Chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa.
Eg: I used to drive to work but now I take the bus.
2/ To be + V-ing/ Noun: Trở nên quen với
He is used to swimming every day.
3/ to get used to + V-ing/ noun
I have always lived in the country but now I'm beginning to get used to living in the city.
2. Câu ước loại 2: Câu ước về một điều trái với hiện tại.
* Cấu trúc:
S + wish + S + V-QKĐ
Chú ý: - Động từ “wish” chia theo thì và chia theo chủ ngữ
- Động từ chính trong mệnh đề sau “wish” chia thì quá khứ đơn
- Động từ “to be” chia là “were” với tất cả các chủ ngữ trong câu ước.
Ví dụ:
- He wishes he didn’t work in this company at present. (Tôi ước rằng hiện tại tôi không làm việc cho công ty này.)
- She wishes she were a billionaire at the moment. (Cô ấy ước rằng lúc này cô ấy là một tỷ phú -> Thực tế hiện tại cô ấy không phải là một tỷ phú.)
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
Cuộc sống trong quá khứ
act out (v) /ækt aʊt/: đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/: (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/: chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/: ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/: xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/: hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/: vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/: ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/: giải trí
event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/: trực diện, mặt đối mặt
facility (n) /fəˈsɪləti/: phương tiện, thiết bị
igloo (n) /ˈɪɡluː/: lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/: thất học
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/: loa
occasion (n) /əˈkeɪʒn/: dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/: truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/: đăng tải
snack (n) /snæk/: đồ ăn vặt
street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/: người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/: nghiêm khắc
treat (v) /triːt/: cư xử
Loigiaihay.com
- Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!
Video giải Tiếng Anh 9 Unit 4 Learning a foreign language - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)
Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 4
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 4.
Quảng cáo
academy | n. | học viện |
advance | n. | sự xảy ra trước |
advertisement | n. | sự quảng cáo, quảng cáo |
aspect | n. | khía cạnh |
available | adj. | có sẵn, sẵn sàng |
award | v. | thưởng, tặng |
award | n. | phần thưởng |
campus | n. | khuôn viên trường học |
candidate | n. | thí sinh, ứng viên |
celebrate | v. | ăn mừng, làm lễ kỷ niệm |
celebration | n. | lễ kỷ niệm |
detail | n. | chi tiết |
dormitory | n. | ký túc xá, nhà ở tập thể |
edit | v. | sửa chữa, biên tập, hiệu chỉnh |
edition | n. | ấn bản, bản in |
editor | n. | biên tập viên |
exam | n. | kỳ thi |
examination | n. | kỳ thi |
examiner | n. | người chấm thi |
experience | n. | kinh nghiệm |
explain something in detail | v. phr. | giải thích chi tiết điều gì |
fee | n. | lệ phí, thù lao |
foreign | adj. | thuộc nước ngoài, từ nước ngoài |
formal | adj. | trang trọng, nghi thức |
gain weight | v. phr. | tăng cân |
grade | n. | lớp |
informal | adj. | thân mật, không trang trọng |
inquiry | n. | sự hỏi thông tin |
institute | n. | viện, học viện |
international | adj. | thuộc quốc tế |
introduce | v. | giới thiệu |
linguistic | adj. | thuộc về ngôn ngữ |
linguistics | n. | ngôn ngữ học |
lose weight | v. phr. | giảm cân |
oral examination | n. | kỳ thi nói |
overweight | adj. | thừa cân |
polite | adj. | lịch sự |
put on weight | v. phr. | tăng cân |
qualification | n. | bằng cấp, chứng chỉ, chuyên môn |
qualify | v. | đào tạo |
reputation | n. | uy tín, danh tiếng |
repute | v. | cho là, đồn là, có tiếng tăm |
scenery | n. | phong cảnh, cảnh vật, cảnh quan |
terrible | adj. | kinh hoàng |
underweight | adj. | thiếu cân |
weigh | v. | cân nặng |
well-qualified | adj. | có tay nghề cao, có trình độ chuyên môn cao |
worry | v. | lo lắng |
written examination | n. | kỳ thi viết |
Quảng cáo
Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 4: Learning a foreign language khác:
Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
- Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
- Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 9 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k7: fb.com/groups/hoctap2k7/
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
unit-4-learning-a-foreign-language.jsp
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4 tiếng Anh 9 mớiQuảng cáo
UNIT 4. LIFE IN THE PAST (Cuộc sống trong quá khứ) GETTING STARTED 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. A CLOSER LOOK 1 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. A CLOSER LOOK 2 19. 20. 21. 22. 23. 24. 25. COMMUNICATION 26. 27. 28. 29. 30. 31. SKILLS 1 32. 33. 34. 35. SKILLS 2 36. 37. 38. LOOKING BACK 39. 40. 41. 42. PROJECT 43. Loigiaihay.com >> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 9 mới
Bài tiếp theo
>> Xem thêm Quảng cáo
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 mới - Xem ngay Báo lỗi - Góp ý
|