Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 2 sách Cánh diều: Tuần 29
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.97 KB, 9 trang )
Họvàtên:……………………………………...................Lớp..........
A.TĨMTẮTLÍTHUYẾTTRONGTUẦN
1.Cáchđọc,viếtcácsốcóbachữsố
Đọcsốtheothứtựcáchàngtừtráisangphải:Hàngtrăm,hàngchục,hàngđơnvị
(Đọcsốtrăm+trăm+sốchục+mươi+sốđơnvị)
Từcáchđọcsố,emviếtcácchữ số tương ứngvớicáchàngrồighéplạiđể được
sốcóbachữsố.
Vídụ:Đọcvàviếtsố243
*Lưuý:Emcầnđọcmươisausốchục
Vídụ:234Đọclà2trămbamươitưchứkhơngđọclàhaitrămbatư
Cáchđọcchữsố5:Ởcácvịtríkhácnhau,chữsố5cócáchđọckhácnhau,
saumươivàmườiemđọclàlăm,cịnlạiđọclànăm.
Vídụ:
215:
235
205
250
2.Sosánhcácsốcó3chữsố
Cáchđọcđúng
Haitrămmườilăm
Haitrămbamươilăm
Haitrămlinhnăm
Haitrămnămmươi
Cáchđọcsai
Haitrămmườinăm
Haitrămbamươinăm
Haitrămlinhlăm
Haitrămlămmươi
Sốcóítchữsốhơnthìcógiátrịbéhơn.
Haisốđềucóbachữsố,emsosánhcáchàngtừtráisangphải.
Vídụ:Điềndấuthíchhợpvàochỗchấm:123....132
Giải:
123<132(Haisốcóbachữsố,hàngtrămđềulàchữsố1;hàngchụccó2<3
Vậydấucầnđiềnvàochỗchấmlàdấu<.
3.Mét
Métviếttắtlàm
1m=1000mm
1m=10dm
1m=100cm
B.BÀITẬP
Phần1.Bàitậptrắcnghiệm:
Bài1:Khoanhvàochữcáitrướcýđúngtrongmỗicâusau:
a.Cácsốsauđâyđượcxếptheothứtựtừbéđếnlớn:
A.345;453;534;543;435;354…
B.345;354;435;453;534;543…
C.345;453;534;543;354;435…
D.354;345;435;453;534;543…
b.3m=.......cm.Sốthíchhợpđiềnvàochỗchấmlà
A.30
B.300
C.3
D.13
c.Từ100đến109cóbaonhiêusốkhácnhau:
A.8số
B.9số
C.10số
D.11số
d.Mỗibộquầnáomayhết3mvải.Hỏicó18mvảithìmayđượcbaonhiêubộquầnáo
nhưthế?
A.21bộ
B.15bộ
D.6mvải
C.6bộ
Bài2:Số?
a)141;142;......;......;......;......;147;......;......;......;......;
b)697;698;......;......;......;......;......;......;......;......;......;
c)810;820;......;......;......;......;......;......;......;......;......;
Bài3:ĐúngghiĐ,saighiS:
a)2m=20cm…
b)2m=20dm…
c)3dm=30mm…
d)3dm=30cm…
Phần2TựLuận:
e)40cm=4dm…
g)40cm=4m…
h)50mm=5dm…
i)50mm=5cm…
Bài1:Hồnthànhbảngsau:
Viếtsố
Đọcsố
a)7trăm5chục3đơnvị
...................
.................................................................
b)2trăm0chục8đơnvị
...................
.................................................................
c)0trăm9chục0đơnvị
....................
.................................................................
d)9trăm9chục9dơnvị
...................
.................................................................
e)1trăm1chục0đơnvị
...................
.................................................................
Bài2:Hồnthànhbảngsau:
Số
Trăm
Chục
Đơnvị
315
765
374
904
255
Bài3:Viếtsốliềnsaucủacácsốsau:
Đọcsố
a)Sốliềnsaucủa99là........
b)Sốliềnsaucủa199là.........
c)Sốliềnsaucủa999là.........
Bài4:Chocácsố:106;207;301;408;602;803;909;704;605.
a)Sắpxếpcácsốtrêntheotrậttựtừlớnđếnbé.
............................................................................................................................................
............................................................................................................................................
b)Sắpxếpcácsốtrêntheotrậttựtừbéđếnlớn.
.................................................................................................................................................
.......................................................................................................................................
Bài5:Hãyviếttheothứtựtừbéđếnlớn:
a)Cácsốtrịntrămcó3chữsố:……………….………………….
b)Cácsốcó3chữsốgiốngnhau:………………………………….
Bài6:Viếtcm,hoặcdmvàochỗchấmchothíchhợp?
a.Gangtaycủaemdàikhoảng12............................
b.Emcaokhoảng13...................................
c.Mẹemcaokhoảng160...............................
d.Cáibànhọccủaemdàikhoảng120..............
e.Quyểnvởơlycủaemdàikhoảng3................
Bài7:Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm
1m=............cm
10dm=...................m
...............cm=1m
1m=............dm
100cm=..................m
...............dm=1m
Bài8:Tính
a)36m+28m=…
8m+67m=…
b)42m–24m=…
35m–19m=…
c)4m×6=…
4m×4=…
d)28m:4=…
25m:5=…
Bài9
:Điềndấu<,>,=
49cm+50cm….2m
1m….35dm+55dm
50cm×2…..1m
20cm×4….1m
Bài10
:Tấmvảixanhdài18m,tấmvảihoadàihơntấmvảixanhlà7m.Hỏitấmvải
hoadàibaonhiêumét?
Bàigiải
Bài10:Mộttấmvảidài40m.Hỏisaukhicắtđi15mthìtấmvảicịnlạidàibaonhiêu
mét?
Bàigiải
ĐÁPÁN
Phần1.Bàitậptrắcnghiệm:
Bài1:Khoanhvàochữcáitrướcýđúngtrongmỗicâusau:
Câu
a
b
c
Đápán
B
B
C
Bài2:Số?
d
C
a)141;142;143;144;145;146;147;148;149;150;151
b)697;698;699;700;701;702;703;704;705;706;707
c)810;820;830;840;850;860;870;880;890;900;910
Bài3:ĐúngghiĐ,saighiS:
a)2m=20cmS
b)2m=20dmĐ
c)3dm=30mmS
d)3dm=30cmĐ
Phần2TựLuận:
e)40cm=4dmĐ
g)40cm=4mS
h)50mm=5dmS
i)50mm=5cmĐ
Bài1:Hồnthànhbảngsau:
Viếtsố
Đọcsố
a)7trăm5chục3đơnvị
753
Bảytrămnămmươiba
b)2trăm0chục8đơnvị
208
Haitrămlinhtám
c)0trăm9chục0đơnvị
90
Chínmươi
d)9trăm9chục9dơnvị
999
Chíntrămchínmươichín
e)1trăm1chục0đơnvị
110
Bài2:Hồnthànhbảngsau:
Mộttrămmười
Số
Trăm
Chục
Đơnvị
Đọcsố
315
3
1
5
Batrămmườilăm
765
7
6
5
Bảytrămsáumươilăm
374
3
7
4
Batrămbảymươitư
904
9
0
4
Chíntrămlinhtư
255
2
5
5
Haitrămnămmươilăm
Bài3:Viếtsốliềnsaucủacácsốsau:
a)Sốliềnsaucủa99là100
b)Sốliềnsaucủa199là200
c)Sốliềnsaucủa999là1000
Bài4:Chocácsố:106;207;301;408;602;803;909;704;605.
a)Sắpxếpcácsốtrêntheotrậttựtừlớnđếnbé:106;207;301;408;602;605;704;803;
909.
b)Sắpxếpcácsốtrêntheotrậttựtừbéđếnlớn:909,803;704;605;602;408;301;207;
106.
Bài5:Hãyviếttheothứtựtừbéđếnlớn:
a)Cácsốtrịntrămcó3chữsố:
100,200,300,400,500,600,700,800,900
b)Cácsốcó3chữsốgiốngnhau:
111,222,333,444,555,666,777,888,999
Bài6:Viếtcm,hoặcdmvàochỗchấmchothíchhợp?
a.Gangtaycủaemdàikhoảng12cm
b.Emcaokhoảng13dm
c.Mẹemcaokhoảng160cm
d.Cáibànhọccủaemdàikhoảng120cm
e.Quyểnvởơlycủaemdàikhoảng3dm
Bài7:Điềnsốthíchhợpvàochỗchấm
1m=100cm
10dm=1m
100cm=1m
1m=10dm
100cm=1m
10dm=1m
Bài8:Tính
a)36m+28m=64m
8m+67m=75m
b)42m–24m=18m
35m–19m=16m
c)4m×6=24m
4m×4=16m
d)28m:4=7m
25m:5=5m
Bài9
:Điềndấu<,>,=
49cm+50cm<2m
1m>35dm+55dm
50cm×2=1m
20cm×4<1m
Bài10
:
Bàigiải
Tấmvảihoadàisốmétlà:
18+7=25(m)
Đápsố:25m
Bài10:
Bàigiải
Saukhicắtđi15mthìtấmvảicịnlạidàisốmétlà:
4015=25(m)
Đápsố:25m
Phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 2 sách Cánh diều: Tuần 27
Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (437.15 KB, 9 trang )
Họvàtên:……………………...................Lớp
A.TĨMTẮTLÍTHUYẾTTRONGTUẦN
1.Số1trongphépnhân,phépchia
Số1nhânvớisốnàocũngbằngchínhsốđó.
Vídụ:12=2
13=3
Sốnàonhânvới1cũngbằngchínhsốđó.
21=241=4
31=351=5
2.Số0trongphépnhân,phépchia
Số0nhânvớisốnàocũngbằng0.
Vídụ:02=0
03=0
Sốnàonhânvới0cũngbằng0.
Vídụ:20=0
30=0
Số0chiachosốnàokhác0cũngbằng0.
Vídụ:0:2=0
0:3=0
Lưuý:Khơngcóphépchiacho0.
14=4
B.BÀITẬP
Phần1.Bàitậptrắcnghiệm:
Bài1:Khoanhvàochữcáitrướcýđúngtrongmỗicâusau:
a.Kếtquảcủaphéptính5×2×3là:
A.30
B.40
C.20
b.MộthìnhtứgiáccóđộdàicáccạnhlầnlượtlàMN=6cm,NP=13cm,PQ=11cm;
QM=10cm.Chuvihìnhtứgiácđólà:
A.30cm
B.40cm
C.50cm
c.Tìm1sốmàkhinhânsốđóvớibấtkìsốtựnhiênnàotacũngnhậnđượckết
quảlà0.Sốđólà:
A.0
B.1
C.10
d.Có12quảcam,mẹđểđềuvào4đĩa.Hỏimỗiđĩacóbaonhiêuquảcam?
A.8quảcam
B.16quảcam
C.3quảcam
Bài2:
a. Số nào nhân với 1 cũng bằng 1. Ví
dụ:.........................................
b. Số nào chia cho 1 cũng bằng chính số đó. Ví
dụ.........................
c.Sốnàonhânvới0cũngbằng0.Vídụ:......................................
d.Sónàonhânvới0cũngbằngchínhnó.Vídụ............................
e.Số0chiachosốnàocũngbằng0.Vídụ................................
f.Số0chiachosốnàokhác0cũngbằng0.Vídụ.......................
Bài3:Số?
............×5=0
6:............=6
8×......:5=0
6×3×........=0
Bài4:Nối(theomẫu).Tìmx:
...................:1=1
10×.......×5=0
.....:10×5=0
15:5×5×.....=0
8201061215
Phần2TựLuận:
Bài1:Tính
3×2:1
3:1×2
8×0:1
5×4:1
6×0:6
...................
...................
...................
...................
................... ...................
...................
...................
...................
Bài2:Viếtsốthíchhợpvàochỗtrống.
...................
................... ...................
Sốbịchia
12
24
15
35
40
Sốchia
4
4
3
5
4
Thương
Bài3:Tìmx:
x:2=5×2
...............................
................................
x:4=3×2
...............................
................................
x:3=45:5
...............................
................................
x:5=3×3
...............................
...................................
Bài4::Điềndấu>,<,=vàochỗchấm(….)
19cm+50cm….6dm
10dm….35cm+53cm
50cm×2…..10dm
20cm×4….9dm
Bài5:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống.
a)1ngày=…………giờ
1giờ=………..phút
1phút=……..giây
b*)ngày=......giờ
ngày=......giờ
8:2×1
4
4
9
8
1tuần=….ngày
Bài6:TínhchuvihìnhtamgiácABCbiếtđộdàicáccạnhlầnlượtlà:15cm,27cm,
28cm.
Bàigiải
Bài7:TínhchuvihìnhtứgiácMNPQbiếtđộdàicáccạnhlầnlượtlà:18dm,23dm,
25dm,34dm.
Bàigiải
Bài8
:Cómộtsốbútchìchiavào10hộp,mỗihộpcó5bútchì.Hỏicótấtcẩbao
nhiêubútchì?
Bàigiải
Bài9
:Mộtthanhsắtđượcuốnthànhhìnhvng(nhưhìnhvẽ).Hãytínhđộdàithanh
sắtđó.
Bàigiải:
……………………………………….............
20cm
……………………………………………….
……………………………………………….
…………………………………………………
Bài10:Có18bơnghoa,mỗilọcắm6bơnghoa.Hỏicầnbaonhiêulọđểcắmhếtsố
hoađó?
Bàigiải
ĐÁPÁN
B.BÀITẬP
Phần1.Bàitậptrắcnghiệm:
Bài1:Khoanhvàochữcáitrướcýđúngtrongmỗicâusau:
Câusố
a
b
c
Đápán
A
B
A
cBài2:
d
C
a.Sốnàonhânvới1cũngbằng1.Vídụ:.........................................
S
b.Sốnàochiacho1cũngbằngchínhsốđó.Vídụ5:1=5
Đ
c.Sốnàonhânvới0cũngbằng0.Vídụ:0×3=0
Đ
d.Sónàonhânvới0cũngbằngchínhnó.Vídụ............................
S
e.Số0chiachosốnàocũngbằng0.
f.Số0chiachosốnàokhác0cũngbằng0.Vídụ0:3=0
S
Đ
Bài3:Số?
0×5=0
8×0:5=0
6:1=6
6×3×0=0
1:1=1
10×0×5=0
0:10×5=0
15:5×5×0=0
Bài4:Nối(theomẫu).Tìmx:
8201061215
Phần2TựLuận:
Bài1:Tính
3×2:1
3:1×2
8×0:1
=6:1=6
=3×2=6 =0:1=0
Bài2:Viếtsốthíchhợpvàochỗtrống.
5×4:1
6×0:6
8:2×1
=20:1=20
=0:6=0
=4×1=4
Sốbịchia
12
24
15
35
40
36
32
Sốchia
4
4
3
5
4
4
4
Thương
3
6
5
7
10
9
8
Bài3:Tìmx:
x:2 =5×2
x:3 =45:5
x:2 =10
x:3 =9
x =10:2
x =9×3
x =5
x:4 =3×2
x =27
x:5 =3×3
x:4 =6
x:5 =9
x =6×4
x =9×5
x =24
Bài4::Điềndấu>,<,=vàochỗchấm(….)
x =45
19cm+50cm>6dm
10dm>35cm+53cm
50cm×2=10dm
20cm×4<9dm
Bài5:Điềnsốthíchhợpvàochỗtrống.
a)1ngày=24giờ
b*)ngày=8giờ
1giờ=60phút
ngày=6giờ
1phút=60giây
1tuần=7ngày
Bài6:TínhchuvihìnhtamgiácABCbiếtđộdàicáccạnhlầnlượtlà:15cm,27cm,
28cm.
Bàigiải
ChuvihìnhtamgiácABClà:
15+27+28=70(cm)
Đápsố:70cm
Bài7:TínhchuvihìnhtứgiácMNPQbiếtđộdàicáccạnhlầnlượtlà:18dm,23dm,
25dm,34dm.
Bàigiải
ChuvihìnhtứgiácMNPQlà:
18+23+25+34=100(dm)
Đápsố:100dm
Bài8
:Cómộtsốbútchìchiavào10hộp,mỗihộpcó5bútchì.Hỏicótấtcẩbao
nhiêubútchì?
Bàigiải
Cótấtcảsốbútchìlà:
10×5=50(bút)
Đápsố:50bútchì
Bài9
:Mộtthanhsắtđượcuốnthànhhìnhvng(nhưhìnhvẽ).Hãytínhđộdàithanh
sắtđó.
Bàigiải
Độdàithanhsắtđólà:
20+20+20+20=80(cm)
Đápsố:100cm
Bài10:Có18bơnghoa,mỗilọcắm6bơnghoa.Hỏicầnbaonhiêulọđểcắmhếtsố
hoađó?
Bàigiải
Cầnsốlọđểđểcắmhếtsốhoađó:
18:6=3(lọhoa)
Đápsố:3lọhoa