antagonist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antagonist
Phát âm : /æn'tægənist/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng
- (giải phẫu) cơ đối vận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
adversary opponent opposer resister - Từ trái nghĩa:
synergist agonist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antagonist"
- Những từ có chứa "antagonist":
antagonist antagonistic
Lượt xem: 499