985 ngày rưỡi là bao nhiêu tuổi

Xem 455,598

Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Giá Vàng 18K 7 Tuổi Rưỡi Hôm Nay mới nhất ngày 17/02/2022 trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Giá Vàng 18K 7 Tuổi Rưỡi Hôm Nay để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 455,598 lượt xem.


Giá vàng trực tuyến 24h trong nước ngày hôm nay

Cập nhật chi tiết bảng giá giao dịch mới nhất của các thương hiệu vàng SJC, DOJI, PNJ, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu, giá vàng các ngân hàng:

Giá vàng SJC

Tại thị trường trong nước hôm nay, ghi nhận thời điểm lúc 01:10 ngày 18/02/2022, tỷ giá vàng khu vực Tp Hồ Chí Minh được Công ty vàng bạc đá quý Sài Gòn - SJC (https://sjc.com.vn) niêm yết như sau:

Cập nhật lúc 01:10 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng SJC 1L - 10L62,550,00063,150,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ53,750,00054,450,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ53,750,00054,550,000
Vàng nữ trang 99,99%53,450,00054,150,000
Vàng nữ trang 99%52,514,00053,614,000
Vàng nữ trang 75%38,767,00040,767,000
Vàng nữ trang 58,3%29,723,00031,723,000
Vàng nữ trang 41,7%20,733,00022,733,000
  • Giá Vàng SJC 1L - 10L mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,450,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ mua vào 53,750,000 đồng/lượng và bán ra 54,550,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99,99% mua vào 53,450,000 đồng/lượng và bán ra 54,150,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 99% mua vào 52,514,000 đồng/lượng và bán ra 53,614,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 75% mua vào 38,767,000 đồng/lượng và bán ra 40,767,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 58,3% mua vào 29,723,000 đồng/lượng và bán ra 31,723,000 đồng/lượng
  • Giá Vàng nữ trang 41,7% mua vào 20,733,000 đồng/lượng và bán ra 22,733,000 đồng/lượng

Giá vàng SJC tại các tỉnh

Tại khu vực các tỉnh, thị trường giao dịch vàng miếng SJC như sau:

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
SJC Hồ Chí Minh / Sài Gòn62,550,00063,150,000
SJC Hà Nội / Miền Bắc62,550,00063,170,000
SJC Đà Nẵng62,550,00063,170,000
SJC Khánh Hòa62,550,00063,170,000
SJC Cà Mau62,550,00063,170,000
SJC Huế62,520,00063,180,000
SJC Bình Phước62,530,00063,170,000
SJC Đồng Nai62,550,00063,150,000
SJC Cần Thơ62,550,00063,150,000
SJC Quãng Ngãi62,550,00063,150,000
SJC An Giang62,570,00063,200,000
SJC Bạc Liêu62,550,00063,170,000
SJC Quy Nhơn62,530,00063,170,000
SJC Ninh Thuận62,530,00063,170,000
SJC Quảng Ninh62,530,00063,170,000
SJC Quảng Nam62,530,00063,170,000
SJC Bình Dương62,550,00063,170,000
SJC Đồng Tháp62,550,00063,170,000
SJC Sóc Trăng62,550,00063,170,000
SJC Kiên Giang62,550,00063,170,000
SJC Đắk Lắk62,520,00063,180,000
SJC Quảng Bình62,530,00063,170,000
SJC Phú Yên62,550,00063,150,000
SJC Gia Lai62,550,00063,150,000
SJC Lâm Đồng62,550,00063,150,000
SJC Yên Bái62,570,00063,200,000
SJC Nghệ An62,550,00063,170,000
  • Giá vàng SJC khu vực Hồ Chí Minh / Sài Gòn mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Hà Nội / Miền Bắc mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đà Nẵng mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Khánh Hòa mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cà Mau mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Huế mua vào 62,520,000 đồng/lượng và bán ra 63,180,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Phước mua vào 62,530,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Nai mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Cần Thơ mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quãng Ngãi mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực An Giang mua vào 62,570,000 đồng/lượng và bán ra 63,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bạc Liêu mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quy Nhơn mua vào 62,530,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Ninh Thuận mua vào 62,530,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Ninh mua vào 62,530,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Nam mua vào 62,530,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Bình Dương mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đồng Tháp mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Sóc Trăng mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Kiên Giang mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Đắk Lắk mua vào 62,520,000 đồng/lượng và bán ra 63,180,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Quảng Bình mua vào 62,530,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Phú Yên mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Gia Lai mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Lâm Đồng mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Yên Bái mua vào 62,570,000 đồng/lượng và bán ra 63,200,000 đồng/lượng
  • Giá vàng SJC khu vực Nghệ An mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng

Giá vàng DOJI

Tương tự, theo bảng giá vàng trực tuyến trên website của Tập đoàn vàng bạc đá quý DOJI (http://doji.vn) ngày 18/02, tại khu vực Hà Nội lúc 01:10 giá vàng mua bán được niêm yết chi tiết như sau:

Cập nhật lúc 01:10 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
AVPL / SJC bán lẻ62,200,00063,000,000
AVPL / SJC bán buôn62,200,00063,000,000
Kim Dần62,200,00063,000,000
Kim Thần Tài62,200,00063,000,000
Lộc Phát Tài62,200,00063,000,000
Kim Ngân Tài62,200,00063,000,000
Hưng Thịnh Vượng53,450,00054,450,000
Nguyên liệu 99.9953,400,00053,800,000
Nguyên liệu 99.953,350,00053,750,000
Nữ trang 24K (99.99%)53,100,00054,100,000
Nữ trang 99.953,000,00054,000,000
Nữ trang 9952,300,00053,650,000
Nữ trang 18K (75%)39,580,00041,580,000
Nữ trang 16K (68%)35,720,00038,720,000
Nữ trang 14K (58.3%)29,760,00031,760,000
Nữ trang 10K (41.7%)14,260,00015,760,000
  • Giá vàng AVPL / SJC bán lẻ mua vào 62,200,000 đồng/lượng và bán ra 63,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng AVPL / SJC bán buôn mua vào 62,200,000 đồng/lượng và bán ra 63,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Dần mua vào 62,200,000 đồng/lượng và bán ra 63,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Thần Tài mua vào 62,200,000 đồng/lượng và bán ra 63,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Lộc Phát Tài mua vào 62,200,000 đồng/lượng và bán ra 63,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Kim Ngân Tài mua vào 62,200,000 đồng/lượng và bán ra 63,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Hưng Thịnh Vượng mua vào 53,450,000 đồng/lượng và bán ra 54,450,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.99 mua vào 53,400,000 đồng/lượng và bán ra 53,800,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nguyên liệu 99.9 mua vào 53,350,000 đồng/lượng và bán ra 53,750,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 24K (99.99%) mua vào 53,100,000 đồng/lượng và bán ra 54,100,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99.9 mua vào 53,000,000 đồng/lượng và bán ra 54,000,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 99 mua vào 52,300,000 đồng/lượng và bán ra 53,650,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 18K (75%) mua vào 39,580,000 đồng/lượng và bán ra 41,580,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 16K (68%) mua vào 35,720,000 đồng/lượng và bán ra 38,720,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 14K (58.3%) mua vào 29,760,000 đồng/lượng và bán ra 31,760,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nữ trang 10K (41.7%) mua vào 14,260,000 đồng/lượng và bán ra 15,760,000 đồng/lượng

Giá vàng Phú Quý

Tại khu vực Hà Nội hôm nay (18/02), thương hiệu vàng của Tập đoàn đá quý Phú Quý (https://phuquy.com.vn) niêm yết giá vàng lúc 02:12 cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 02:12 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng miếng SJC62,550,00063,150,000
Vàng miếng SJC nhỏ62,150,00063,150,000
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9)53,700,00054,400,000
Thần Tài Phú Quý (24K 999.9)53,850,00054,500,000
Phú Quý Cát Tường (24K 999.9)53,850,00054,500,000
  • Giá vàng miếng SJC mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng SJC nhỏ mua vào 62,150,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) mua vào 53,700,000 đồng/lượng và bán ra 54,400,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Thần Tài Phú Quý (24K 999.9) mua vào 53,850,000 đồng/lượng và bán ra 54,500,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Phú Quý Cát Tường (24K 999.9) mua vào 53,850,000 đồng/lượng và bán ra 54,500,000 đồng/lượng

Giá vàng Bảo Tín Minh Châu - BTMC

Lúc 01:11 ngày 18/02, giá vàng thương phẩm của Công ty vàng bạc đá Bảo Tín Minh Châu (https://btmc.vn) khu vực Hà Nội niêm yết online trên website 2 chiều mua và bán cụ thể như sau:

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Vàng Miếng Vrtl53,770,00054,420,000
Vàng Miếng Sjc62,600,00063,150,000
Vàng Nguyên Liệu52,600,000
$43,319.43Mua/bán BTC
  • Giá vàng vàng miếng vrtl mua vào 53,770,000 đồng/lượng và bán ra 54,420,000 đồng/lượng
  • Giá vàng miếng sjc mua vào 62,600,000 đồng/lượng và bán ra 63,150,000 đồng/lượng
  • Giá vàng nguyên liệu mua vào 52,600,000 đồng/lượng và bán ra đồng/lượng
  • Giá $43,319.43 mua vào đồng/lượng và bán ra Mua/bán BTC đồng/lượng

Giá vàng các ngân hàng

Ghi nhận trong cùng ngày (18/02), tại các tổ chức ngân hàng lớn, giá mua bán vàng cụ thể lúc 01:11

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/lượng)Bán Ra (đồng/lượng)
Eximbank62,550,00063,170,000
ACB62,550,00063,170,000
Sacombank62,550,00063,170,000
Vietcombank62,550,00063,170,000
VietinBank62,520,00063,180,000
  • Giá vàng Eximbank mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng ACB mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Sacombank mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng Vietcombank mua vào 62,550,000 đồng/lượng và bán ra 63,170,000 đồng/lượng
  • Giá vàng VietinBank mua vào 62,520,000 đồng/lượng và bán ra 63,180,000 đồng/lượng

Giá vàng tây / vàng ta / vàng trắng

Hiện nay, theo Công ty SJC Cần Thơ (https://www.sjccantho.vn), thị trường mua bán các sản phẩm trang sức nhẫn, dây chuyền, vòng cổ, kiềng, vòng tay, lắc ... và các loại nữ trang vàng ta, vàng tây cũng dao động theo giá vàng thị trường cùng các thương hiệu lớn, cụ thể giao dịch trong 24h ngày 18/02 như sau:

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Nữ trang 99.99% (24K)5354
Nữ trang 99% (24K)5254
Nữ trang 75% (18K)3941
Nữ trang 68% (16K)3537
Nữ trang 58.3% (14K), vàng 6103032
Nữ trang 41.7% (10K)2123
  • Giá vàng Nữ trang 99.99% (24K) mua vào 53 đồng/chỉ và bán ra 54 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 99% (24K) mua vào 52 đồng/chỉ và bán ra 54 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 75% (18K) mua vào 39 đồng/chỉ và bán ra 41 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 68% (16K) mua vào 35 đồng/chỉ và bán ra 37 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 58.3% (14K), vàng 610 mua vào 30 đồng/chỉ và bán ra 32 đồng/chỉ
  • Giá vàng Nữ trang 41.7% (10K) mua vào 21 đồng/chỉ và bán ra 23 đồng/chỉ

Thương hiệu vàng khác

Cập nhật giá vàng các thương hiệu, tổ chức kinh doanh vàng lúc 02:13 ngày 18/02/2022

Giá vàng AJC - Công ty cổ phần vàng bạc đá quý ASEAN (http://www.ajc.com.vn/):

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Đồng vàng 99.995,365,0005,435,000
Vàng trang sức 99995,300,0005,410,000
Vàng trang sức 9995,290,0005,400,000
Vàng NT, TT Hà Nội, 3A5,365,0005,435,000
Vàng NL 99995,335,0005,420,000
Vàng miếng SJC Thái Bình6,260,0006,330,000
Vàng miếng SJC Nghệ An6,265,0006,325,000
Vàng miếng SJC Hà Nội6,260,0006,315,000
Vàng NT, TT Thái Bình5,360,0005,450,000
  • Đồng vàng 99.99 giá 5,365,000 - 5,435,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 9999 giá 5,300,000 - 5,410,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng trang sức 999 giá 5,290,000 - 5,400,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Hà Nội, 3A giá 5,365,000 - 5,435,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NL 9999 giá 5,335,000 - 5,420,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Thái Bình giá 6,260,000 - 6,330,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Nghệ An giá 6,265,000 - 6,325,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng miếng SJC Hà Nội giá 6,260,000 - 6,315,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng NT, TT Thái Bình giá 5,360,000 - 5,450,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Mi Hồng (https://mihong.vn):

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
9995,345,0005,380,000
9855,245,0005,345,000
9805,225,0005,325,000
9505,045,0001,000,000
7503,560,0003,760,000
6803,290,0003,460,000
6103,190,0003,360,000
  • Vàng 999 giá 5,345,000 - 5,380,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 985 giá 5,245,000 - 5,345,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 980 giá 5,225,000 - 5,325,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 950 giá 5,045,000 - 1,000,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 750 giá 3,560,000 - 3,760,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 680 giá 3,290,000 - 3,460,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 610 giá 3,190,000 - 3,360,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Giá vàng Ngọc Thẫm (http://ngoctham.com.vn):

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
LoạiMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Vàng Miếng Sjc6,220,0006,320,000
Nhẫn 999.95,330,0005,410,000
Vàng 24k (990)5,270,0005,390,000
Vàng 18k (750)4,148,0004,403,000
Vàng Trắng Au7504,148,0004,403,000
  • Vàng Miếng Sjc giá 6,220,000 - 6,320,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Nhẫn 999.9 giá 5,330,000 - 5,410,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 24k (990) giá 5,270,000 - 5,390,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng 18k (750) giá 4,148,000 - 4,403,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)
  • Vàng Trắng Au750 giá 4,148,000 - 4,403,000 đồng/chỉ (chiều mua vào / bán ra)

Các doanh nghiệp kinh doanh vàng khác

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
Vàng Miếng SJCMua Vào (đồng/chỉ)Bán Ra (đồng/chỉ)
Giao Thủy6,255,0006,317,000
Kim Tín6,255,0006,317,000
Phú Hào6,255,0006,317,000
Kim Chung6,255,0006,317,000
Duy Mong6,252,0006,318,000
Mão Thiệt6,253,0006,317,000
Quý Tùng6,255,0006,315,000
Bảo Tín Mạnh Hải6,255,0006,315,000
Kim Thành6,255,0006,315,000
Rồng Vàng6,257,0006,320,000
Duy Hiển6,255,0006,317,000
Xuân Trường6,253,0006,317,000
Kim Liên6,253,0006,317,000

Giá tham khảo vàng miếng SJC tại các doanh nghiệp như sau:

  • Giá vàng Giao Thủy mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Tín mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Phú Hào mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Chung mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Mong mua vào 6,252,000 đồng/chỉ và bán ra 6,318,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Mão Thiệt mua vào 6,253,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Quý Tùng mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,315,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Bảo Tín Mạnh Hải mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,315,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Thành mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,315,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Rồng Vàng mua vào 6,257,000 đồng/chỉ và bán ra 6,320,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Duy Hiển mua vào 6,255,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Xuân Trường mua vào 6,253,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ
  • Giá vàng Kim Liên mua vào 6,253,000 đồng/chỉ và bán ra 6,317,000 đồng/chỉ

1 lượng vàng (1 cây vàng), 5 chỉ vàng, 2 chỉ vàng, 1 chỉ vàng, 5 phân vàng giá bao nhiêu?

Theo khảo sát, giá các loại vàng giao dịch trên thị trường được cập nhật lúc 01:11 ngày 18/02 như sau:

Giá giao dịch vàng SJC 9999

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
Vàng SJC 9999Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng62,550,00063,150,000
5 chỉ31,275,00031,575,000
2 chỉ12,510,00012,630,000
1 chỉ6,255,0006,315,000
5 phân3,127,5003,157,500
  • 1 lượng vàng SJC 9999 mua vào 62,550,000 và bán ra 63,150,000
  • 5 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 31,275,000 và bán ra 31,575,000
  • 2 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 12,510,000 và bán ra 12,630,000
  • 1 chỉ vàng SJC 9999 mua vào 6,255,000 và bán ra 6,315,000
  • 5 phân vàng SJC 9999 mua vào 3,127,500 và bán ra 3,157,500

Giá giao dịch vàng 24K (99%)

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
Vàng 24K (99%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng52,514,00053,614,000
5 chỉ26,257,00026,807,000
2 chỉ10,502,80010,722,800
1 chỉ5,251,4005,361,400
5 phân2,625,7002,680,700
  • 1 lượng vàng 24K (99%) mua vào 52,514,000 và bán ra 53,614,000
  • 5 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 26,257,000 và bán ra 26,807,000
  • 2 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 10,502,800 và bán ra 10,722,800
  • 1 chỉ vàng 24K (99%) mua vào 5,251,400 và bán ra 5,361,400
  • 5 phân vàng 24K (99%) mua vào 2,625,700 và bán ra 2,680,700

Giá giao dịch vàng 18K (75%)

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
Vàng 18K (75%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng38,767,00040,767,000
5 chỉ19,383,50020,383,500
2 chỉ7,753,4008,153,400
1 chỉ3,876,7004,076,700
5 phân1,938,3502,038,350
  • 1 lượng vàng 18K (75%) mua vào 38,767,000 và bán ra 40,767,000
  • 5 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 19,383,500 và bán ra 20,383,500
  • 2 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 7,753,400 và bán ra 8,153,400
  • 1 chỉ vàng 18K (75%) mua vào 3,876,700 và bán ra 4,076,700
  • 5 phân vàng 18K (75%) mua vào 1,938,350 và bán ra 2,038,350

Giá giao dịch vàng 14K (58.3%) 610

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
Vàng 14K (58.3%) 610Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng29,723,00031,723,000
5 chỉ14,861,50015,861,500
2 chỉ5,944,6006,344,600
1 chỉ2,972,3003,172,300
5 phân1,486,1501,586,150
  • 1 lượng vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 29,723,000 và bán ra 31,723,000
  • 5 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 14,861,500 và bán ra 15,861,500
  • 2 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 5,944,600 và bán ra 6,344,600
  • 1 chỉ vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 2,972,300 và bán ra 3,172,300
  • 5 phân vàng 14K (58.3%) 610 mua vào 1,486,150 và bán ra 1,586,150

Giá giao dịch vàng 10K (41.7%)

Cập nhật lúc 01:11 - 18/02/2022
Vàng 10K (41.7%)Mua Vào (đồng)Bán Ra (đồng)
1 lượng20,733,00022,733,000
5 chỉ10,366,50011,366,500
2 chỉ4,146,6004,546,600
1 chỉ2,073,3002,273,300
5 phân1,036,6501,136,650
  • 1 lượng vàng 10K (41.7%) mua vào 20,733,000 và bán ra 22,733,000
  • 5 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 10,366,500 và bán ra 11,366,500
  • 2 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 4,146,600 và bán ra 4,546,600
  • 1 chỉ vàng 10K (41.7%) mua vào 2,073,300 và bán ra 2,273,300
  • 5 phân vàng 10K (41.7%) mua vào 1,036,650 và bán ra 1,136,650

Giá vàng thế giới trên sàn Kitco hôm nay

Khảo sát lúc 02:13 ngày 18/02 (giờ Việt Nam), giá vàng thế giới trên Kitco dao dộng trong 24h như biểu đồ và các phiên giao dịch gần đây cụ thể như sau:

985 ngày rưỡi là bao nhiêu tuổi

Giá vàng ở California - Mỹ

985 ngày rưỡi là bao nhiêu tuổi

Giá vàng ở Hàn Quốc

985 ngày rưỡi là bao nhiêu tuổi

Giá vàng ở Đài Loan

985 ngày rưỡi là bao nhiêu tuổi

Video clip

Giá vàng hôm nay 16/12 | vàng nữ trang 24k và 18k tăng | fbnc

Giá vàng hôm nay - ngày 14/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Dây chuyền nam và nữ vàng 18k | giá vàng | by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 17/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 17/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 tổng hợp giá vàng 18k. toàn cảnh giá vàng sẽ biến động ra sao. tt24h

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 15/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Lắc nam nữ từ 1 chỉ đến 6 chỉ vàng 18k | giá vàng | by suti

Giới thiệu ximen và nhẫn nam vàng 18k| giá vàng | 18k gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 16/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Nhẫn nam vàng 18k những mẫu siêu đẹp | giá vàng| by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 17/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 14/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay tối ngày 17/2/2022 - gia vang hom nay 9999 xem giá vàng 9999 bao nhiêu 1 chỉ ?

Giá vàng hôm nay - ngày 15/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 17/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Bảng giá vàng hôm nay 24/8 giá vàng 18k hôm nay bao nhiêu. cập nhật dự báo giá vàng tuần này. tt24h

Giá vàng hôm nay - ngày 13/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 10/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 14/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 17/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Dây chuyền nam từ 2 chỉ đến 8 chỉ vàng 18k -by suti

Giá vàng hôm nay - ngày 11/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 17/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 17/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Nhẫn nam từ 1 chỉ đến 2 chỉ vàng 18k- by suti

Giá vàng hôm nay 25/8 bảng giá vàng 18k cập nhật mới nhất tổng hợp giá vàng sẽ biến độ ra sao tt24h

Giá vàng hôm nay - ngày 11/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 12/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay - ngày 12/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay trưa chiều 22/10/2021-tin mới sjc 9999 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 13/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay ngày 28/10/2021-cập nhật sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay trưa ngày 4/10/2021-sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 16/2/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - tiệm vàng bằng 10 tây ninh 18k 24k italy sjc pnj dây chuyền nhẫn cưới bông tai

Giá vàng hôm nay trưa chiều 31/10/2021-giảm rồi sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay trưa chiều 20/10/2021-giảm rồi sjc 9999 24k 18k 14k10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay - ngày 8/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Cách phân biệt và nhận biết vàng 10k - 14k - 18k - 24k một cách đơn giản nhất | vina channel

Giá vàng hôm nay trưa chiều 2/11/2021-lại tăng sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Nhẫn hột vàng 18k tuyệt đẹp| giá vàng| 18k gold jewelry | by suti

Giá vàng hôm nay 12/9 vàng sjc . bảng giá vàng 18k cập nhật mới tổng hợp giá vàng hôm nay ? tt24h

Giá vàng hôm nay - ngày 10/2/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 30/9 đi ngang ?. bảng giá vàng 18k cập nhật mới tổng hợp giá vàng ? tt24h

Giá vàng hôm nay 9999 tối 17/2-dự báo 18/2/2022 | giá vàng sjc mới nhất | 24k 18k 14k 10k

Thvl | giá vàng liên tiếp tăng mạnh, nhà đầu tư cần thận trọng

Giá vàng hôm nay chiều 21/10/2021-sjc 9999 24k 18k 14k 10k bao nhiêu 1 chỉ

Giá vàng hôm nay - ngày 8/1/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay tối 9/11giá vàng ngày 10/11/2021-gia vang hom nay 9999xem giá vàng 9999 18k


--- Bài mới hơn ---

  • Giá Vàng Pnj Mua Vào
  • Giá Vàng Sjc Thế Giới
  • Xem Giá Vàng Tây Công Ty
  • Gia Heo Hoi Dong Nai Ngay Hom Nay
  • Giá Lợn Hơi Hưng Yên Hôm Nay
  • --- Bài cũ hơn ---

  • Về Dịch Vụ Đăng Ký Logo Cho Thương Hiệu Son Môi
  • Thủ Tục Đăng Ký Nhãn Hiệu Hàng Hóa Ở Việt Nam Hiện Nay
  • Sơ Lược Về Chi Phí Đăng Ký Logo Độc Quyền
  • Tầm Quan Trọng Của Việc Đăng Ký Nhãn Hiệu Công Ty
  • Thời Điểm Nên Đăng Ký Logo Bản Quyền Là Khi Nào ?
  • Bạn đang xem bài viết Giá Vàng 18K 7 Tuổi Rưỡi Hôm Nay trên website Sansangdethanhcong.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!