1 oz là bao nhiêu kg?

Đơn vị Ounce vàng là gì, cách quy đổi 1 Ounce bằng bao nhiêu kg, gram, lượng, chỉ, cây vàng, ml chính xác và đầy đủ nhất trong đơn vị đo vàng và kim loại quý. Yeutrithuc.com sẽ chỉ bạn sự khác biệt về kg, gram với cây, chỉ, lượng và ml. Bạn cũng sẽ thấy đơn vị Ounce với oz tưởng chừng khác nhau nhưng là một, chỉ là ký hiệu riêng.

1 oz là bao nhiêu kg?

Vì sao nhiều người hỏi 1 OZ bằng bao nhiêu ml, kg, gram, lượng, chỉ và cây vàng giống như 1 Ounce vậy. Trên thực tế, Ounce được viết tắt thành oz, tiếng Việt đọc thầnh ao-xơ hay Lượng tây. Ounce (oz) là đơn vị đo khối lượng trong hệ đo lường quốc tế, thường dùng ở Anh và Mỹ. Đơn vị Ounce hay oz được dùng phổ biến để đo khối lượng các kim loại quý, như vàng, bạc và bạch kim. Vì thế mà thay hay thấy 1 Ounce vàng trong các bản tin tài chính, tiền tệ trên TV.

1 Ounce bằng bao nhiêu kg, gram?

Đơn vị Ounce đo lường của vàng là Ounce troy quốc tế, hay viết tắt thành ozt tương đương với 480 grain. Ta có công thức quy đổi như sau:

1 Ounce (oz) = 31,1034768 g (gam) = 0,0311034768 kg (kilogram)

Ounce troy chỉ được dùng trong đo lường khối lượng các kim loại quý, ví dụ như vàng, bạch kim hay bạc và còn gọi là lượng tây để phân biệt với lượng ta. Ta có các khái niệm như sau:

-1 ounce vàng nguyên chất: là 1 ounce troy chứa vàng 99,5% tinh khiết.

-1 ounce vàng tiêu chuẩn: là 1 ounce troy chứa vàng 22 kara, tức vàng có độ tinh khiết 91,66%.

1 ounce oz bằng bao nhiêu ml?

Khi chúng ta nói 1 ounce bằng bao nhiêu ml, hay 1 oz bằng bao nhiêu ml tức chúng ta đang nhắc về đơn vị thể tích Fluid Ounce ký hiệu là fl oz. Như vậy, câu hỏi lúc này chính xác là 1 Fluid Ounce (fl oz) bằng bao nhiêu ml. Nhiều bạn nhầm lẫn với 1 ounce troy vàng ở trên, vì một bên đo khối lượng (ozt) và một bên đo thể tích (fl oz).

Ta có: 1 Ounce Fluid (fl oz) = 29.57353 ml theo chuẩn US Mỹ

= 28.4130625 ml theo chuẩn Imperial.

1 Ounce vàng bằng bao nhiêu chỉ, lượng và cây vàng?

Chúng ta cũng có thể quy đổi 1 Ounce vàng sang đơn vị lượng, chỉ và cây vàng theo chuẩn Việt Nam. Yeutrithuc.com Xin nhắc một chút về kiến thức này nhé. Ở Việt Nam thì nghề kim hoàn (kim loại quý) hay dùng đơn vị chỉ, lượng và cây để đo khối lượng vàng, bạc, bạch kim. Cái này thì Trung Quốc, Hong Kong và Singapore cũng dùng, nhưng đơn vị sẽ khác.

Tại Việt Nam: 1 cây vàng = 10 lượng; 1 lượng = 10 chỉ. Ta có 1 lượng = 37,50 gam, tức 1 chỉ = 3,75 gam.

Vì thế: 1 Lượng = 1,20556 troy ounces (Ounce vàng) suy ra: 1 Ounce Vàng = 0,83 Lượng vàng

Từ đó ta có thể quy đổi 1 ounce vàng bằng bao nhiêu cây vàng và chỉ vàng nhé.

Trên đây, Yeutrithuc.com đã trình bày về cách quy đổi 1 Ounce OZ bằng bao nhiêu kg, gram, lượng, chỉ, cây vàng, ml. Bạn cần biết sự khác biệt về các đơn vị kg, g với lượng, chỉ, cây và ml để có thể đổi từ Ounce ra các đơn vị này dễ dàng hơn và tránh nhầm lẫn.

oz:kg+Grams:gCalculation:

Kilograms to Ounces ►

How to convert Ounces to Kilograms

1 ounce (oz) is equal to 0.02834952 kilograms (kg).

1 oz = 0.02834952 kg

1 kilogram (kg) is equal to 35.27396195 ounces (oz).

1 kg = 35.27396195 oz

The mass m in kilograms (kg) is equal to the mass m in ounces (oz) divided by 35.27396195:

m(kg) = m(oz) / 35.27396195

Example

Convert 5 oz to kilograms:

m(kg) = 5 oz / 35.27396195 = 0.1417476 kg

Ounces to Kilograms conversion table

Ounces (oz)Kilograms (kg)Kilograms+
Grams (kg+g)0 oz0 kg0 kg 0 g0.1 oz0.002835 kg0 kg 2.835 g1 oz0.02835 kg0 kg 28.35 g2 oz0.05670 kg0 kg 56.70 g3 oz0.08505 kg0 kg 85.05 g4 oz0.11340 kg0 kg 113.40 g5 oz0.14175 kg0 kg 141.75 g6 oz0.17010 kg0 kg 170.10 g7 oz0.19845 kg0 kg 198.45 g8 oz0.22680 kg0 kg 226.80 g9 oz0.25515 kg0 kg 255.15 g10 oz0.28350 kg0 kg 283.50 g20 oz0.56699 kg0 kg 566.99 g30 oz0.85049 kg0 kg 850.49 g40 oz1.13398 kg1 kg 133.98 g50 oz1.41748 kg1 kg 417.48 g60 oz1.70097 kg1 kg 700.97 g70 oz1.98447 kg1 kg 984.47 g80 oz2.26796 kg2 kg 267.96 g90 oz2.55146 kg2 kg 551.46 g100 oz2.83495 kg2 kg 834.95 g1000 oz28.34952 kg28 kg 349.52 g

Kilograms to Ounces ►


See also

1 Ounce = 0.0283 Kilôgam10 Ounce = 0.2835 Kilôgam2500 Ounce = 70.8739 Kilôgam2 Ounce = 0.0567 Kilôgam20 Ounce = 0.567 Kilôgam5000 Ounce = 141.75 Kilôgam3 Ounce = 0.085 Kilôgam30 Ounce = 0.8505 Kilôgam10000 Ounce = 283.5 Kilôgam4 Ounce = 0.1134 Kilôgam40 Ounce = 1.134 Kilôgam25000 Ounce = 708.74 Kilôgam5 Ounce = 0.1417 Kilôgam50 Ounce = 1.4175 Kilôgam50000 Ounce = 1417.48 Kilôgam6 Ounce = 0.1701 Kilôgam100 Ounce = 2.835 Kilôgam100000 Ounce = 2834.95 Kilôgam7 Ounce = 0.1984 Kilôgam250 Ounce = 7.0874 Kilôgam250000 Ounce = 7087.39 Kilôgam8 Ounce = 0.2268 Kilôgam500 Ounce = 14.1748 Kilôgam500000 Ounce = 14174.77 Kilôgam9 Ounce = 0.2551 Kilôgam1000 Ounce = 28.3495 Kilôgam1000000 Ounce = 28349.54 Kilôgam