Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

1. Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho động từ (verb)
Trạng từ chỉ cách thức được dùng để diễn tả cách thức một hành động được thực hiện như thế nào, chẳng hạn như happily (một cách vui vẻ), terribly (một cách khủng khiếp, thực sự), fast (nhanh chóng), badly (tồi tệ), well (tốt)....

Cần phân biệt cách sử dụng những trạng từ này với tính từ (adjective) như happy (vui vẻ), terrible (khủng khiếp), bad (tồi tệ), good (tốt),... Chúng ta sử dụng trạng từ để bổ nghĩa cho động từ, chứ KHÔNG DÙNG tính từ.

Ví dụ:

She danced happily into the room. (Cô ấy nhảy tiến vào phòng một cách vui vẻ.)


KHÔNG DÙNG: She danced happy into the room.
She sang badly. (Cô ấy hát rất tệ.)
KHÔNG DÙNG: She sang bad.
I don't remember him very well. (Tôi không nhớ anh ấy rõ lắm.)
KHÔNG DÙNG: I don't remember him very good.

Lưu ý: Các tính từ đôi khi có thể được sử dụng như trạng từ trong giao tiếp thân mật, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ:

She talks funny. (Cô ấy nói chuyện rất buồn cười.)

2. Các cách sử dụng khác
Trạng từ chỉ cách thức cũng được dùng để bổ nghĩa cho tính từ (adjective), quá khứ phân từ (past participles) , các trạng từ khác (other adverbs) và cụm trạng từ (adverbial phrases). Ví dụ: -Trạng từ chỉ cách thức bổ ngữ cho tính từ:

It's terribly cold today. (Hôm nay trời thực sự rất lạnh.)


KHÔNG DÙNG: It's terrible cold today.  -Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho quá khứ phân từ.

This steak is very badly cooked. (Miếng bít tết này được nấu rất tệ.)


KHÔNG DÙNG: This steak is very bad cooked. -Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho trạng từ khác.

They're playing unusually fast. (Họ đang chơi nhanh một cách kỳ lạ.)


KHÔNG DÙNG: They're playing unusual fast. -Trạng từ chỉ cách thức bổ nghĩa cho cụm trạng từ.

He was madly in love with her. (Anh ấy yêu cô ấy một cách điên cuồng.)


KHÔNG DÙNG: He was mad in love with her.

Tìm hiểu trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) thông qua các ví dụ và quy tắc đặc biệt sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhanh chóng.

I.  Định nghĩa về trạng từ chỉ cách thức (adverbs indicate the way)

Trạng từ chỉ cách thức cho biết dự việc xảy ra hoặc thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how.

Ví dụ:

  • Bad – badly 
  • Clear – clearly
  • Rapid – rapidly
  • Complete – completely
  • Surprising – surprisingly

II. Quy tắc hình thành các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.

1. Đối với Tính từ kết thúc bằng đuôi ic. Các bạn thêm âm tiết al và thêm đuôi Ly ở cuối

Ví dụ:

  • Drastic – drastically
  • Frantic – frantically
  • Specific – specifically
  • Dramatic – dramatically
  • Scientific – scientifically
  • Enthusiastic – enthusiastically

2. Đối với những tính từ kết thúc bằng “le” .

Đứng trước phụ âm chúng ta đổi “e” thành “y”.

Ví dụ:

  • simple – simply
  • preferable – preferably
  • gentle – gently
  • reasonable – reasonably
  • terrible – terribly

Đứng trước Nguyên âm chúng ta chỉ cần thêm “ly” vào cuối tính từ đó.

Ví dụ:

  • Agile – agilely
  • Sole – solely

3. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “ll” chúng ta chỉ việc thêm “y” vào cuối mỗi từ đó để hình thành trạng từ chỉ cách thức.

Ví dụ:

  • Dull – dully
  • Full – fully
  • Shrill – shrilly

4. Với những tính từ kết thúc bằng “ue” chúng ta tiến hành bỏ e thêm đuôi “ly”

Ví dụ:

5. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y” các bạn chỉ việc đổi “y” thành “ i ” và thêm đuôi “Ly”

Ví dụ:

  • Happy – happily
  • Easy – easily
  • Busy – busily
  • Hungry – hungrily

Một vài trường hợp đặc biệt

Một số từ tận cùng bằng –ly nhưng là tính từ như (adjective) như: friendly (thân thiện), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), cowardly (hèn nhát), silly (ngớ ngẩn), ugly (xấu xí), likely (giống nhau), v.v. Không thể thành lập trạng từ với những từ này.

Ví dụ:

She gave me a friendly smile. (Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.)

Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ

Hard (chăm chỉ) Fast (nhanh) Early (sớm)

Late (muộn) Deep (sâu) Right (đúng)

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

Một số chủ thể ngữ pháp có thể bạn quan tâm 1. TỔNG QUAN VỀ TRẠNG TỪ 2. DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH - ĐỊNH NGHĨA, CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP 3. TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH - NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT

III - Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu


Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu (end position). Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu (mid position) nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.

Ngoài ra:

1.   Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp

Ví dụ:

  • He is working happily.  (Cô ấy đang làm việc một cách vui vẻ.)

Đứng trước động từ chính. (để nhấn mạnh về cách thức thực hiện hành động)

Ví dụ:

  • She quickly finished his meal.  (Anh ta ăn xong bữa một cách nhanh chóng.)

Hy vọng những chia sẻ trên đây về trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và học tập.

Chúc các bạn học tốt.

Nếu cần tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

 

Trạng từ chỉ cách thức thường được sử dụng rất nhiều trong văn nói và văn viết (đặc biệt là văn miêu tả, tường thuật) vì giàu tính tạo hình. Khi sử dụng trạng từ chỉ cách thức, câu văn của bạn sẽ trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Cùng tìm hiểu về phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng này ngay trong bài viết dưới đây.

Xem thêm:

1. Định nghĩa trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức là cách trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hiện tượng đang diễn ra hay đã xảy ra như thế nào. Thông thường,  trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ này dùng để trả lời cho câu hỏi “How?”

Ví dụ: 

  • carelessly: Không cẩn thận
  • Carefully : Cẩn thận
  • Well: Tốt
  • Suddenly: Bất thình lình

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

2. Cách dùng của trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

Cách dùng của loại trạng từ rất đơn giản và dễ sử dụng trong nói và viết. Dưới đây là một vài quy tắc khi sử dụng trạng từ chỉ cách thức.

Trạng từ chỉ cách thức được tạo nên bằng cách thêm -ly vào sau tính từ

Adjective + -ly => Adverb

Ví dụ:

  • bad + ly = badly
  • happy + ly = happily

Xem thêm: Trạng từ nghi vấn (Questions) trong ngữ pháp tiếng Anh và bài tập

Lưu ý:

  • Một số tính từ tận cùng bằng đuôi -ly sẽ không thể thành lập thành trạng từ, chẳng hạn như: friendly (thân thiện), lovely (đáng yêu), likely (giống nhau), silly (ngốc nghếch), lonely (cô đơn),…
  • Một số từ có thể sử dụng như cả tính từ và trạng từ, chẳng hạn như: fast (nhanh), near (gần), high (cao), right (đúng), late (muộn), wrong (sai),…
  • Tuy nhiên, một số từ có thể chuyển thành hai dạng trạng từ. Ví dụ như hard và hardly, late và lately,…
  • Đôi khi trạng từ không biến đổi bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ mà có dạng bất quy tắc. Ví dụ như Good (Adj) => Well (Adv)

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

3. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong câu

Trạng từ thường đứng ở cuối câu để bổ nghĩa cho cả câu và đóng một vai trò quan trọng.

Ví dụ:

  • He can speak English really well
    Dịch: Anh ấy có thể nói tiếng Anh rất giỏi
  • I did this exam really carefully
    Dịch: Tôi đã làm bài kiểm tra này rất cẩn thận
  • I hope that you can come back home soon
    Dịch: Tôi mong rằng bạn có thể về nhà sớm.

Cách trạng từ có đuôi -ly có thể đứng ở giữa câu và thường không đóng vai trò quan trọng trong câu

  • He happily told me that he pass the exam
    Dịch: Anh ấy vui vẻ nói với tôi rằng anh ấy đã vượt qua bài kiểm tra
  • She is angrily yelling at him
    Dịch: Cô ấy đang giận dữ quát anh ấy
  • My mom was suddenly singing along to this song
    Dịch: Mẹ tôi đã bất ngờ hát theo bài hát này

Bạn có thể nhận thấy trong các câu trên, trạng từ mặc dù có bổ sung nghĩa cho câu nhưng khi bỏ trạng từ đi, câu văn vẫn có nghĩa. Ví dụ như “She is yelling at him” (Cô ấy đang mắng anh ấy), hay “He told me that he pass the exam” (Anh ấy nói với tôi anh ấy đã qua kỳ thi”. Tuy nhiên với những ví dụ khi trạng từ đứng ở cuối câu, ta không thể bỏ trạng từ đi “I did this exam” (Tôi làm bài kiểm tra), hiển nhiên câu văn đã hoàn toàn mất đi ý nghĩa ban đầu.

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

4. Một số trạng từ chỉ cách thức trong ngữ pháp tiếng Anh

Để trau dồi thêm vốn từ về loại trạng từ này trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy ghi chú những từ vựng phổ biến và thông dụng nhất như dưới đây vào sổ ghi chép của bạn, học thuộc và luyện tập đặt câu mỗi ngày nhé!

  • angrily /ˈæŋgrɪli/ một cách tức giận
  • bravely /ˈbreɪvli/ một cách dũng cảm
  • quickly /ˈkwɪkli/ một cách nhanh chóng
  • easily /ˈiːzɪli/ một cách dễ dàng
  • politely /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
  • beautifully /ˈbjuːtəfʊli/ một cách đẹp đẽ
  • expertly/ˈɛkspɜːtli/ một cách điêu luyện
  • professionally /prəˈfɛʃnəli/ một cách chuyên nghiệp
  • anxiously /ˈæŋkʃəsli/ một cách lo âu
  • badly /ˈbædli/ cực kì
  • cautiously /ˈkɔːʃəsli/ một cách cẩn trọng
  • carefully /ˈkeəfli/ một cách cẩn thận

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách

Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách một hành động xảy ra

  • greedily /ˈgriːdɪli/ một cách tham lam
  • happily /ˈhæpɪli/ một cách vui vẻ
  • hungrily /ˈhʌŋgrɪli/ một cách đói khát
  • carelessly /ˈkeəlɪsli/ một cách cẩu thả
  • recklessly /ˈrɛklɪsli/ một cách bất cẩn
  • accurately /ˈækjʊrɪtli/ một cách chính xác
  • lazily /ˈleɪzɪli/ một cách lười biếng
  • loudly /ˈlaʊdli/ một cách ồn ào

5. Bài tập luyện tập trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ cách thức thông thường sẽ mang ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác so với các trạng từ khác (trạng từ chỉ thời gian, trạng từ chỉ địa điểm, trạng từ chỉ số lượng,…). Người học sẽ thường nhầm lẫn trạng từ chỉ cách thức với tính từ và cách sử dụng. Do đó, bạn nên dành nhiều thời gian để luyện tập phân biệt trạng từ và tính từ.

Bài tập: Lựa chọn dạng của từ phù hợp

  1. Peter is a carefully/careful driver. He drives very careful/carefully.
  2. Turtles walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
  3. A cautious/cautiously person usually speaks cautious/cautiously.
  4. They are quietly/quiet; they are speaking quiet/quietly.
  5. Gordon plays very good/well. He is a good/well player.
  6. He did a brilliant/brilliantly exam. He passed the exam brilliant/brilliantly.
  7. We had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
  8. He looked at me angry/angrily. He has a very angry/angrily look.
  9. We slept comfortably/comfortable in our comfortably/comfortable bed.
  10. He plays bad/badly because he is a badly/bad player.

Đáp án:

  1. careful / carefully
  2. slowly / slow
  3. cautious / cautiously
  4. quiet / quietly
  5. well / good
  6. brilliant / brilliantly
  7. heavy / heavily
  8. angrily / angry 
  9. comfortably / comfortable
  10. badly / bad

Hy vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh. Các bạn có thể tham khảo thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác cùng với TOPICA Native nhé!

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
👉 Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Vị trí của trạng từ chỉ thể cách