| đồ chơi
| traditional (adj)
| /trəˈdiʃənəl/
| thuộc về truyền thống
| transparent (adj)
| /trænˈspærənt/
| trong suốt dễ hiểu, sáng sủa
| tropical (adj)
| /ˈtrɑːpɪkəl/
| nhiệt đới
| true (adj)
| /tru:/
| thật, đúng sự thật
| twin (adj)
| /twɪn/
| sinh đôi
| typical (adj)
| /ˈtɪpɪkəl/
| tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
|
Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng
| Phiên âm
| Nghĩa
| temporarily (adv)
| /ˈtempərerəli/
| tạm
| terribly (adv)
| /’terəbli/
| rất tồi tệ, không chịu nổi
| then (adv)
| /ðen/
| sau đó, khi đó, tiếp đó
| there (adv)
| /ðer/
| chỗ đó, đằng kia
| therefore (adv)
| /’ðeəfɔ:(r)/
| cho nên, bởi vậy, vì thế
| thickly (adv)
| /ˈθɪkli/
| dày, dày đặc
| thoroughly (adv)
| /’θʌrəli/
| thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để
| though (adv)
| /ðəʊ/
| dù, dù cho, mặc dù
| thus (adv)
| /ðʌs/
| như vậy, do đó
| tightly (adv)
| /ˈtaɪtli/
| chặt chẽ, sít sao
| today (adv)
| /təˈdeɪ/
| hôm nay, ngày này
| together (adv)
| /təˈɡeðər/
| cùng nhau, cùng với
| tomorrow (adv)
| /təˈmɒrəʊ/
| vào ngày mai
| tonight (adv)
| /təˈnaɪt/
| vào đêm nay
| too (adv)
| /tu:/
| cũng vậy quá
| totally (adv)
| /ˈtəʊtəli/
| hoàn toàn
| traditionally (adv)
| /trə´diʃənəlli/
| (thuộc) cổ truyền
| truly (adv)
| /’tru:li/
| thực sự, đúng sự thật, đích thực
| twice (adv)
| /twaɪs/
| hai lần
| typically (adv)
| /ˈtɪpɪkəli/
| điển hình, tiêu biểu
|
Lời kếtTrên đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất mà Platerra đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng hơn nhé! Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được sử dụng phổ biến nhất Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; tiếng
Anh cho người mất gốc; hoặc luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platerra để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận các ưu đãi khi đăng ký khóa học nhé! 5 từ chữ có chữ cái thứ ba và chữ thứ năm: Nếu mọi người có thể biết 5 chữ cái có chữ cái thứ ba và t chữ cái thứ năm, thì chúng ở đúng chỗ. Chúng tôi đã cập nhật danh sách 5 từ chữ có chữ thứ ba và chữ thứ năm để giúp bạn giải quyết câu trả lời của bạn ngay hôm nay hoặc câu đố từ ngay hôm nay. Cuộn xuống để biết 5 chữ cái có chữ cái thứ ba và t là danh sách chữ cái thứ năm.
5 chữ cái có chữ cái thứ ba và t chữ cái thứ năm5 chữ cái có chữ cái thứ 3 và t chữ cái thứ 5
Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái có chữ cái thứ ba và chữ thứ năm. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với chữ cái thứ ba và t là chữ cái thứ năm. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái có chữ cái thứ ba và chữ thứ năm. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng. Wordde Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ thứ ba và t chữ cái thứ năm; & nbsp; 5 chữ cái có chữ cái thứ ba và t chữ cái thứ năm
5 chữ cái có chữ cái thứ 3 và t chữ cái thứ 5
| Hầu hết mọi người gần đây đã tìm kiếm từ 5 chữ cái thường xuyên vì trò chơi Wordle vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học các từ 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí 5 chữ cái có chữ cái thứ ba và chữ thứ năm. Hãy xem xét danh sách sau 5 chữ cái với chữ cái thứ ba và t là chữ cái thứ năm. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái có chữ cái thứ ba và chữ thứ năm. Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây và định nghĩa của họ để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng.
| 1. | Wordde | 2. | Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp trong các ô màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như chủ mưu, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Ngoài ra, mỗi ngày có một từ trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người. | 3. | Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có chữ thứ ba và t chữ cái thứ năm; & nbsp; | 4. | & nbsp; & nbsp; & nbsp; S.no | 5. | 5 chữ cái kết thúc bằng AST | 6. | Tiệc | 7. | Quái thú | 8. | Ít nhất | 9. | Men | 10. | Vụ nổ |
Cồng kềnhT - PlastA large meal, typically a celebratory one.
- Thịt nướngan animal, especially a large or dangerous four-footed one.
- Wrast– smallest in amount, extent, or significance.
Trang 1: Nước, Tương lai, Nghệ thuật, EST, OUT, IST, Ant, Nature, City, Cat, With, Father, Net, Nothing, Potato, Kate, Watch, After, Ect, late, Act, Mother, Math, Kitchen , ghét, cổng, hãy để, đặt, bạn đời, dơi, mũ, tỷ lệ, ăn, tốt hơn, chai, không liên tục, Tate, Met, Little, Rat, Nut, Metal, Bath, PET, Diều , và dễ thương water, future, art, EST, out, ist, ant, nature, city, CAT, with, Father, Net, nothing, potato, kate, watch, after, ECT, late, act, mother, math, kitchen, hate, gate, let, put, mate, bat, hat, rate, eat, better, bottle, intermittent, Tate, met, little, rat, nut, metal, bath, PET, kite, natural, not, path, fat, and cute
Từ | Chiều dài | Phụ âm | Nguyên âm | Âm tiết | Nguồn gốc | Yêu thích |
---|
Nước uống | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 6 | 3 | 3 | 2 | Pháp cũ |
| Mỹ thuật | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 |
|
| Pháp cũ | 3 | 1 | 2 | 1 | Mỹ thuật |
| Est | 3 | 2 | 1 | 1 |
|
| Ngoài | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 6 | 3 | 3 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 4 | 3 | 1 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 |
|
| Pháp cũ | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 6 | 4 | 2 | 2 |
|
| Pháp cũ | 3 | 2 | 1 | 1 |
|
| Mỹ thuật | 7 | 5 | 2 | 2 |
|
| Est | 6 | 3 | 3 | 3 | Ngoài |
| Tiếng Anh cổ | 4 | 2 | 2 | 1 | Ist |
| Con kiến | 5 | 4 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 |
|
| Pháp cũ | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 | Pháp cũ |
| Mỹ thuật | 6 | 4 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 7 | 5 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 4 | 2 | 2 | 1 | Mỹ thuật |
| Est | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 | Pháp cũ |
| Mỹ thuật | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 4 | 2 | 2 | 1 | Pháp cũ |
| Mỹ thuật | 3 | 1 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 6 | 4 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 6 | 4 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 12 | 8 | 4 | 4 | Pháp cũ |
| Mỹ thuật | 4 | 2 | 2 | 1 | Mỹ thuật |
| Est | 3 | 2 | 1 | 1 | Ngoài |
| Tiếng Anh cổ | 6 | 4 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 5 | 3 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 3 | 2 | 1 | 1 |
|
| Pháp cũ | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tương lai | 7 | 4 | 3 | 3 | Pháp cũ |
| Mỹ thuật | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Est | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Ngoài | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp |
| Tiếng Anh cổ | 4 | 2 | 2 | 1 | Ist |
|
Con kiến. List of words that begin like __t / start with __t.
Thiên nhiên
5 chữ cái bắt đầu bằng T.
Từ 5 chữ cái kết thúc bằng t là gì?
Các từ 5 chữ cái thường được sử dụng kết thúc bằng 'T' là kiểm toán, xây dựng, ghi nợ, đầu tay, vỏ, thừa nhận, kiểm toán, áp dụng, thích nghi, v.v.audit, built, debit, debut, crust, admit, audit, adopt, adapt, etc.
Năm chữ cái có từ Tro trong đó là gì?
5 chữ cái với Tro.. trooz.. trock.. troak.. troke.. tromp.. tronk.. strow.. stroy..
Những từ nào có tes trong đó?
testosterone.. testosterone.. delicatessen.. quintessence.. protestation.. planetesimal.. pomegranates.. polysorbates.. pontificates.. |