1kg cm2 bằng bao nhiêu n mm2

Trên thông số của nhiều sản phẩm thường có ký hiệu Mpa, chắn hẳn cũng có nhiều người sẽ không hiểu được Mpa là gì? nên khi sử dụng thường không chú ý đến gây ảnh hưởng đến chất lượng của máy.

Vậy Mpa là gì? 1mpa bằng bao nhiêu kg/cm2? Hãy tìm hiểu cùng maynenkhimini.net ngay trong bài viết dưới đây.

Xem thêm: 

  • TOP 3 mẫu bình hơi khí nén mini giá rẻ bán chạy nhất năm 2019!!
  • Mua máy bơm hơi cũ “giá rẻ” và những sự thật kinh hoàng phía sau

Mpa là gì? Ý nghĩa của Mpa trên các thông số kỹ thuật?

Pascal (Pa) đơn vị đo đo áp suất trong hệ đo lường quốc tế (SI). Khoa học đã chứng minh, áp lực là lực tác động lên bề mặt diện tích và có đơn vị là N/m2 hoặc Pa.

1 Pa = 1 N/m2

Mpa là chữ viết tắt của Mega Pascal, thực chất là một tiền tố kết hợp với đơn vị Pascal, đây cũng là một đơn vị đo áp suất nhưng được sử dụng phổ biến trong công nghiệp.

1 MPa = 1×10^6 Pa

Tóm lại: Bản chất Mpa là một đơn vị của Pascal nhưng có giá trị lớn hơn rất nhiều để dùng trong các thiết bị đo áp suất.

Mối liên hệ giữa Mpa với các đơn vị đo áp suất khác, 1mpa bằng bao nhiêu kg/cm2?

MPa được sử dụng trong hầu hết các thiết bị đo của máy nén khí, máy sấy khí, áp suất lò hơi, áp suất thuỷ lực và các đồng hồ áp suất hay cảm biến áp suất. 

Để hiểu rõ hơn và để khi vận hành máy sao cho đúng thì khi sử dụng người ta thường đưa về những đơn vị đo áp suất mà bạn có thể bắt gặp ở hầu hết các thiết bị xung quanh đời sống như: bar, psi, Pa, kg/cm2,…

Vậy mối liên hệ giữa Mpa với các đơn vị đo áp suất khác là thế nào? Làm thế nào để có thể quy đổi các đơn vị được với nhau? 1mpa bằng bao nhiêu kg/cm2?

Bảng Quy đổi đơn Vị Áp Suất Mpa Sang Các Đơn Vị Khác

Tùy vào từng vùng lãnh thổ hay từng nhu cầu công việc lại cần sử dụng mối quan hệ chuyển đổi khác nhau. Đơn giản và dễ hiểu hơn thay vì tra bảng khó hiểu, Điện máy Lucky chúng tôi có tổng hợp lại những mối quan hệ qua lại được sử dụng nhiều nhất hiện nay:

  • 1 Mpa = 145.04 psi
  • 1Mpa = 10000 mbar
  • 1 Mpa = 10 bar
  • 1 Mpa = 0.87 atm
  • 1 Mpa = 1000000 Pa
  • 1 Mpa = 1000 Kpa
  • 1 Mpa = 101971.6 mmH20
  • 1 Mpa = 4014.6 inH20
  • 1 Mpa = 7500 mmHg
  • 1 Mpa = 295.3 in.Hg
  • 1 Mpa = 10.2 kg/cm2

Hướng dẫn chuyển đổi thông số giữa các đơn vị đo áp suất

Dựa vào bảng ở trên và cùng với 3 bước dưới đây thì bạn có thể chuyển đổi được bất kỳ đơn vị áp suất nào một cách đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng.

  • Bước 1 : chọn đơn vị áp suất cần đổi ở cột bên trái – đầu tiên
  • Bước 2 : chọn đơn vị cần đổi tương ứng dòng trên xuống
  • Bước 3 : so sánh điểm cột giao nhau giữa hai đơn vị cần đo . Giá trị nằm trong ô giao nhau tương ứng giá trị cần quy đổi.

    To from kilograms-force per square centimeter to newton per square millimeter, you just need to multiply the value in kilograms-force per square centimeter by 0.0980665. (It is called the conversion factor)

    Using the formula (some examples):

    Convert full kgf/cm2 to newtons per square millimeter:
    a kgf/cm2 = 1 × 0.0980665 = 0.0980665 newtons per square millimeter.

    Convert two kgf/cm2 to newtons per square millimeter:
    two kgf/cm2 = 2 × 0.0980665 = 0.196133 newtons per square millimeter.

    Convert five kgf/cm2 to newtons per square millimeter:
    5 kilograms-force per square centimeter = 5 × 0.0980665 = 0.4903325 newtons per square millimeter.

    More Examples:

    Convert ten kgf/cm2 to newtons per square millimeter: 10 kilograms-force per square centimeter = 10 × 0.0980665 = 0.980665 newtons per square millimeter.

    Convert twenty kgf/cm2 to newtons per square millimeter: 20 kilograms-force per square centimeter = 20 × 0.0980665 = 1.96133 newtons per square millimeter.

    Convert fifty kgf/cm2 to newtons per square millimeter: 50 kilograms-force per square centimeter = 50 × 0.0980665 = 4.903325 newtons per square millimeter.

    Convert a hundred kgf/cm2 to newtons per square millimeter: 100 kilograms-force per square centimeter = 100 × 0.0980665 = 9.80665 newtons per square millimeter.

    Convert a thousand kgf/cm2 to newtons per square millimeter: 1000 kilograms-force per square centimeter = 1000 × 0.0980665 = 98.0665 newtons per square millimeter.

    All In One Unit Converter

    Vol. → Weight Weight → Vol. Unit Converter

    Disclaimer

    While every effort is made to ensure the accuracy of the information provided on this website, neither this website nor its authors are responsible for any errors or omissions. Therefore, the contents of this site are not suitable for any use involving risk to health, finances, or property.

Chủ đề