Từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Hàn

  • Học Từ Vựng
  • Luyện Viết
  • Trắc Nghiệm
  • Luyện Nghe
  • Lọc Từ Vựng
  • quay lại

chuyên ngành may mặc phần hai

 삼봉: Xử lý phần gấu áo, tay

 삼봉사: Người thợ làm công việc này

 재단보조: Phụ cắt, trải vải để cắt

 단추: Cái khuy , cái nút áo

 바늘에 실을 꿰다: xâu kim ,sỏ chỉ

 마름자: Cái thước đo quần áo

May mặc là một trong những thế mạnh của Việt Nam và là ngành quan trọng trong quan hệ kinh tế Việt – Hàn. Các nhà máy may Hàn Quốc, nhà máy Việt Nam gia công xuất khẩu đang thiếu trầm trọng nhân lực tiếng Hàn. Đây là cơ hội tốt cho các bạn học tiếng Hàn phát triển cơ hội nghề nghiệp

Nhà sách ngoại ngữ xin giới thiệu đến các bạn danh sách từ vựng tiếng Hàn chủ đề may mặc thông dụng 

1. Một số câu đơn giản hay sử dụng
 

An toàn cho người làm may mặc.
( 봉제 분야에 작업하는 사람을 위해 안전하다. )Mặc đồ bảo hộ lao động khi đi làm.
(작업할 때 작업안전복을 입는다.)Sử dụng đồ dùng lao động đúng hướng dẫn.
(안내 대로 작업용구를 이용한다.)Đừng chạm tay vào nhé
손을 때지 마세요)Nguy hiểm, hãy cẩn thận
(위험하니까 조심하세요)Chủ động chăm lo cho sức khỏe của mình.
( 자기의 건강을 스스로 지킨다.)Ở đây có làm đêm không?
(여기서 야간도 해요?)Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?
(하루 몇시간 는무해요?)Hôm nay làm đến mấy giờ?
(오늘몇시 까지 해요?)

Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi
(저희를 많이 도와주세요) 

Cho tôi xem bảng lương
(월급 명 세서를 보여주세)

Tháng này lương tôi được bao nhiêu?
(이번달 제 월급이 얼마예요? )

Bao giờ thì có lương?
(월급 언제 나오곘어요?)

Hãy tăng lương cho tôi
(월급을 인상해주세요)

Từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Hàn
 

Từ vựng tiếng Hàn ngành may mặc

2. Từ vựng tiếng Hàn về may mặc

1. 봉제—- ngành may

2. 봉제공장—– nhà máy may

3. 봉제틀—– máy may (các loại máy may nói chung)

4. 자수—- thêu, hàng thêu

5. 코바늘 뜨개질 —- sợi đan bằng kim móc

6. 코바늘—– que đan móc (dùng trong đan len, thêu móc)

7. 직조—– dệt

Các công đoạn và thao tác

8. 재단 (하다)—– cắt

9. 재단사—– thợ cắt

10. 재단판—– bàn cắt

11. 재단기—– máy cắt

12. 아이롱(하다)—– là, ủi

13. 아이롱사—– thợ là, ủi

14. 아이롱대—– bàn là, ủi

15. 미싱(하다)—– may

16. 미싱사—– thợ may

17. 미싱기—– máy may

18. 미싱가마—– ổ (máy may)

19. 특종미싱—– máy chuyên dụng

20. 연단기—– máy cắt đầu xà

21. 오바—– vắt sổ, máy vắt sổ

22. 오바사—– thợ vắt sổ.

23. 삼봉—- xử lý phần gấu áo, tay

24. 작업지시서—- tài liệu kĩ thuật

25. 자재카드—– bảng mầu

26. 스타일—– mã hàng

27. 품명—– tên hàng

28. 원단—– vải chính

29. 안감—– vải lót

30. 배색—– vải phối

31. 심지—– mếch

32. 아나이도—– alaito

33. 지누이도—— chỉ chắp

34. 스테치사—– chỉ diễu

35. 다데테이프— mếch cuộn thẳng

36. 바이어스테이프—– mếch cuộn chéo

37. 암흘테이프— mếch cuộn nách

38. 양면테이프– mếch cuộn hai mặt

39. 지퍼—– khóa kéo

40. 코아사—– chỉ co dãn

41. 니켄지퍼—— khóa đóng

42. 스넷—– cúc dập

43. 리뱃—– đinh vít

44. 아일렛—– ure

45. 매인라벨—– mác chính

46. 캐어라벨—– mác sườn

47. 품질보증택—– thẻ chất lượng

48. 사이트라밸—– mác cỡ

49. 우라—– mặt trái của vải

50. 오무데—— mặt phải của vải

   Các dụng cụ và vật liệu
 

51. 단추—– khuy, nút áo

 

52. 단추를 끼우다—– cài nút áo

 

53. 단추를 달다—– đơm nút áo

 

56. 주머니—– túi

 

57. 몸판—– thân áo

 

58. 앞판—– thân trước

 

59. 뒤판—- thân sau

 

65. 솔기—– đường nối

 

66. 조가위—– kéo cắt chỉ

 

73. 샤프짐—– ruột chì kim

 

74. 칼—– dao

 

75. 지우개—– hòn tẩy

 

76. 송굿—– dùi

 

77. 줄자—– thước dây

 

78. 바보펜—– bút bay màu

 

79. 시로시펜—– bút đánh dấu

 

80. 색자고—– phấn màu

 

81. 손바늘—– kim khâu tay

 

82. 실 —– chỉ

 

83. 미싱바늘—— kim máy may

 

84. 오바로크바늘—– kim vắt sổ

 

85. 나나인치바늘—- kim thùa bằng

 

86. 스쿠이바늘 —– kim vắt gấu

 

87. 북집—– thoi

 

88. 보빙알—– suốt

 

89. 재단칼—– dao cắt

 

90. 넘버링—— sổ

 

91. 노로발—– chân vịt

 

92. 스풀 실—– ống chỉ

 

93. 바늘 겨레 —– gối cắm kim (của thợ may)

 

94. 핑킹 가위—– kéo răng cưa

 

95. 패턴 조각, 양식조각—– mảnh mô hình

 

96. 패턴, 양식—– mẫu, mô hình

 

97. 헛기침 바인딩—– đường viên, đường vắt sổ (áo, quần)

 

98. 스냅—– móc cài, khuôn kẹp

 

99. 땀—- mũi khâu, mũi đan, mũi thêu

 

100. 핀 —— ghim

 

101. 골무—– đê bao tay (dùng để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay)

 

102. 털실—– sợi len, sợi chỉ len

 

103. 타래—- một bó, một cuộn (len)

 

104. 뜨개질 바늘—– cây kim đan (dùng trong đan len)

 

105. 바늘끝—–  mũi kim

 

>>>> Xem thêm : Học từ vựng và những câu giao tiếp bằng tiếng Hàn trong công ty

APP HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ – ỨNG DỤNG HỌC TIẾNG HÀN TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO

Từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Hàn
Kênh Youtube Học Tiếng Hàn Online Free: https://goo.gl/pkPHt2
Từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Hàn
App học qua video trên Iphone: https://goo.gl/bKhJrA

Từ vựng chuyên ngành may mặc tiếng Hàn
App học qua video trên Android: https://goo.gl/CxrTze