Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ascribe trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ascribe tiếng Anh nghĩa là gì.
ascribe /əs'kraib/* ngoại động từ- đổ tại, đổ cho=to ascribe one's failure to fate+ thất bại lại đổ tại số phận- gán cho, cho là của (ai), quy cho
- concerpt tiếng Anh là gì?
- odontoid tiếng Anh là gì?
- blunderbuss tiếng Anh là gì?
- tomnoddy tiếng Anh là gì?
- capitalizations tiếng Anh là gì?
- vituperation tiếng Anh là gì?
- forename tiếng Anh là gì?
- alpha mosaic tiếng Anh là gì?
- verticillation tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ascribe trong tiếng Anh
ascribe có nghĩa là: ascribe /əs'kraib/* ngoại động từ- đổ tại, đổ cho=to ascribe one's failure to fate+ thất bại lại đổ tại số phận- gán cho, cho là của (ai), quy cho
Đây là cách dùng ascribe tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ascribe tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
ascribe /əs'kraib/* ngoại động từ- đổ tại tiếng Anh là gì? đổ cho=to ascribe one's failure to fate+ thất bại lại đổ tại số phận- gán cho tiếng Anh là gì? cho là của (ai) tiếng Anh là gì?quy cho
Từ: ascribe
/əs'kraib/
-
động từ
đổ tại, đổ cho
to ascribe one's failure to fate
thất bại lại đổ tại số phận
-
gán cho, cho là của (ai), quy cho
ascribe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ascribe
Phát âm : /əs'kraib/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
- đổ tại, đổ cho
- to ascribe one's failure to fate
thất bại lại đổ tại số phận
- to ascribe one's failure to fate
- gán cho, cho là của (ai), quy cho
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impute assign attribute
Lượt xem: 516