1m50 bằng bao nhiêu Feet

Feet (ký hiệu ft) là đơn vị đo chiều dài chuẩn của Anh, Hoa Kỳ và có thể quy đổi ra các đơn vị đo độ dài theo hệ đo lường quốc tế. Thông tin giải đáp 1 feet bằng bao nhiêu met, cm, inch, đổi feet sang mét thế nào dưới đây sẽ giúp bạn có thêm thông tin về hệ đo lường này.

Quy đổi đơn vị feet sang mét được áp dụng khá nhiều trong các tài liệu, công việc biên soạn từ nguồn nước ngoài, sở dĩ bởi mỗi quốc gia đều sử dụng một hệ đo lường riêng, nếu biết 1 feet bằng bao nhiêu mét, cm, mm, người dùng dễ dàng thực hiện được việc quy đổi ở những chiều dài lớn hơn.

1m50 bằng bao nhiêu Feet

Đổi 1 feet bằng bao nhiêu cm, mét, inch nhanh chóng, đơn giản 

1. Đổi 1 feet bằng bao nhiêu met, cm, inch đơn giản, dễ dàng

Foot hoặc Feet (số nhiều trong tiếng Anh) là đơn vị đo lường được sử dụng nhiều ở Mỹ và Anh. Feet viết tắt là ft, bằng 1/3 thước Anh và bằng khoảng 1/4 - 1/3 của mét, chia nhỏ thành 12 inch (Xem thêm về feet TẠI ĐÂY)

* Đổi 1 feet (foot) sang m (mét), cm, mm

1 feet (foot) = 0.3048 m

Theo quy đổi feet sang m (mét), cm, mm thuộc hệ đo lường SI và thỏa thuận quốc tế về thước và pound giữa Mỹ và nước thuộc Khối thịnh vượng chung đã xác định chính xác một foot (feet) bằng bao nhiêu m (mét) và các đơn vị khác. Như vậy ta có:
- 1 feet (foot) = 0.3048 m
- 1 feet (foot) =30,48 cm
- 1 feet (foot) =304,8 mm
- 1 feet (foot) =0.0003048000 km
- 1 feet (foot) = 12 inch

1m50 bằng bao nhiêu Feet

Bảng tra cứu chuyển đổi Feet sang met, cm, inch

1 độ C và độ F cũng là đơn vị đo nhiệt độ. Nhưng tương tự như feet, độ F chỉ dùng trong một số lĩnh vực. Để biết các bạn có thể xem bài viết 1 độ c bằng bao nhiêu độ f nhé. 

2. Nhập số Feet cần chuyển đổi sang mét,cm, km, inch

3. Cách đổi feet sang m, cm, mm bằng công cụ trực tuyến

3.1. Sử dụng Google để đổi feet sang mét

Đây là một trong những cách đổi 1 feet bằng bao nhiêu cm nhanh và tiện lợi nhất hiện nay. Bạn chỉ việc truy cập Google và tìm kiếm theo cú pháp như sau:

"1 foot (feet) to meter (m), centimet (cm), milimet (mm)" hoặc

"1 ft to m; 1 ft to cm ; 1ft to mm"

1m50 bằng bao nhiêu Feet

3.2. Sử dụng công cụ để đổi feet sang mét ConvertWorld

Để giải đáp 1 feet bằng bao nhiêu m, bạn cũng có thể sử dụng công cụ quy đổi trực tuyến ConvertWorld. Chi tiết cách thực hiện như sau:

Bước 1: Truy cập trang chuyển đổi ConvertWord TẠI ĐÂY
Sau khi truy cập, bạn chọn mục Kích thước , chiều dài

1m50 bằng bao nhiêu Feet

Bước 2 : Lựa chọn đơn vị muốn chuyển đổi thanh tùy chọn.
Bạn chọn Foot (ft) để chuyển đổi foot (feet) sang mét, cm, mm

Việc quy đổi 1 feet bằng bao nhiêu mét, cm, mm rất quan trọng và giúp những người thường xuyên phải tính toán và đo đạc thông tin có thể nắm được con số tiêu chuẩn. Bên cạnh đó, nếu bạn phải làm việc với nhiều đơn vị khác nhau như mét, inch, việc biết cách đổi mét sang cm, dm, mm cũng rất quan trọng. Khác một điều, việc đổi mét sang dm, cm, mm sẽ dễ dàng hơn so với việc chuyển đổi giữa các hệ đo lường khác nhau.

Ngoài ra, đơn vị inch cũng được sử dụng nhiều trong việc đo đạc hiện nay, để biết 1 inch bằng bao nhiêu cm, bạn đọc có thể dùng chính website trên để quy đổi hoặc tham khảo bài viết hướng dẫn đổi 1 inch bằng bao nhiêu cm để biết thêm chi tiết nhé. 

Taimienphi.vn cũng hướng dẫn cách đổi 1 lượng vàng bằng bao nhiêu tiền giúp các bạn chưa biết 1 lượng vàng bằng bao nhiêu có thể nắm bắt được dễ dàng, từ đó đầu tư hiệu quả.

Mét ký hiệu là m là đơn vị đo chiều dài chuẩn quốc tế theo hệ đo lường SI được sử dụng rộng rải trên thế giới và tại Việt Nam. Mét thường dùng để đo chiều dài, chiều cao, chiều rộng.... của một vật thể hay quảng đường có kích thước ngắn và trung bình.

792




Cách đổi mét sang Feet

1 mét tương đương với 3.28084 feet:

1 m = (1 / 0,3048) ft = 3.28084 ft

Khoảng cách d đơn vị feet (ft) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) chia cho 0,3048:

d (ft) = d (m) / 0,3048

Ví dụ:

Chuyển đổi 3 mét sang feet:

d (ft) = 3m / 0,3048 = 9,8425 ft

Bảng chuyển đổi mét sang feet

Mét (m)Feet (ft)0,01 m0,0328 ft0,1 m0,3281 ft1 m3.2809 ft2 m6,5617 ft3 m9,8425 ft4 m13.1234 ft5 m16,4042 ft6 m19,6850 ft7 m22.9659 ft8 m26.2467 ft9 m29,5276 ft10 m32,8084 ft20 m65.6168 ft30 m98.4252 ft40 m131.2336 ft50 m164.0420 ft60 m196.8504 ft70 m229,6588 ft80 m262.4672 ft90 m295.2756 ft100 m328,0840 ft

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan:

  1. Quy đổi từ Feet sang M (Feet to Mét)
  2. Quy đổi từ Feet sang Cm (Feet to Centimet)
  3. Quy đổi từ Mm sang M
  4. Quy đổi từ M sang Mm

Chuyển đổi chiều dàiFeetMét