CoinDesk Hàn Quốc vừa có báo cáo kết quả điều tra liên quan đến cú sập của LUNA/UST. Theo đó Do Kwon và Terraform Labs (TFL) bị cáo buộc là 'đạo diễn' với thủ đoạn được chuẩn bị kỹ càng và rất tinh vi.
Cụ thể, CoinDesk Hàn Quốc cáo buộc "kẻ tấn công" hệ sinh thái Terra không ai khác chính là Kwon Do-hyung - thường được biết đến với cái tên Do Kwon, Giám đốc điều hành của TFL. Theo cáo buộc này, "thảm kịch" sụp đổ của bộ đôi LUNA/UST, đã làm các nhà đầu tư thiệt hại với tổng ước tính lên đến hàng chục nghìn tỉ won và ảnh hưởng mạnh đến toàn thị trường tiền điện tử mã hóa, là hành động có chủ đích của chính TFL.
|
Do Kwon, TFL bị cáo buộc "tự tay" đạp LUNA/UST xuống vực blockworks |
Cuộc điều tra đã được thực hiện kỹ lưỡng bởi CoinDesk Hàn Quốc và công ty bảo mật blockchain Uppsala Security, thông qua lịch sử dữ liệu giao dịch on-chain của ví có địa chỉ 0x8d47... - trước đây đã được nhiều công ty phân tích, bảo mật blockchain trên toàn thế giới chỉ ra là "kẻ tấn công" vào hệ sinh thái Terra (tạm gọi là ví A) - và nhiều ví có liên quan.
Kết quả, nhiều mối liên hệ mật thiết giữa "ví A" và TFL đã được tìm thấy và cuộc điều tra đã đi đến kết luận rằng kẻ sở hữu "ví A" chính là Do Kwon hoặc TFL.
Cơ chế "đánh sập" LUNA/UST
Hệ sinh thái Terra trước đây (đã được đổi tên thành Terra Classic theo kế hoạch tái sinh LUNA của Do Kwon) bao gồm token LUNA (LUNC hiện tại) và UST (USTC hiện tại), trong đó UST là stablecoin thuật toán.
Để có thể duy trì "chốt" (peg) UST ở mức 1 USD, thuật toán sẽ kiểm soát tính thanh khoản của LUNA và UST. Hiểu một cách đơn giản, hệ thống stablecoin thuật toán sẽ "ép" giảm nguồn cung token nếu giá giảm xuống dưới giá loại tiền pháp định mà nó được neo, bằng cách stake (giữ và khóa), burn (đốt) hoặc mua lại. Trong trường hợp giá trị vượt quá đơn vị fiat được neo, token mới sẽ được phát hành, lưu thông để kéo giá trị của nó về lại mức đã định.
Chính vì vậy, trong những trường hợp nhất định thì stablecoin thuật toán vẫn có thể đem đến một khoản lời từ sự biến động của việc neo giá, mà theo phân tích của CoinDesk Hàn Quốc và Uppsala Security thì đây chính là cách mà TFL đã sử dụng "ví A" và tạo nên thảm họa Terra.
\n
Số tiền trục lợi đi đâu?
Cũng theo kết quả điều tra, đã có 266.559.215 UST đã được chuyển sang một người dùng Binance có số định danh là "10055002". Cùng với đó, một lượng lớn USDT và USDC được đổi từ UST liên quan đến "ví A" đã được chuyển sang hai ví Binance được cho là của TFL với tổng giá trị gần 7,5 tỉ USD. Đồng thời, 85 triệu USDC đã được "ví A" chuyển đến sàn Coinbase.
Để có thể biết được chính xác số tiền nói trên hiện đang ở đâu thì cần phải đợi Binance và Coinbase tiết lộ.
Văn phòng công tố quận Nam Seoul đã vào cuộc
Một số nguồn tin của CoinDesk Hàn Quốc đã tiết lộ rằng Văn phòng công tố quận Nam Seoul (Hàn Quốc) đã tiến hành một cuộc điều tra tương tự và đang truy vết các dòng tiền đáng ngờ từ các ví có liên quan đến "ví A".
Một quan chức từ Văn phòng công tố quận Nam Seoul nói với CoinDesk Hàn Quốc, cơ quan này "đang theo dõi đường đi của các ví và các coin 'khả nghi' thông qua lịch sử dữ liệu on-chain".
Ngay sau cú sập của LUNA/UST, Văn phòng công tố quận Nam Seoul đã nhanh chóng vào cuộc để điều tra, đặc biệt chú trọng vào những điểm đáng ngờ xoay quanh TFL và giám đốc điều hành Do Kwon. Với những tiến triển mới trong điều tra, hứa hẹn sẽ có thêm nhiều chi tiết được hé lộ trong thời gian tới.
Tin liên quan
- Mỹ sẽ ra quy định về stablecoin
- Thị trường crypto 'nhuốm' đỏ: BTC, ETH lập đáy mới
- Terraform Labs tiếp tục bị nhiều cáo buộc sau sự sụp đổ của LUNA/UST
Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! Nội dung chính Show
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái
Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Transfiguration | sự biến hình |
transhistorical | xuyên lịch sử |
transferability | khả năng chuyển nhượng |
transportations | vận chuyển |
transpositional | chuyển tiếp |
temperateness | ôn hòa |
temporariness | tạm thời |
therapeutically | trị liệu |
telephotography | chụp ảnh từ xa |
territorialize | lãnh thổ |
trustworthiness | đáng tin cậy |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái
Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
teleconference | hội nghị từ xa |
transportation | vận chuyển |
transformation | sự biến đổi |
transcendental | siêu việt |
traditionalism | chủ nghĩa truyền thống |
telangiectasia | giãn tĩnh mạch xa |
transmissivity | sự truyền |
territorialism | chủ nghĩa lãnh thổ |
teletypewriter | máy đánh chữ |
traditionalize | truyền thống hóa |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái
Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technological | công nghệ |
transcription | phiên mã (sinh học) |
transnational | xuyên quốc gia |
telemarketing | tiếp thị qua điện thoại |
transatlantic | xuyên Đại Tây Dương |
transgression | sự vi phạm |
thermoplastic | nhựa nhiệt dẻo |
transgendered | chuyển giới |
triangulation | tam giác |
thermonuclear | nhiệt hạch |
thoroughgoing | kỹ lưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái
Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
transmission | quá trình lây truyền |
thanksgiving | tạ ơn |
transparency | minh bạch |
troubleshoot | khắc phục sự cố |
tranquillity | yên bình |
thoroughfare | lộ trình |
transduction | chuyển nạp |
technicality | tính kỹ thuật |
thunderstorm | giông |
transfection | chuyển giao |
thermocouple | cặp nhiệt điện |
thermography | nhiệt kế |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái
Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
traditional | truyền thống |
transaction | giao dịch |
temperature | nhiệt độ |
theoretical | lý thuyết |
translation | dịch |
therapeutic | trị liệu |
terminology | thuật ngữ |
transparent | trong suốt |
termination | chấm dứt |
translucent | mờ |
transdermal | thẩm thấu qua da |
transfusion | truyền máu |
transformer | máy biến áp |
treacherous | bội bạc |
troublesome | khó khăn |
transmitter | hệ thống điều khiển |
temperament | tính cách |
terrestrial | trên cạn |
territorial | lãnh thổ |
theological | thần học |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái
Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
technology | công nghệ |
throughout | khắp |
themselves | chúng tôi |
tremendous | to lớn |
transition | chuyển tiếp |
television | TV |
threatened | bị đe dọa |
tournament | giải đấu |
thereafter | sau đó |
temptation | sự cám dỗ |
thoughtful | chu đáo |
Fte Theatrical | thuộc sân khấu |
throughput | thông lượng |
turnaround | quay lại |
transplant | cấy |
transcript | bảng điểm |
technician | kỹ thuật viên |
transistor | bóng bán dẫn |
translator | người dịch |
turbulence | nhiễu loạn |
triumphant | đắc thắng |
tomography | chụp cắt lớp |
triangular | hình tam giác |
topography | địa hình |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
therefore | vì thế |
technical | kỹ thuật |
treatment | sự đối xử |
transport | vận chuyển |
tradition | truyền thống |
telephone | điện thoại |
temporary | tạm thời |
technique | kỹ thuật |
territory | lãnh thổ |
terrorist | khủng bố |
trademark | nhãn hiệu |
transform | biến đổi |
testament | di chúc |
treasurer | thủ quỹ |
threshold | ngưỡng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng
Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
together | cùng nhau |
training | đào tạo |
thinking | suy nghĩ |
transfer | chuyển khoản |
thousand | nghìn |
teaching | giảng bài |
terminal | thiết bị đầu cuối |
treasury | kho bạc |
tomorrow | ngày mai |
taxation | thuế |
tropical | nhiệt đới |
talisman | bùa hộ mệnh |
typology | phân loại học |
tailored | phù hợp |
traveled | đi du lịch |
thorough | kỹ lưỡng |
thirteen | mười ba |
tracking | theo dõi |
tendency | khuynh hướng |
turnover | doanh số |
terrible | kinh khủng |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng
Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
through | xuyên qua |
thought | nghĩ |
towards | hướng tới |
traffic | giao thông |
trouble | rắc rối |
teacher | giáo viên |
tonight | tối nay |
typical | điển hình |
turning | quay |
totally | tổng cộng |
telling | nói |
thereby | bằng cách ấy |
telecom | viễn thông |
triumph | chiến thắng |
tourist | khách du lịch |
transit | quá cảnh |
tobacco | thuốc lá |
tactics | chiến thuật |
tribute | cống vật |
tourism | du lịch |
tragedy | bi kịch |
tension | căng thẳng |
theatre | rạp hát |
therapy | trị liệu |
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T
Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
though | tuy nhiên | timing | thời gian |
taking | đang lấy | talent | năng lực |
trying | cố gắng | taught | đã dạy |
travel | du lịch | tissue | mô |
twenty | hai mươi | ticket | vé |
target | mục tiêu | tenant | người thuê nhà |
theory | học thuyết | tennis | quần vợt |
twelve | mười hai | timely | hợp thời |
thirty | ba mươi | tender | đấu thầu |
toward | về phía | treaty | hiệp ước |
threat | mối đe dọa | thanks | cảm ơn |
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T
Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
their | của chúng | title | tiêu đề |
today | hôm nay | teach | dạy |
three | số ba | theme | chủ đề |
total | toàn bộ | treat | đãi |
taken | lấy | truth | sự thật |
trade | buôn bán | tower | tòa tháp |
times | lần | trend | khuynh hướng |
table | cái bàn | train | xe lửa |
trust | lòng tin | track | theo dõi |
thing | điều | taste | nếm thử |
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T
Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt | Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
they | bọn họ | told | kể lại |
time | thời gian | term | kỳ hạn |
them | chúng | took | lấy |
team | đội | turn | xoay |
take | lấy | then | sau đó |
than | hơn | type | kiểu |
true | sự thật | thus | do đó |
test | kiểm tra | tell | nói |
talk | nói chuyện | town | thị trấn |
text | bản văn |
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
teach | /ti:tʃ/ (v) | dạy |
tend | /tend/(v) | trông nom |
test | /test/ (v) | bài kiểm tra |
touch | /tʌtʃ/ (v) | sờ, mó |
transform | /træns’fɔ:m/ (v) | thay đổi |
treat | /tri:t/ (v) | đối xử |
tune | /tun/ (v) | điệu, giai điệu |
turn | /tə:n/ (v) | quay, xoay |
translate | /træns´leit/ (v) | dịch, biên dịch |
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
transparent | /træns´pærənt/ (adj) | trong suốt |
tropical | /´trɔpikəl/ (adj) | nhiệt đới |
twin | /twɪn/ (adj) | sinh đôi |
true | /tru:/ (adj) | đúng, thật |
traditional | /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống |
tough | /tʌf/ (adj) | chắc, bền, dai |
tiring | /´taiəriη/ (adj) | sự mệt mỏi |
threatening | /´θretəniη/ (adj) | sự đe dọa |
thorough | /’θʌrə/ (adj) | cẩn thận, kỹ lưỡng |
thirsty | /´θə:sti/ (adj) | khát, cảm thấy khát |
terrible | /’terəbl/ (adj) | khủng khiếp, ghê sợ |
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily | /’tempзrзlti/ (adv) | tạm thời |
terribly | /’terəbli/ (adv) | tồi tệ, không chịu nổi |
therefore | /’ðeəfɔ:(r)/ (adv) | bởi vậy |
thoroughly | /’θʌrəli/ (adv) | kỹ lưỡng |
through | /θru:/ (adv | qua, xuyên qua |
tight | /tait/ (adv) | kín, chặt, chật |
tomorrow | /tə’mɔrou/ (adv) | vào ngày mai |
totally | /toutli/ (adv) | hoàn toàn |
truly | /’tru:li/ (adv) | đúng sự thật |
twice | /twaɪs/ (adv) | hai lần |
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
trip | /trip/ (n) | cuộc dạo chơi |
translation | /træns’leiʃn/ (n) | sự dịch thuật |
traffic | /’træfik/ (n) | sự đi lại |
tradition | /trə´diʃən/ (n) | truyền thống |
travel | /’trævl/ (n) | đi lại, đi du lịch |
trouble | /’trʌbl/ (n) | điều lo lắng, điều muộn phiền |
tube | /tju:b/ (n) | ống, tuýp |
tree | /tri:/ (n) | cây |
tiger | /'taigə/ (n) | con hổ |
tomato | [tə.ˈmɑː.təʊ] (n) | cà chua |
turkey | /ˈtɜːki/ (n) | gà tây |
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
Tadpole | /’tædpoʊl/ (n) | Nòng nọc |
Toad | /toʊd/ (n) | Con cóc |
Trout | /traʊt/ (n) | Cá hương |
Turkey | /ˈtɜːki/ | Gà tây |
Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"
Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa |
table | /'teibl/ (n) | cái bàn. |
taxi | /’tæksi/ (n) | xe tắc xi |
thread | /θred/ (n) | chỉ, sợi chỉ, sợi dây |
scissors | /ˈsizəz/ (n) | cái kéo |
tank | /tæŋk/ (n) | thùng, két, bể |
toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
tablespoon | /teIblspu:n/ (n) | thìa canh |
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.
Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.
Trang 1: Mười hai, El, Tự, Bell, phong bì, Cell, Well, Stella, Amelia, Angelica, Smelly, Yell, Unding, Help, Deli, Belt, Vô gia cư, Tell, Abelia, Penelope , vô hồn, linh dương, không xương, paella, không biết gì, hallelujah, het và Veld twelve, el, self, bell, envelope, cell, well, Stella, amelia, angelica, smelly, yell, hopeless, help, deli, belt, homeless, Tell, abelia, Penelope, dell, loveless, yodeling, melt, lifeless, antelope, boneless, paella, clueless, hallelujah, held, kelp, homeland, mely, fell, Vaseline, sideline, joseline, jell, Gaelic, careless, helm, unyielding, sell, ocelot, fidelity, tessellate, felt, tortellini, and veld
Mười hai | 6 | 4 | 2 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 2 | 1 | 1 | 1 | Latin | |
Bản thân | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 4 | 3 | 1 | 1 | Latin | |
Bản thân | 8 | 4 | 4 | 3 | Chuông | |
Tiếng Anh cổ | 4 | 3 | 1 | 1 | Latin | |
Bản thân | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 6 | 4 | 2 | 2 | Latin | |
Bản thân | 6 | 2 | 4 | 4 | Chuông | |
Tiếng Anh cổ | 8 | 4 | 4 | 4 | ||
Phong bì | 6 | 5 | 1 | 2 | ||
người Pháp | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 8 | 5 | 3 | 2 | ||
Latin | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 4 | 2 | 2 | 2 | Latin | |
Bản thân | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 8 | 5 | 3 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 4 | 3 | 1 | 1 | ||
Latin | 6 | 2 | 4 | 4 | ||
Bản thân | 8 | 4 | 4 | 3 | Chuông | |
Tiếng Anh cổ | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 8 | 5 | 3 | 2 | ||
Latin | 8 | 5 | 3 | 3 | ||
Bản thân | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 8 | 5 | 3 | 2 | ||
Latin | 8 | 4 | 4 | 3 | Bản thân | |
Chuông | 8 | 5 | 3 | 2 | ||
Tiếng Anh cổ | 6 | 3 | 3 | 2 | Phong bì | |
người Pháp | 8 | 5 | 3 | 1 | ||
Tế bào | 10 | 6 | 4 | 4 | Tốt | |
Stella | 4 | 3 | 1 | 1 | Amelia | |
Hy Lạp cổ đại | 4 | 3 | 1 | 1 | ||
Angelica | 8 | 5 | 3 | 3 | ||
Hôi | 4 | 3 | 1 | 1 | ||
Hét lên | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 8 | 4 | 4 | 3 | ||
Latin | 8 | 4 | 4 | 3 | ||
Bản thân | 8 | 4 | 4 | 3 | ||
Chuông | 4 | 3 | 1 | 1 | ||
Tiếng Anh cổ | 6 | 3 | 3 | 2 | ||
Phong bì | 8 | 5 | 3 | 2 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 4 | 3 | 1 | 1 | Latin | |
Bản thân | 10 | 6 | 4 | 3 | ||
Chuông | 4 | 3 | 1 | 1 | Tiếng Anh trung cấp | |
El | 6 | 3 | 3 | 3 | Latin | |
Bản thân | 8 | 5 | 3 | 4 | Chuông | |
Tiếng Anh cổ | 10 | 6 | 4 | 3 | ||
Phong bì | 4 | 3 | 1 | 1 | Latin | |
Bản thân | 10 | 6 | 4 | 4 | Chuông | |
Tiếng Anh cổ | 4 | 3 | 1 | 1 | Phong bì |
Một từ 5 chữ cái với EI trong đó là gì?
5 chữ cái bắt đầu bằng ei.
Những từ với el trong đó là gì?
19 chữ cái có chứa el..
counterintelligence..
electroluminescence..
intellectualization..
reticuloendothelial..
electrotherapeutics..
electropalatography..
electrocardiography..
unselfconsciousness..
Những từ nào có ei ở giữa?
hyperlipoproteinemia..
hyperlipoproteinemia..
abetalipoproteinemia..
hyperhomocysteinemia..
methylselenocysteine..
molybdoflavoproteins..
ophthalmoeikonometer..
tetraiodofluorescein..
acetyldihydrocodeine..
Từ 5 chữ cái với El ở giữa là gì?
5 từ chữ với UST ở giữa: Hầu hết những người gần đây thường xuyên tìm kiếm 5 chữ cái. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ hoặc từ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong một từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, điều này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với UST ở giữa. Tiếp tục đọc bài viết cho đến cuối cùng để biết 5 từ chữ với UST ở giữa và ý nghĩa của 5 chữ cái với ust ở giữa. Những từ có giá trị ở giữa Hầu hết những người gần đây thường tìm kiếm 5 từ chữ thường vì trò chơi Wordle, vì Wordle là một câu đố từ 5 chữ cái giúp bạn học 5 chữ cái mới và làm cho bộ não của bạn hiệu quả bằng cách kích thích sức mạnh từ vựng của nó. Chúng ta có thể hoàn thành bất cứ điều gì bằng lời nói. Một số người say mê lời nói, trong khi những người khác sử dụng chúng một cách khéo léo và mạnh mẽ. Chúng tôi thường tìm kiếm các thuật ngữ bắt đầu bằng một chữ cái cụ thể hoặc kết thúc bằng một chữ cái cụ thể trong từ điển. Thay vì sử dụng từ điển, bài viết này có thể giúp bạn xác định vị trí của 5 chữ cái với UST ở Middle & nbsp ;. Hãy xem xét danh sách sau 5 từ với UST ở Middle & nbsp ;. Bạn có bị mất lời không? Đừng lo lắng. Có rất nhiều từ 5 chữ cái với UST ở giữa & nbsp;. & Nbsp; Chúng tôi đã đặt những từ như vậy dưới đây, cùng với các định nghĩa của họ, để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tiếp tục bài viết cho đến cuối cùng để biết các từ và ý nghĩa của chúng Wordde Josh Wardle, một lập trình viên trước đây đã thiết kế các thử nghiệm xã hội và nút cho Reddit, đã phát minh ra Wordle, một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. Người chơi có sáu cơ hội để đoán một từ năm chữ cái; Phản hồi được cung cấp dưới dạng gạch màu cho mỗi dự đoán, chỉ ra những chữ cái nào ở đúng vị trí và ở các vị trí khác của từ trả lời. Các cơ chế tương tự như các cơ chế được tìm thấy trong các trò chơi như Mastermind, ngoại trừ Wordle chỉ định các chữ cái nào trong mỗi dự đoán là đúng. Mỗi ngày có một từ câu trả lời cụ thể giống nhau cho tất cả mọi người. Bảng sau đây chứa 5 từ chữ có giá trị ở giữa & nbsp ;; & nbsp; Ý nghĩa của 5 từ chữ kết thúc bằng usty & nbsp; 1. Wordle là gì? & nbsp; & nbsp; & nbsp; & nbsp; Wordle là một trò chơi Word dựa trên web được phát hành vào tháng 10 năm 2021. 2. Ai đã tạo ra Wordle? & Nbsp; & nbsp; Một lập trình viên Josh Wardle đã tạo ra Wordle. 3. Các từ 5 chữ cái với UST ở Middle & nbsp ;? Rusty Dusty Gusty 4. Ý nghĩa của Rusty là gì? & NBSP; (của một vật kim loại) bị ảnh hưởng bởi rỉ sét.S.No
5 chữ cái với ust ở giữa
1. Rusty & nbsp; 2. Busty 3. Bụi 4. Xưa 5. Gusty 6. Lực lượng mạnh mẽ 7. Meo 5 chữ cái với UST ở giữa & nbsp; - Câu hỏi thường gặp
Dusty
Gusty
Có 833 từ có chứa 'ust'ust' 4 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST': 5 chữ cái Chứa 'UST':5 chữ cái
6 chữ cái7 chữ cái 8 chữ cái 3 9 chữ cái 10 chữ cái 11 từ chữ 12 chữ cái 13 từ chữ 14 chữ cái 15 chữ cái 15 chữ cái 16 chữ cái 16 chữ cái 17 chữ cái 17 chữ cái 18 chữ cái 18 chữ cái 19 chữ cái 19 chữ cái 20 chữ cái 20 chữ cái Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'ust' Thông tin khác & tài nguyên hữu ích cho từ 'ust' Thông tin Thông tin Thông tin chi tiết Số lượng chữ cái trong UST Thông tin thêm về UST Ust Danh sách các từ bắt đầu bằng UST Các từ bắt đầu bằng ust Danh sách các từ kết thúc bằng UST Bấm vào đây Từ kết thúc bằng UST Bấm vào đây 4 chữ cái bắt đầu bằng ust Bấm vào đây 5 chữ cái bắt đầu bằng ust Bấm vào đây Thông tin UST tại Wikipedia Bấm vào đây Kết quả tìm kiếm UST trên google Bấm vào đây Kết quả tìm kiếm của UST trên Bing Bấm vào đây Tweets về UST trên Twitter Bấm vào đây