Again trong tiếng Anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ again trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ again tiếng Anh nghĩa là gì.

again /ə'gen/* phó từ- lại, lần nữa, nữa- trở lại=to be home again+ trở lại về nhà=to be well (onedelf) again+ khoẻ lại, bình phục=to come to again+ lại tỉnh lại- đáp lại, dội lại=to answer again+ trả lời lại; đáp lại=rocks echoed again+ những vách đá vang dội lại- mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng=again, it is necessary to bear in mind that+ hơn nữa cần phải nhớ rằng=these again are more expensive+ vả lại những cái này đắt hơn=again and again+ nhiều lần, không biết bao nhiêu lần!as much (many) again- nhiều gấp đôi!as rall again as somebody- cao gấp đôi ai!ever and again- thỉnh thoảng, đôi khi!half as much again- (xem) half!half as high again as somebody!half again somebody's height- cao gấp rưỡi ai!now and again- (xem) now!once and again- (xem) once!over again- (xem) over!time and again- (xem) time
  • agriculturalist tiếng Anh là gì?
  • optical art tiếng Anh là gì?
  • numismatic tiếng Anh là gì?
  • regression tiếng Anh là gì?
  • australian tiếng Anh là gì?
  • imminency tiếng Anh là gì?
  • prolegomena tiếng Anh là gì?
  • thereafter tiếng Anh là gì?
  • convolvuluses tiếng Anh là gì?
  • streamier tiếng Anh là gì?
  • disinter tiếng Anh là gì?
  • associate memory tiếng Anh là gì?
  • Search costs tiếng Anh là gì?
  • scrobicule tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của again trong tiếng Anh

again có nghĩa là: again /ə'gen/* phó từ- lại, lần nữa, nữa- trở lại=to be home again+ trở lại về nhà=to be well (onedelf) again+ khoẻ lại, bình phục=to come to again+ lại tỉnh lại- đáp lại, dội lại=to answer again+ trả lời lại; đáp lại=rocks echoed again+ những vách đá vang dội lại- mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng=again, it is necessary to bear in mind that+ hơn nữa cần phải nhớ rằng=these again are more expensive+ vả lại những cái này đắt hơn=again and again+ nhiều lần, không biết bao nhiêu lần!as much (many) again- nhiều gấp đôi!as rall again as somebody- cao gấp đôi ai!ever and again- thỉnh thoảng, đôi khi!half as much again- (xem) half!half as high again as somebody!half again somebody's height- cao gấp rưỡi ai!now and again- (xem) now!once and again- (xem) once!over again- (xem) over!time and again- (xem) time

Đây là cách dùng again tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ again tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

again /ə'gen/* phó từ- lại tiếng Anh là gì? lần nữa tiếng Anh là gì? nữa- trở lại=to be home again+ trở lại về nhà=to be well (onedelf) again+ khoẻ lại tiếng Anh là gì? bình phục=to come to again+ lại tỉnh lại- đáp lại tiếng Anh là gì? dội lại=to answer again+ trả lời lại tiếng Anh là gì? đáp lại=rocks echoed again+ những vách đá vang dội lại- mặt khác tiếng Anh là gì? ngoài ra tiếng Anh là gì? hơn nữa tiếng Anh là gì? vả lại tiếng Anh là gì? vả chăng=again tiếng Anh là gì? it is necessary to bear in mind that+ hơn nữa cần phải nhớ rằng=these again are more expensive+ vả lại những cái này đắt hơn=again and again+ nhiều lần tiếng Anh là gì? không biết bao nhiêu lần!as much (many) again- nhiều gấp đôi!as rall again as somebody- cao gấp đôi ai!ever and again- thỉnh thoảng tiếng Anh là gì?

đôi khi!half as much again- (xem) half!half as high again as somebody!half again somebody's height- cao gấp rưỡi ai!now and again- (xem) now!once and again- (xem) once!over again- (xem) over!time and again- (xem) time

QC:

Again trong tiếng Anh là gì

Thêm vào từ điển của tôi

Phó từ

  • phó từ

    lại, lần nữa, nữa

  • trở lại

    to be home again

    trở lại về nhà

    to be well (onedelf) again

    khoẻ lại, bình phục

    to come to again

    lại tỉnh lại

  • đáp lại, dội lại

    to answer again

    trả lời lại; đáp lại

    rocks echoed again

    những vách đá vang dội lại

  • mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng

    again, it is necessary to bear in mind that

    hơn nữa cần phải nhớ rằng

    these again are more expensive

    vả lại những cái này đắt hơn

    again and again

    nhiều lần, không biết bao nhiêu lần

    Cụm từ/thành ngữ

    as much (many) again

    nhiều gấp đôi

    as rall again as somebody

    cao gấp đôi ai

    ever and again

    thỉnh thoảng, đôi khi

    half as much again

    (xem) half

    half as high again as somebody

    half again somebody's height

    cao gấp rưỡi ai

    once and again

    (xem) once

    time and again

    (xem) time

    Từ gần giống

    against cut-and-come-again turnagain

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • QC:
    Again trong tiếng Anh là gì