Wild là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈwɑɪ.əld/

Hoa Kỳ[ˈwɑɪ.əld]

Tính từSửa đổi

wild (so sánh hơn wilder, so sánh nhất wildest) /ˈwɑɪ.əld/

  1. Dại, hoang (ở) rừng. wild grass — cỏ dại to grow wild — mọc hoang (cây) wild beasts — dã thú, thú rừng wild bird — chim rừng
  2. Chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim).
  3. Man rợ, man di, chưa văn minh. wild tribes — bộ lạc man rợ
  4. Hoang vu, không người ở. wild country — xứ hoang vu
  5. Dữ dội, bão táp. wild wind — gió dữ dội wild day — ngày bão táp
  6. Rối, lộn xộn, lung tung. wild hair — tóc rối, tóc bù xù wild confusion — sự rối loạn lung tung
  7. Điên, điên cuồng, nhiệt liệt. wild with anger — tức điên to drive someone wild — chọc tức ai wild laughter — cái cười như điên to be wild to do something — điên lên muốn làm việc gì
  8. Ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa bãi. wild opinions — những ý kiến ngông cuồng rồ dại
  9. Tự do, bừa bãi, phóng túng, lêu lổng. a wild life — cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đãng

Phó từSửa đổi

wild (so sánh hơn wilder, so sánh nhất wildest) /ˈwɑɪ.əld/

  1. Vu vơ, bừa bãi, lung tung. to shoot wild — bắn lung tung to talk wild — nói lung tung bừa bãi

Danh từSửa đổi

wild (không đếm được) /ˈwɑɪ.əld/

  1. (The wild) Vùng hoang vu.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

wild

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wild


Phát âm : /waild/

+ tính từ

  • dại, hoang (ở) rừng
    • wild grass
      cỏ dại
    • to grow wild
      mọc hoang (cây)
    • wild beasts
      d thú, thú rừng
    • wild bird
      chim rừng
  • chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim)
  • man rợ, man di, chưa văn minh
    • wild tribes
      bộ lạc man rợ
  • hoang vu, không người ở
    • wild country
      xứ hoang vu
  • dữ dội, b o táp
    • wild wind
      gió dữ dội
    • wild day
      ngày b o táp
  • rối, lộn xộn, lung tung
    • wild hair
      tóc rối, tóc bù xù
    • wild confusion
      sự rối loạn lung tung
  • điên, điên cuồng, nhiệt liệt
    • wild with anger
      tức điên
    • to drive someone wild
      chọc tức ai
    • wild laughter
      cái cười như điên
    • to be wild to do something
      điên lên muốn làm việc gì
  • ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i
    • wild opinions
      những ý kiến ngông cuồng rồ dại
  • tự do, bừa b i, phóng túng, lêu lổng
    • a wild life
      cuộc đời phóng túng; lối sống phóng đ ng

+ phó từ

  • vu v, bừa b i, lung tung
    • to shoot wild
      bắn lung tung
    • to talk wild
      nói lung tung bừa b i

+ danh từ

  • vùng hoang vu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    angry furious raging tempestuous barbarian barbaric savage uncivilized uncivilised crazy dotty gaga godforsaken waste fantastic hazardous risky raving mad baseless groundless idle unfounded unwarranted violent untamed rampantly wilderness natural state st
  • Từ trái nghĩa:
    tame tamed

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wild"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wild":
    weld welt wield wieldy wild willet wilt wold would
  • Những từ có chứa "wild":
    bewilder bewildered bewilderment hog wild wild wild-goose chase wildcat wilderness wildfire wildfowl more...
  • Những từ có chứa "wild" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    phóng túng hồng mao rừng hổ lang nhiệt liệt mãnh thú nhạn hoang vu dã thú dã cầm more...

Lượt xem: 970