1 tỷ usd bằng bao nhiêu nhân dân tệ

Bạn đang muốn đổi tiền nhân dân tệ (ký hiệu là CNY hoặc ¥ ) sang USD để đầu tư thay vì đổi sang tiền Việt hoặc giữ nguyên đồng nhân dân tệ, vậy hãy tham khảo cách đổi 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu USD dưới đây.

1 tỷ usd bằng bao nhiêu nhân dân tệ

Đổi nhân dân tệ sang USD

Đổi 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu USD, CNY sang USD

1 nhân dân tệ (CNY) = 0,15 USD

Theo tỷ giá đồng nhân dân tệ so với đồng USD hôm nay, cập nhật mới nhất

Nhân dân tệ là đơn vị đồng tiền chính thức của Trung Quốc, viết tắt là RMB hay CNY,  có biểu tượng là ¥. Còn USD là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ,  có tên gọi là đô la Mỹ, đô, đô la. Đồng đô này là đồng tiền mạnh trong tất cả các loại tiền. Tìm hiểu về đồng tiền nhân dân tệ TẠI ĐÂY

Giống như các đơn vị tiền tệ của các nước khác thì tỷ giá đồng nhân dân tệ có sự thay đổi theo ngày nên việc chuyển đổi 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu USD phụ thuộc vào tỷ giá đồng USD so với nhân dân tệ hoặc ngược lại của ngày hôm đó.

=>Các mệnh giá tiền Trung Quốc
=>Tỷ giá nhân dân tệ

Tỷ giá cập nhật mới nhất thì 1 nhân dân tệ (CNY) = 0,15 USD (tức là một nhân dân tệ tiền Trung Quốc bằng không phẩy mười lăm đô)

- 2 nhân dân tệ = 0,29 USD

(tức là 2 nhân dân tệ bằng không phẩy hai mươi chín đô)

- 5 nhân dân tệ = 0,73 USD

(tức là 5 nhân dân tệ bằng không phẩy bảy mươi ba đô)

- 10 nhân dân tệ = 1,47 USD

(tức là 10 nhân dân tệ bằng một phẩy bốn mươi bảy đô)

- 50 nhân dân tệ = 7,33 USD

(tức là 50 nhân dân tệ bằng bảy phảy ba mươi ba đô)

- 100 nhân dân tệ = 14,66 USD

(tức là 100 nhân dân tệ bằng mười bốn phẩy sáu mươi sáu đô)

Nhập số nhân dân tệ cần chuyển đổi sang USD

Đổi nhân dân tệ sang USD bằng công cụ trực tuyến

Bên cạnh cách đổi trên thì bạn có thể đổi 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu USD bằng công cụ trực tuyến.

Bạn truy cập vào Google và gõ từ khóa CNY to USD và nhập con số cần chuyển đổi vào là Google sẽ đưa ra cho bạn con tỷ giá đồng nhân dân tệ so với đồng USD chính xác nhất.

1 tỷ usd bằng bao nhiêu nhân dân tệ

Lưu ý: Tỷ giá tiền tệ thay đổi mỗi ngày nên trước khi đổi 1 nhân dân tệ bằng bao nhiêu tiền Việt, tiền USD ... thì bạn cần tham khảo tỷ giá 1 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt, tiền USD để quy đổi chính xác nhất giúp đầu tư hiệu quả.

Bộ chuyển đổi Nhân dân tệ/Đô la Mỹ được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (People's Bank of China, Board of Governors of the Federal Reserve System), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 20 Th01 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ là Thứ hai, 28 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

980 Nhân dân tệ = 155.32432 Đô la Mỹ

Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Đô la Mỹ là Thứ ba, 25 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

980 Nhân dân tệ = 134.15654 Đô la Mỹ

Lịch sử Nhân dân tệ / Đô la Mỹ

Lịch sử của giá hàng ngày CNY /USD kể từ Chủ nhật, 26 Tháng mười hai 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 28 Tháng hai 2022

1 Nhân dân tệ = 0.15849 Đô la Mỹ

tối thiểu trên Thứ ba, 25 Tháng mười 2022

1 Nhân dân tệ = 0.13689 Đô la Mỹ

Lịch sử giá USD / CNY

DateCNY/USDThứ hai, 16 Tháng một 20230.14851Thứ hai, 9 Tháng một 20230.14766Thứ hai, 2 Tháng một 20230.14496Thứ hai, 26 Tháng mười hai 20220.14363Thứ hai, 19 Tháng mười hai 20220.14327Thứ hai, 12 Tháng mười hai 20220.14332Thứ hai, 5 Tháng mười hai 20220.14364Thứ hai, 28 Tháng mười một 20220.13872Thứ hai, 21 Tháng mười một 20220.13956Thứ hai, 14 Tháng mười một 20220.14136Thứ hai, 7 Tháng mười một 20220.13832Thứ hai, 31 Tháng mười 20220.13693Thứ hai, 24 Tháng mười 20220.13768Thứ hai, 17 Tháng mười 20220.13896Thứ hai, 10 Tháng mười 20220.13977Thứ hai, 3 Tháng mười 20220.14053Thứ hai, 26 Tháng chín 20220.13988Thứ hai, 19 Tháng chín 20220.14272Thứ hai, 12 Tháng chín 20220.14437Thứ hai, 5 Tháng chín 20220.14421Thứ hai, 29 Tháng tám 20220.14476Thứ hai, 22 Tháng tám 20220.14601Thứ hai, 15 Tháng tám 20220.14763Thứ hai, 8 Tháng tám 20220.14813Thứ hai, 1 Tháng tám 20220.14774Thứ hai, 25 Tháng bảy 20220.14813Thứ hai, 18 Tháng bảy 20220.14830Thứ hai, 11 Tháng bảy 20220.14885Thứ hai, 4 Tháng bảy 20220.14925Thứ hai, 27 Tháng sáu 20220.14944Thứ hai, 20 Tháng sáu 20220.14942Thứ hai, 13 Tháng sáu 20220.14805Thứ hai, 6 Tháng sáu 20220.15029Thứ hai, 30 Tháng năm 20220.15012Thứ hai, 23 Tháng năm 20220.15036Thứ hai, 16 Tháng năm 20220.14736Thứ hai, 9 Tháng năm 20220.14857Thứ hai, 2 Tháng năm 20220.15132Thứ hai, 25 Tháng tư 20220.15245Thứ hai, 21 Tháng ba 20220.15733Thứ hai, 14 Tháng ba 20220.15710Thứ hai, 7 Tháng ba 20220.15821Thứ hai, 28 Tháng hai 20220.15849Thứ hai, 21 Tháng hai 20220.15785Thứ hai, 14 Tháng hai 20220.15730Thứ hai, 7 Tháng hai 20220.15718Thứ hai, 31 Tháng một 20220.15721Thứ hai, 24 Tháng một 20220.15796Thứ hai, 17 Tháng một 20220.15753Thứ hai, 10 Tháng một 20220.15684Thứ hai, 3 Tháng một 20220.15733Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20210.15695

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.9699 VNDthay đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5671 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đô la Canada1 USD = 1.3455 CADĐô la Mỹ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 USD = 23449.4532 VNDTỷ giá Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25411.0000 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 714.0047 VNDtỷ lệ chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 182.1172 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5462.2291 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3457.8435 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 771.5430 VND

Tiền Của Trung Quốc

flag CNY

  • ISO4217 : CNY
  • Trung Quốc
  • CNY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền CNY

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Nhân dân tệ/Đô la Mỹ

Thứ sáu, 20 Tháng một 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả10 Nhân dân tệ CNYCNYUSD1.47 Đô la Mỹ USD20 Nhân dân tệ CNYCNYUSD2.95 Đô la Mỹ USD30 Nhân dân tệ CNYCNYUSD4.42 Đô la Mỹ USD40 Nhân dân tệ CNYCNYUSD5.90 Đô la Mỹ USD50 Nhân dân tệ CNYCNYUSD7.37 Đô la Mỹ USD100 Nhân dân tệ CNYCNYUSD14.75 Đô la Mỹ USD150 Nhân dân tệ CNYCNYUSD22.12 Đô la Mỹ USD200 Nhân dân tệ CNYCNYUSD29.49 Đô la Mỹ USD250 Nhân dân tệ CNYCNYUSD36.87 Đô la Mỹ USD1 000 Nhân dân tệ CNYCNYUSD147.46 Đô la Mỹ USD5 000 Nhân dân tệ CNYCNYUSD737.30 Đô la Mỹ USD

bảng chuyển đổi: CNY/USD

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKRúp NgaRUB