All round là gì


Từ: all-round

/'ɔ:l'raund/

Show

  • tính từ

    toàn diện, toàn năng

    all-round development

    sự phát triển toàn diện

    an all-round man

    người toàn năng

    Từ gần giống

    all-rounder




@all-round /ɔ:lraund/* tính từ– toàn diện, toàn năng=all-round development+ sự phát triển toàn diện

=an all-round man+ người toàn năng

,

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Sử Dụng Từ

Khi được dùng như một cụm tính từ và trạng từ với nghĩa là toàn diện, linh hoạt, all-around được dùng nhiều ở Bắc Mỹ, trong khi all-round được dùng phổ biến hơn ở phần còn lại của thế giới nói tiếng Anh. Không có sự khác biệt giữa hai từ này ngoài chính tả và âm thanh.

Ở cả hai dạng, thường có gạch nối giữa hai từ khi nó đứng trước những gì nó bổ sung nghĩa — ví dụ: an all-around success; an all-round good guy. Cả hai không có dấu gạch nối khi nó đứng sau những gì nó bổ — ví dụ: it was a successful day all around; he is a good guy all round.

Và tất nhiên, các cụm từ all around và all round còn có nhiều cách sử dụng khác mà không có dấu gạch nối giữa hai từ — ví dụ:  men all around the world are choosing Acme deoderant; music was all around us.

Ví dụ

  • Hernández, who has played in 33 test matches for Argentina, has superb all-around skills. (Hernández, người đã chơi trong 33 trận đấu thử nghiệm cho Argentina, có kỹ năng toàn diện và tuyệt vời.)
  • But despite its solid foundation, it finds its own patch thanks to its up-to-date tough economic landscape and all-round criminal incompetence. (Nhưng bất chấp nền tảng vững chắc, nó vẫn tìm được bản vá của riêng mình nhờ bối cảnh kinh tế khó khăn được cập nhật và sự bất lực toàn diện của tội phạm.)
  • He is described as an all-around nice guy. (Anh ấy được miêu tả là một chàng trai tốt bụng.)
  • A major regional solution will require a compromise all round. (Giải pháp lớn trong khu vực sẽ đòi hỏi sự thỏa hiệp toàn diện.)
  • On an afternoon filled with disappointment all around, the Denver East senior defensive defender picked up a pass and returned it for a touch. (Vào một buổi chiều chứa đựng toàn sự thất vọng, hậu vệ phòng ngự cấp cao của Denver East đã chọn một đường chuyền và trả lại cho một cú chạm bóng.)
  • Andy is an all-round footballer, but because he is 6ft 3in tall and one of his strengths is his combat prowess, everyone is in denial of his possession on stage. (Andy là một cầu thủ toàn diện, nhưng bởi vì anh ấy cao 6 m 3in và một trong những điểm mạnh của anh ấy là sức mạnh không chiến, mọi người đều phủ nhận khả năng anh ấy có trên sàn đấu.)
  • Pennsylvania’s almighty goblin and dance coach Abby Lee Miller has a pretty bad way to rank her tiny group of dancers after every show. (Huấn luyện viên khiêu vũ và yêu tinh toàn năng của Pennsylvania – Abby Lee Miller – có một cách khá tệ khi xếp hạng nhóm vũ công tí hon của cô sau mỗi buổi biểu diễn.)

Share

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh Đảo ngữ trong tiếng Anh được người bản…

Cấu trúc song song trong ngữ pháp tiếng Anh cũng giống như các đường thẳng…

Có sáu cách cấu tạo từ mới trong tiếng Anh: tiền tố, hậu tố, chuyển…

Các dấu câu trong tiếng Anh phổ biến nhất là: dấu chấm hết, dấu chấm…

Có bốn loại câu điều kiện.Cần sử dụng cấu trúc chính xác của mỗi loại…

Thức giả định là gì? Thức giả định (đôi khi còn được gọi là câu…