Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển
ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cáiChữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15
chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Transfiguration
| sự biến hình
| transhistorical
| xuyên lịch sử
| transferability
| khả năng chuyển nhượng
| transportations
| vận chuyển
| transpositional
| chuyển tiếp
| temperateness
| ôn hòa
| temporariness
| tạm thời
| therapeutically
| trị liệu
| telephotography
| chụp ảnh từ xa
| territorialize
| lãnh thổ
| trustworthiness
| đáng tin cậy
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cáiBên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi
nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| teleconference
| hội nghị từ xa
| transportation
| vận chuyển
| transformation
| sự biến đổi
| transcendental
| siêu việt
| traditionalism
| chủ nghĩa truyền thống
| telangiectasia
| giãn tĩnh mạch xa
| transmissivity
| sự truyền
| territorialism
| chủ nghĩa lãnh thổ
| teletypewriter
| máy đánh chữ
| traditionalize
| truyền thống hóa
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cáiTrong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ
bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| technological
| công nghệ
| transcription
| phiên mã (sinh học)
| transnational
| xuyên quốc gia
| telemarketing
| tiếp thị qua điện thoại
| transatlantic
| xuyên Đại Tây Dương
| transgression
| sự vi phạm
| thermoplastic
| nhựa nhiệt dẻo
| transgendered
| chuyển giới
| triangulation
| tam giác
| thermonuclear
| nhiệt hạch
| thoroughgoing
| kỹ lưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cáiVới những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| transmission
| quá trình lây truyền
| thanksgiving
| tạ ơn
| transparency
| minh bạch
| troubleshoot
| khắc phục sự cố
| tranquillity
| yên bình
| thoroughfare
| lộ trình
| transduction
| chuyển nạp
| technicality
| tính kỹ thuật
| thunderstorm
| giông
| transfection
| chuyển giao
| thermocouple
| cặp nhiệt điện
| thermography
| nhiệt kế
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cáiTrong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ
T thường được sử dụng trong giao tiếp:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| traditional
| truyền thống
| transaction
| giao dịch
| temperature
| nhiệt độ
| theoretical
| lý thuyết
| translation
| dịch
| therapeutic
| trị liệu
| terminology
| thuật ngữ
| transparent
| trong suốt
| termination
| chấm dứt
| translucent
| mờ
| transdermal
| thẩm thấu qua da
| transfusion
| truyền máu
| transformer
| máy biến áp
| treacherous
| bội bạc
| troublesome
| khó khăn
| transmitter
| hệ thống điều khiển
| temperament
| tính cách
| terrestrial
| trên cạn
| territorial
| lãnh thổ
| theological
| thần học
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cáiNhững từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| technology
| công nghệ
| throughout
| khắp
| themselves
| chúng tôi
| tremendous
| to lớn
| transition
| chuyển tiếp
| television
| TV
| threatened
| bị đe dọa
| tournament
| giải đấu
| thereafter
| sau đó
| temptation
| sự cám dỗ
| thoughtful
| chu đáo
| Fte Theatrical
| thuộc sân khấu
| throughput
| thông lượng
| turnaround
| quay lại
| transplant
| cấy
| transcript
| bảng điểm
| technician
| kỹ thuật viên
| transistor
| bóng bán dẫn
| translator
| người dịch
| turbulence
| nhiễu loạn
| triumphant
| đắc thắng
| tomography
| chụp cắt lớp
| triangular
| hình tam giác
| topography
| địa hình
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi
tiết qua bảng dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| therefore
| vì thế
| technical
| kỹ thuật
| treatment
| sự đối xử
| transport
| vận chuyển
| tradition
| truyền thống
| telephone
| điện thoại
| temporary
| tạm thời
| technique
| kỹ thuật
| territory
| lãnh thổ
| terrorist
| khủng bố
| trademark
| nhãn hiệu
| transform
| biến đổi
| testament
| di chúc
| treasurer
| thủ quỹ
| threshold
| ngưỡng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụngNhững từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa tiếng Việt
| together
| cùng nhau
| training
| đào tạo
| thinking
| suy nghĩ
| transfer
| chuyển khoản
| thousand
| nghìn
| teaching
| giảng bài
| terminal
| thiết bị đầu cuối
| treasury
| kho bạc
| tomorrow
| ngày mai
| taxation
| thuế
| tropical
| nhiệt đới
| talisman
| bùa hộ mệnh
| typology
| phân loại học
| tailored
| phù hợp
| traveled
| đi du lịch
| thorough
| kỹ lưỡng
| thirteen
| mười ba
| tracking
| theo dõi
| tendency
| khuynh hướng
| turnover
| doanh số
| terrible
| kinh khủng
|
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụngHãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| through
| xuyên qua
| thought
| nghĩ
| towards
| hướng tới
| traffic
| giao thông
| trouble
| rắc rối
| teacher
| giáo viên
| tonight
| tối nay
| typical
| điển hình
| turning
| quay
| totally
| tổng cộng
| telling
| nói
| thereby
| bằng cách ấy
| telecom
| viễn thông
| triumph
| chiến thắng
| tourist
| khách du lịch
| transit
| quá cảnh
| tobacco
| thuốc lá
| tactics
| chiến thuật
| tribute
| cống vật
| tourism
| du lịch
| tragedy
| bi kịch
| tension
| căng thẳng
| theatre
| rạp hát
| therapy
| trị liệu
|
Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng TNhững từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| though
| tuy nhiên
| timing
| thời gian
| taking
| đang lấy
| talent
| năng lực
| trying
| cố gắng
| taught
| đã dạy
| travel
| du lịch
| tissue
| mô
| twenty
| hai mươi
| ticket
| vé
| target
| mục tiêu
| tenant
| người thuê nhà
| theory
| học thuyết
| tennis
| quần vợt
| twelve
| mười hai
| timely
| hợp thời
| thirty
| ba mươi
| tender
| đấu thầu
| toward
| về phía
| treaty
| hiệp ước
| threat
| mối đe dọa
| thanks
| cảm ơn
|
Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng TVới 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo
dưới đây:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| their
| của chúng
| title
| tiêu đề
| today
| hôm nay
| teach
| dạy
| three
| số ba
| theme
| chủ đề
| total
| toàn bộ
| treat
| đãi
| taken
| lấy
| truth
| sự thật
| trade
| buôn bán
| tower
| tòa tháp
| times
| lần
| trend
| khuynh hướng
| table
| cái bàn
| train
| xe lửa
| trust
| lòng tin
| track
| theo dõi
| thing
| điều
| taste
| nếm thử
|
Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ TBạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:
Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| Từ vựng
| Nghĩa Tiếng Việt
| they
| bọn họ
| told
| kể lại
| time
| thời gian
| term
| kỳ hạn
| them
| chúng
| took
| lấy
| team
| đội
| turn
| xoay
| take
| lấy
| then
| sau đó
| than
| hơn
| type
| kiểu
| true
| sự thật
| thus
| do đó
| test
| kiểm tra
| tell
| nói
| talk
| nói chuyện
| town
| thị trấn
| text
| bản văn
|
|
|
Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| teach
| /ti:tʃ/ (v)
| dạy
| tend
| /tend/(v)
| trông nom
| test
| /test/ (v)
| bài kiểm tra
| touch
| /tʌtʃ/ (v)
| sờ, mó
| transform
| /træns’fɔ:m/ (v)
| thay đổi
| treat
| /tri:t/ (v)
| đối xử
| tune
| /tun/ (v)
| điệu, giai điệu
| turn
| /tə:n/ (v)
| quay, xoay
| translate
| /træns´leit/ (v)
| dịch, biên dịch
|
Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự
“T”?
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| transparent
| /træns´pærənt/ (adj)
| trong suốt
| tropical
| /´trɔpikəl/ (adj)
| nhiệt đới
| twin
| /twɪn/ (adj)
| sinh đôi
| true
| /tru:/ (adj)
| đúng, thật
| traditional
| /trə´diʃənəl/
| theo truyền thống
| tough
| /tʌf/ (adj)
| chắc, bền, dai
| tiring
| /´taiəriη/ (adj)
| sự mệt mỏi
| threatening
| /´θretəniη/ (adj)
| sự đe dọa
| thorough
| /’θʌrə/ (adj)
| cẩn thận, kỹ lưỡng
| thirsty
| /´θə:sti/ (adj)
| khát, cảm thấy khát
| terrible
| /’terəbl/ (adj)
| khủng khiếp, ghê sợ
|
Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T”
trong bảng sau:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| temporarily
| /’tempзrзlti/ (adv)
| tạm thời
| terribly
| /’terəbli/ (adv)
| tồi tệ, không chịu nổi
| therefore
| /’ðeəfɔ:(r)/ (adv)
| bởi vậy
| thoroughly
| /’θʌrəli/ (adv)
| kỹ lưỡng
| through
| /θru:/ (adv
| qua, xuyên qua
| tight
| /tait/ (adv)
| kín, chặt, chật
| tomorrow
| /tə’mɔrou/ (adv)
| vào ngày mai
| totally
| /toutli/ (adv)
| hoàn toàn
| truly
| /’tru:li/ (adv)
| đúng sự thật
| twice
| /twaɪs/ (adv)
| hai lần
|
Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen
thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| trip
| /trip/ (n)
| cuộc dạo chơi
| translation
| /træns’leiʃn/ (n)
| sự dịch thuật
| traffic
| /’træfik/ (n)
| sự đi lại
| tradition
| /trə´diʃən/ (n)
| truyền thống
| travel
| /’trævl/ (n)
| đi lại, đi du lịch
| trouble
| /’trʌbl/ (n)
| điều lo lắng, điều muộn phiền
| tube
| /tju:b/ (n)
| ống, tuýp
| tree
| /tri:/ (n)
| cây
| tiger
| /'taigə/ (n)
| con hổ
| tomato
| [tə.ˈmɑː.təʊ] (n)
| cà chua
| turkey
| /ˈtɜːki/ (n)
| gà tây
|
Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng
chữ “T” bạn nhé!
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| Tadpole
| /’tædpoʊl/ (n)
| Nòng nọc
| Toad
| /toʊd/ (n)
| Con cóc
| Trout
| /traʊt/ (n)
| Cá hương
| Turkey
| /ˈtɜːki/
| Gà tây
|
Xem thêm:
Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022 Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:
Từ tiếng Anh
| Phiên âm
| Nghĩa
| table
| /'teibl/ (n)
| cái bàn.
| taxi
| /’tæksi/ (n)
| xe tắc xi
| thread
| /θred/ (n)
| chỉ, sợi chỉ, sợi dây
| scissors
| /ˈsizəz/ (n)
| cái kéo
| tank
| /tæŋk/ (n)
| thùng, két, bể
| toothpaste
| /ˈtuːθ.peɪst/
| kem đánh răng
| tablespoon
| /teIblspu:n/ (n)
| thìa canh
|
Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app
Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học. Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu
bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé. Ong giải phóng và làm 5 từ! unscrambles and makes 5 words! Bắt đầu với Kết thúc với Chứa
5 từ không được thông qua bằng cách sử dụng các chữ cái Ong Unscrambled Words Using the Letters ONG3 chữ2 từ được tìm thấy words found 2 chữ3 từ được tìm thấy words foundCó bao nhiêu từ có thể được thực hiện từ Ong? Trên đây là những từ được tạo ra bởi sự vô tình o n g (GNO). Trình tìm từ không rõ ràng của chúng tôi đã có thể giải mã các chữ cái này bằng các phương thức khác nhau để tạo 5 từ! Có một công cụ không rõ ràng như của chúng tôi dưới vành đai của bạn sẽ giúp bạn trong tất cả các trò chơi tranh giành Word!O N G
(GNO). Our unscramble word finder was able to unscramble these letters using various methods to generate 5 words! Having a unscramble tool like ours under your belt will help you in ALL word scramble games!
Bạn có thể kiếm được bao nhiêu từ? O n g giá trị chữ cái trong từ scrabble và từ với bạn bèDưới đây là các giá trị cho các chữ cái o n g trong hai trong số các trò chơi tranh giành từ phổ biến nhất.O N G in two of the most popular word scramble games. ScrabbleCác chữ cái Ong có giá trị 4 điểm trong ScrabbleONG are worth 4 points in
Scrabble
Lời nói với bạn bèCác chữ cái Ong có giá trị 6 điểm bằng lời nói với bạn bèONG are worth 6 points in Words With Friends Lời nói với bạn bè
Các chữ cái Ong có giá trị 6 điểm bằng lời nói với bạn bèONG can be scrambled in many ways. The different ways a word can be scrambled is called "permutations" of the word. N 2 a way, especially one of several possible variations, in which a set or number of things can be ordered or arranged. G 3ong scrambled in different ways and helps you recognize the set of letters more easily. It will help you the next time these letters, O N G come up in a word scramble game. Tranh giành các chữ cái trong ong Theo từ khác của chúng tôi, Maker, Ong có thể được tranh giành theo nhiều cách. Các cách khác nhau mà một từ có thể được tranh giành được gọi là "hoán vị" của từ này.ONG! Theo Google, đây là định nghĩa về hoán vị: một cách, đặc biệt là một trong một số biến thể có thể, trong đó một tập hợp hoặc số lượng thứ có thể được đặt hàng hoặc sắp xếp.
Làm thế nào là hữu ích? Chà, nó cho bạn thấy những cách đối tượng của Ong được tranh giành theo những cách khác nhau và giúp bạn nhận ra tập hợp các chữ cái dễ dàng hơn. Nó sẽ giúp bạn vào lần tới khi những chữ cái này, o n g xuất hiện trong một trò chơi tranh giành từ. + Duck = Bick Nog + Honor = Aplonor Chúng tôi đã dừng nó lúc 1, nhưng có rất nhiều cách để tranh giành Ong! + Locker = Handocker
Kết hợp các từ
Bird + Duck = Bick + Angelina = Brangelina Apple + Honor = Aplonor + Katelyn = Robyn Hand + Locker = Handocker + Janet = Granet Kết hợp tên Brad + Angelina = BrangelinaRobert + Kelyn = Robyn
Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí
Danh sách các từ 5 chữ cái kết thúc bằngBấm để chọn chữ cái thứ tư đến cuối cùng
Bấm để xóa chữ cái thứ tư đến cuối cùng
Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 All alphabetical All by size
4 5 6 7 8
9 10 11
Có 11 từ năm chữ cái kết thúc bằng Ong
DỌC THEOONG
| • Cùng chuẩn bị. Theo chiều dài của; trong một dòng với chiều dài của; theo chiều dọc bên cạnh. • dọc theo chuẩn bị. Trong một dòng với, với một chuyển động tiến bộ trên; trở đi trên; Chuyển tiếp trên. • Cùng Adv. Trong công ty; cùng với nhau. • along prep. In a line with, with a progressive motion on; onward on; forward on. • along adv. In company; together.
| GIỮAONG
| • Trong số chuẩn bị. Biểu thị một sự hòa lẫn hoặc xen kẽ với các đối tượng riêng biệt hoặc có thể tách rời. (Xem ghi chú sử dụng tại giữa.). • Trong số chuẩn bị. Biểu thị sự thuộc về một người hoặc một điều cho một nhóm. • Trong số các chuẩn bị. Biểu thị việc chia sẻ một tính năng chung trong một nhóm. • among prep. Denotes a belonging of a person or a thing to a group. • among prep. Denotes a sharing of a common feature in a group.
| BoongONG
| • Boong n. (Úc, tiếng lóng, tiếng cười của dân tộc) Một thổ dân Úc. • (Úc, tiếng lóng, ngày tháng) Một người gốc New Guinea hoặc Malaysia. • boong n. (Australia, slang, dated) A native of New Guinea or Malaysia.
| EmongONG
| • EMONG PREP. Hình thức lỗi thời giữa. | Vách nhauONG
| • Flong n. . • flong v. (obsolete) simple past tense of fling.
| KlongONG
| • Klong n. Hình thức thay thế của Khlong. | PlongONG
| Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn. | ĐÂMONG
| • prong n. Một phần mỏng, nhọn, chiếu, như một loại gạc hoặc nĩa hoặc công cụ tương tự. • prong n. Một chi nhánh; một cái nĩa. • prong n. (thông tục) dương vật. • prong n. A branch; a fork. • prong n. (colloquial) penis.
| TongONG
| • Stong n. (Lịch sử) Một khu vực đất tương đương với một phần tư mẫu Anh. | ÁoONG
| • Thong n. Một dải da. • Thong n. (thường là ở số nhiều, Úc, Hoa Kỳ) Một mặt hàng giày, thường là cao su, được bảo đảm bằng hai dây đai • Thong n. (Anh, Hoa Kỳ, New Zealand) Một bộ đồ lót hoặc đồ bơi bao gồm các dải rất hẹp được thiết kế • thong n. (usually in the plural, Australia, US) An item of footwear, usually of rubber, secured by two straps… • thong n. (Britain, US, New Zealand) An undergarment or swimwear consisting of very narrow strips designed…
| SAI LẦMONG
| • adj sai. Không chính xác hoặc không đúng sự thật. • sai adj. Khẳng định một cái gì đó không chính xác hoặc không đúng sự thật. • sai adj. Vô đạo đức, không tốt, xấu. • wrong adj. Asserting something incorrect or untrue. • wrong adj. Immoral, not good, bad.
|
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary. Definitions are short excerpt from the WikWik.org. Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:- Mới !Wiktionary tiếng Anh: 39 từ English Wiktionary: 39 words
- Scrabble trong tiếng Pháp: Không có thông tin
- Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: Không có thông tin
- Scrabble bằng tiếng Ý: Không có thông tin
Trang web được đề xuất- www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
- Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
- 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.
Những từ nào có Ong trong họ?
11 từ chữ có chứa ong.. congressman.. incongruous.. incongruity.. incongruent.. uncongenial.. ironmongery.. scaremonger.. rumormonger..
5 từ có chữ O là gì?
5 Từ chữ bắt đầu bằng O.. oaken.. oakum.. oared.. oasal.. oases.. oasis.. oasts.. oaten..
Một số từ với O trong chúng là gì?
Có bao nhiêu từ với 5 chữ cái?
Từ điển miễn phí liệt kê hơn 158.000 từ với năm chữ cái.Từ điển chính thức của Scrabble (cho phép một số từ năm chữ cái khá mơ hồ), đặt con số vào khoảng 9.000.more than 158,000 words with five letters. The the Official Scrabble Dictionary (which allows some pretty obscure five-letter words), puts the number at about 9,000. |